| Họ và tên | Thuộc đơn vị | Thời gian học tập/công tác | Nguồn kinh phí | Nơi đến |
|---|---|---|---|---|
| Bùi Thị Diệu Hiền | Trường Đại học Ngoại ngữ | 02/09/2024 - 31/08/2026 | Do Viện giáo dục Quốc tế Hàn Quốc tài trợ | Trường Đại học Sungkyunkwan |
| Nguyễn Văn Thắng | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/09/2024 - 31/08/2026 | Do Viện giáo dục Quốc tế Hàn Quốc tài trợ | Trường Đại học Kookmin |
| Nguyễn Hoàng Minh | Trường Đại học Y Dược | 01/09/2022 - 30/08/2024 | Đại học Yonsei, Hàn Quốc. | Đại học Yonsei, Hàn Quốc. |
| Nguyễn Thảo Vân | Trường Đại học Y Dược | 04/01/2022 - 31/10/2023 | Đại học Tokyo Metropolitan, Nhật Bản | Đại học Tokyo Metropolitan, Nhật Bản |
| Tôn Thất Nam Anh | Trường Đại học Y Dược | 04/01/2022 - 31/10/2023 | Đại học Tokyo Metropolitan, Nhật Bản | Đại học Tokyo Metropolitan, Nhật Bản |
| Nguyễn Thị Hồng Hà | Trường Đại học Ngoại ngữ | 04/10/2021 - 03/10/2022 | Do học bổng A.S. Hornby tài trợ | ĐH Warwich, Vương quốc Anh |
| Nguyễn Xuân Nguyên hạnh | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/10/2021 - 31/03/2023 | Do Chính phủ Nhật Bản đài thọ | Đại học Tsukuba, Nhật Bản |
| Nguyễn Hải Thủy | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/09/2021 - 31/07/2023 | Do Bộ GD -ĐT đài thọ | Đại học Eotvos Lorand, Budapest, Hungary |
| Nguyễn Thị Hồng Nhi | Trường Đại học Y Dược | 01/09/2021 - 31/08/2021 | Quỹ hợp tác Quốc tế Đài Loan tài trợ | Đài loan |
| Lê Đình Tuấn | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/03/2021 - 22/02/2023 | Viện nghiên cứu Hàn Quốc học tài trợ | Viện nghiên cứu Hàn Quốc học |
| Phạm Nguyễn Thanh Thảo | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/09/2020 - 30/08/2022 | Do Viện Giáo dục Quốc tế Quốc gia (NIIED) đài thọ | Trường Đại học Sungkyunkwan, Hàn Quốc |
| Hoàng Việt Hạnh Nguyên | Trường Đại học Kinh tế | 21/08/2020 - 30/08/2022 | Học bổng của trường ĐH Quốc gia Đông Hoa, Đài Loan | ĐH Quốc gia Đông Hoa, Đài Loan |
| Nguyễn Thị Hà Uyên | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/02/2020 - 30/01/2023 | Trường Đại học Công giáo Phụ nhân, Đài bắc, Đài Loan đài thọ | Trường Đại học Công giáo Phụ nhân, Đài bắc, Đài Loan. |
| Lai Huyền Tôn Nữ Khánh Quỳnh | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/10/2019 - 30/03/2021 | Do Nhật Bản đài thọ | ĐH Sư Phạm Hokaido, Nhật Bản |
| Đỗ Linh Chi | Trường Đại học Kinh tế | 22/02/2019 - 31/10/2019 | Quỹ phát triển - giải thưởng học giả | New Zealand |
| Trần Thị Ngọc Yến | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/10/2018 - 30/09/2020 | Do học bổng Erasmus Mundus tài trợ | ĐH Friegrich-Alexande Erlangen-Numberg, Cộng hòa Liên Bang Đức |
| Nguyễn Đức Nhật Quang | Trường Đại học Khoa học | 10/09/2018 - 09/09/2020 | ĐH Thành Công Đài Loan | ĐH Thành Công Đài Loan |
| Nguyễn Đức Nhật Quang | Trường Đại học Khoa học | 10/09/2018 - 09/09/2020 | Trường ĐH Quốc gia Thành Công, Đài Loan | Đài Loan |
| Hồ Thị Mỹ Hương | Trường Đại học Ngoại ngữ | 20/08/2018 - 29/05/2020 | Do ĐH Ball State, Hoa Kỳ đài thọ | ĐH Ball State, Hoa Kỳ |
| Đoàn Lê Minh Châu | Trường Đại học Khoa học | 14/08/2018 - 09/08/2019 | Đại học Chulalongkorn | Đại học Chulalongkorn, Thái Lan |
| Lê Thị Phương Vỹ | Trường Đại học Khoa học | 01/08/2018 - 01/07/2020 | Đề án 599 | Thái Lan |
| Dư Anh Thơ | Trường Đại học Kinh tế | 01/04/2018 - 31/03/2019 | Đại học Okayama, Nhật Bản | Đại học Okayama, Nhật Bản |
| Nguyễn Nhật Ánh | Trường Đại học Kinh tế | 01/04/2018 - 31/03/2019 | Học bổng của Trường Đại học California-Berkeley, Hoa Kỳ tài trợ. | Trường Đại học California-Berkeley, Hoa Kỳ |
| Lê Thị Hoàng Anh | Trường Đại học Sư phạm | 01/01/2018 - 30/06/2019 | Trường Đại học Queensland, Úc | ĐH Queensland, Úc |
| Phan Gia Nhật | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/10/2017 - 31/03/2018 | Chính phủ Nhật Bản đài thọ | Trường Đại học Sư phạm Hokkaido, Nhật Bản |
| Trần Thủy Khánh Quỳnh | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/09/2017 - 01/08/2019 | Do Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan đài thọ. | Đại học Khoa học và Công nghệ Quốc gia Đài Loan |
| Nguyễn Thị Thúy Nga | Trường Đại học Khoa học | 01/09/2017 - 23/10/2018 | Chính phủ Ireland | Ireland |
| Nguyễn Thị Vân Kiều | 01/09/2017 - 31/08/2019 | ĐH Quốc gia Chonbuk - Hàn quốc tài trợ và cá nhân tự túc | ĐH quốc gia Chonbuk, Hàn quốc | |
| Đặng Thị Thanh Phúc | Trường Đại học Y Dược | 01/09/2017 - 31/08/2019 | Chính phủ Hàn quốc tài trợ | Trường ĐH Gachon và ĐH Konyang, Hàn quốc |
| Lê Nguyễn Ngân Chinh | Trường Đại học Ngoại ngữ | 27/02/2017 - 31/12/2018 | Bộ GD&ĐT | Trường ĐH Adelaide, Úc |
| Trần Thị Thùy Trang | 27/02/2017 - 30/06/2017 | Cục Đào tạo với nước ngoài (VIED) | ĐH Flinders, Australia | |
| Trần Thị Nguyệt | Trường Đại học Y Dược | 24/02/2017 - 21/02/2019 | Trường ĐH Gachon, Hàn quốc | Trường ĐH Gachon, Hàn quốc |
| Vĩnh Anh Nghiêm Quân | Trường Đại học Sư phạm | 01/10/2016 - 31/08/2017 | Học bổng CP Canada | Đại học Laval, Canada |
| Đoàn Hồ Anh Triết | Trường Đại học Sư phạm | 01/09/2016 - 30/09/2018 | Dự án ALFABET | Đại học GÖttingen, CHLB.Đức |
| Trương Khánh Mỹ | Trường Đại học Ngoại ngữ | 11/01/2016 - 15/01/2017 | Trường Đại học Wesminter | Trường Đại học Wesminter, Vương Quốc Anh |
| Ngô Xuân Mỹ Phúc | Trường Đại học Ngoại ngữ | 31/12/2015 - 31/12/2016 | Tự túc | 16 Keats avenue, Kingsbury, VIC 3083 |
| Lê Diệu Huyền | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/04/2015 - 31/03/2017 | Chính phủ Nhật Bản | Trường Đại học Meika, Nhật Bản |
| Nguyễn Thị Phương Dung | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/04/2015 - 31/03/2017 | Chính phủ Nhật Bản | Trường Đại học Meika, Nhật Bản |
| Đặng thái Quỳnh Chi | Trường Đại học Ngoại ngữ | 01/04/2015 - 31/03/2017 | tự túc | Đại học Hitotsubashi |
| Lê Thị Thanh Trang | Trường Đại học Ngoại ngữ | 31/12/2012 - 31/12/2014 | Chương trình đảm bảo chất lượng giáo dục trường học đài thọ | Trường Đại học RMIT, Australia |