STT Họ và tên Trường Khoa/Ngành Lớp Niên khóa
1 Nguyễn Xuân Thành Trường Đại học Khoa học 2010 - 2014
2 Nguyễn Xuân Thành Trường Đại học Khoa học 2010 - 2014
3 Vũ Hương Giang Trường Đại học Khoa học Luật 1996 - 2000
4 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Trường Đại học Khoa học KẾ TOÁN 2009 - 2013
5 Huỳnh Hữu Bảo Khoa Trường Đại học Khoa học Công Nghệ thông tin 2019 - 2023
6 Vũ Hương Giang Trường Đại học Khoa học Luật K20 1996 - 2000
7 Nguyễn Thị Thu Trường Đại học Khoa học chính trị Chính trị 2020 - 2022
8 Trần Lâm Quan Trường Đại học Khoa học Giáo dục Tiểu học-Hệ:5 năm 0
9 Võ Tá Đạt Trường Đại học Khoa học Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử Sử A 2021 - 2025
10 Võ Tá Đạt Trường Đại học Khoa học Lịch sử K43 2019 - 2023
11 lê hữu việt Trường Đại học Khoa học luật 2012 - 2017
12 Thiep Nguyen Trường Đại học Khoa học Cong nghe thong tin 5 - 3
13 Trần Văn Hợp Trường Đại học Khoa học Điện Tử- Viễn Thông k31 2007 - 2012
14 Nguyễn Thành Đức Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin K36A 2012 - 2016
15 Nguyễn Hữu Học Trường Đại học Khoa học Luật học B2K2015 2015 - 2018
16 Trần Thị Nguyên Hiếu Trường Đại học Khoa học y khoa 2019 - 2020
17 Hoàng văn biên Trường Đại học Khoa học Xã hội học K 30 2006 - 2010
18 Nguyễn Thị Bích Đào Trường Đại học Khoa học Ngữ văn Đào tạo từ xa 2005 - 2007
19 Trần Khánh Linh Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin Tin K24B 2000 - 2004
20 Nguyễn Thành Đức Trường Đại học Khoa học Công nghệ Thông tin K36A 2012 - 2016
21 Hoàng Ngọc Khánh Trường Đại học Khoa học CNTT K24B 2000 - 2004
22 Phan Anh Trường Đại học Khoa học Luật 5 - 2007
23 Huỳnh Thị Bông Trường Đại học Khoa học Báo chí - truyền thông Báo chí K34A 2010 - 2014
24 Đỗ Xuân Phú Trường Đại học Khoa học Ngành Hội họa, chuyên ngành Sơn mài 1986 - 1991
25 Hoàng Ngọc Cương Trường Đại học Khoa học Khoa Văn học, nghành Hán Nôm. Hán Nôm K29 2005 - 2009
26 Triệu Tấn Hiếu Trường Đại học Khoa học Giáo dục tiểu học 2002 - 2007
27 Trương Công Dũng Trường Đại học Khoa học Khoa Luật Luật K29B 2005 - 2009
28 Nguyễn Văn Phương Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin K38C 2014 - 2018
29 Phạm Thị Bình Trường Đại học Khoa học Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
30 Dương Văn Hậu Trường Đại học Khoa học Tài nguyên môi trường TNMT 2009 - 2013
31 Đào Thị Duyên Trường Đại học Khoa học Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
32 phạm ngọc lợi Trường Đại học Khoa học khoa luật Trường Đại học Khoa học 1996 - 2000
33 Lê Thị Thanh Trường Đại học Khoa học Sinh học Sinh K25 2001 - 2005
34 Lê Văn Tùng Trường Đại học Khoa học Triết học Triết k25 2001 - 2005
35 Tô Thanh Hải Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại học 1996 - 2000
36 Nguyễn Ngọc Mạnh Trường Đại học Khoa học Khoa Địa lý - Địa chất Đại học 2009 - 2013
37 phan đình đoàn Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin k28a 2004 - 2008
38 Thanh Thanh Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2009 - 2013
39 nguyen van vu Trường Đại học Khoa học Khoa Kiến trúc k37b 2013 - 2018
40 Phạm Thành Công Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Hán Nôm K28 2004 - 2008
41 LÊ DUY KHÁNH Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin k24 2000 - 2004
42 Đặng Anh Bằng Trường Đại học Khoa học Khoa Sinh học Đại học 2003 - 2007
43 Nguyễn Thị Lệ Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2009 - 2013
44 Phạm Đình Nam Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại học 1999 - 2003
45 Lê Văn Tùng Trường Đại học Khoa học Khoa Lý luận chính trị Đại học 2001 - 2005
46 Nguyễn Văn Vương Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại Học 2010 - 2013
47 Nguyễn Duy Thành Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin K24B 2000 - 2004
48 Trần Thị Thủy Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Sử k6 1982 - 1986
49 Nguyen Tat Hung Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học K6 1982 - 1986
50 Phan Văn Bằng Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin K22A 1998 - 2002
51 Trần Quốc Đạt Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin K31 C 2007 - 2011
52 Lê Quang Quý Trường Đại học Khoa học Khoa Toán K30 2006 - 2010
53 Lê Ngọc Công Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại Học 1998 - 2002
54 Ngô Thị Bích Liên Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học 2008 - 2012
55 ngọc cường Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2004 - 2007
56 Lâm Bá Hòa Trường Đại học Khoa học Khoa Lý luận chính trị Đại học 2002 - 2006
57 Hà Xuân Tuấn Trường Đại học Khoa học Khoa Toán K15 1991 - 1995
58 Hoàng Minh Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học 1982 - 1986
59 Bùi Văn Huy Trường Đại học Khoa học Khoa Môi trường Môi Trường K33 2009 - 2013
60 Lê Văn Minh Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại học 1989 - 1993
61 Nguyễn Đình Thống Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Hóa K14 (Đại học) 1990 - 1994
62 Nguyễn Toàn Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại Học 1973 - 1977
63 Hoàng Trọng Phước Long Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Khoa Hóa 1987 - 1991
64 Trần quang Khánh Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học 1985 - 1989
65 Lê Văn Xá Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học 1987 - 1991
66 Lê Thị Hoà Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn k19 0
67 Trương Quý Tùng Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học - Hóa học 1984 - 1988
68 hồ hoàng linh Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn văn 32 2008 - 2012
69 Tu Hai Trường Đại học Khoa học Bộ môn Điện tử - Viễn thông Điện tử viễn thông 2005 - 2010
70 Nguyễn Ngọc Vỹ Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại học 1997 - 2001
71 Lê Thị Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2006 - 2010
72 Lê Thị Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2006 - 2010
73 Nguyễn Văn Hòa Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học + Cao học 1981 - 1985
74 doan van them Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Hán Nôm 2008 - 2012
75 Nguyễn Vĩnh Trung Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2001 - 2005
76 Lê Tiến Công Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 1998 - 2002
77 nguyễn thị thu thảo Trường Đại học Khoa học Khoa Xã hội học 2009 - 2012
78 Nguyễn Thanh Nam Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin k23b 1999 - 2003