Tên đoàn sinh viên | Đến từ trường ĐH/Quốc gia | Số lượng | Thời gian học | Nơi đến học |
---|---|---|---|---|
Xayyalat Xinny | /Lào | 1 | 01/09/2024 - 31/07/2029 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Phongsaly Pavina | /Lào | 0 | 01/09/2024 - 31/07/2029 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Keosouthpaseuth Souksavanh | /Lào | 0 | 01/09/2024 - 31/07/2029 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khounngam Phonevilay | /Lào | 0 | 01/09/2024 - 31/07/2029 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Sengnalee Mounglasee | /Lào | 0 | 01/09/2022 - 01/09/2026 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Pantavanh Duangkanya | /Lào | 0 | 01/09/2022 - 01/09/2026 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Panyapaseth Pathilade | /Lào | 0 | 01/09/2022 - 01/09/2026 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khamlien Xayyanek | /Lào | 0 | 01/09/2022 - 01/09/2026 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Lưu học sinh Lào vào học dự bị đại học tại Trường Đại học Y - Dược | /Lào | 16 | 05/01/2023 - 05/01/2027 | Trường Đại học Y Dược |
Phiengsavanh Tikda | /Lào | 1 | 18/11/2021 - 31/07/2025 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Beelavanh Thongthip | /Lào | 1 | 18/11/2021 - 31/07/2025 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Phetsalat Savivan | /Lào | 1 | 01/09/2019 - 30/06/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Mahavixay Souvannaleth | Đại học Quốc gia Lào/Lào | 1 | 01/09/2019 - 30/06/2023 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Sinh viên Lào theo diện học bổng bán phần của Tỉnh Thừa Thiên Huế | /Lào | 14 | 01/09/2019 - 01/09/2023 | Trường Đại học Kinh tế |
Sinh viên Lào theo diện học bổng bán phần của Tỉnh Thừa Thiên Huế | /Lào | 3 | 01/09/2019 - 01/09/2023 | HUAF Trường Đại học Nông Lâm |
Sinh viên Lào theo diện học bổng bán phần của Tỉnh Thừa Thiên Huế | /Lào | 2 | 01/09/2018 - 01/09/2021 | HUAF Trường Đại học Nông Lâm |
Lưu học sinh Lào hoàn thành chương trình dự bị đại học xét vào Đại học | /Lào | 3 | 11/11/2020 - 11/11/2026 | Trường Đại học Y Dược |
Sinh viên Lào theo diện Hiệp định | /Lào | 1 | 19/11/2020 - 19/11/2025 | Trường Đại học Khoa học |
SV dự án SHARE | University of Yangon/Myanmar | 0 | 09/02/2019 - 05/06/2019 | Trường Đại học Sư phạm |
SV dự án SHARE | University of Mandalay/Myanmar | 0 | 09/02/2019 - 05/06/2019 | Trường Đại học Sư phạm |
SV dự án SHARE | University of Yangon/Myanmar | 0 | 28/01/2018 - 15/07/2018 | Trường Đại học Sư phạm |
SV dự án SHARE | University of Mandalay/Myanmar | 0 | 29/01/2018 - 15/07/2018 | Trường Đại học Sư phạm |
SV Dự án SHARE | University of Mandalay/Myanmar | 0 | 22/08/2017 - 15/01/2018 | Trường Đại học Sư phạm |
SV Dự án SHARE | University of Mandalay/Myanmar | 0 | 10/02/2017 - 30/05/2017 | Trường Đại học Sư phạm |
XAIPANYA NOUMEE | Đại học Quốc gia Lào/Lào | 1 | 01/09/2017 - 30/06/2021 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
NETHIDA KHAMXANA | Đại học Quốc gia Lào/Lào | 1 | 01/09/2017 - 30/06/2021 | Trường Đại học Ngoại ngữ |
Sinh viên SHARE batch 5 | /Đông Nam Á | 11 | 13/01/2019 - 05/06/2019 | Đại học Huế |
Sinh viên SHARE batch 4 | /Đông Nam Á | 4 | 26/01/2018 - 03/07/2018 | Đại học Huế |
Sinh viên SHARE batch 3 | /Đông Nam Á | 8 | 19/08/2017 - 13/02/2018 | Đại học Huế |
Sinh viên SHARE batch 2 | /Đông Nam Á | 7 | 03/02/2017 - 21/06/2017 | Đại học Huế |
Tổ chức HI và sinh viên trường Đại học South California | South California/Hoa Kỳ | 8 | 10/12/2018 - 21/12/2018 | Trường Đại học Y Dược |
Sinh viên Đại học Joanneum Áo | Đại học Joanneum/Áo | 2 | 25/01/2019 - 04/07/2019 | Trường Đại học Kinh tế |
Bogor Agricultural University | Bogor Agricultural University/Indonesia | 0 | 05/01/2018 - 09/05/2018 | Trường Đại học Kinh tế |
Diponegoro University | /Indonesia | 1 | 26/01/2018 - 29/06/2018 | Trường Đại học Kinh tế |
University of Yangon | University of Yangon/Myanmar | 1 | 26/01/2018 - 03/07/2018 | Trường Đại học Sư phạm |
University of Mandalay | University of Mandalay/Myanmar | 1 | 26/01/2018 - 03/07/2018 | Trường Đại học Sư phạm |