STT Họ và tên Trường Khoa/Ngành Lớp Niên khóa
1 Vũ Hương Giang Trường Đại học Khoa học Luật K20 1996 - 2000
2 Nguyễn Thị Thu Trường Đại học Khoa học chính trị Chính trị 2020 - 2022
3 Trần Lâm Quan Trường Đại học Khoa học Giáo dục Tiểu học-Hệ:5 năm 0
4 Võ Tá Đạt Trường Đại học Khoa học Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử Sử A 2021 - 2025
5 Võ Tá Đạt Trường Đại học Khoa học Lịch sử K43 2019 - 2023
6 lê hữu việt Trường Đại học Khoa học luật 2012 - 2017
7 Thiep Nguyen Trường Đại học Khoa học Cong nghe thong tin 5 - 3
8 Trần Văn Hợp Trường Đại học Khoa học Điện Tử- Viễn Thông k31 2007 - 2012
9 Nguyễn Thành Đức Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin K36A 2012 - 2016
10 Nguyễn Hữu Học Trường Đại học Khoa học Luật học B2K2015 2015 - 2018
11 Trần Thị Nguyên Hiếu Trường Đại học Khoa học y khoa 2019 - 2020
12 Hoàng văn biên Trường Đại học Khoa học Xã hội học K 30 2006 - 2010
13 Nguyễn Thị Bích Đào Trường Đại học Khoa học Ngữ văn Đào tạo từ xa 2005 - 2007
14 Trần Khánh Linh Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin Tin K24B 2000 - 2004
15 Nguyễn Thành Đức Trường Đại học Khoa học Công nghệ Thông tin K36A 2012 - 2016
16 Hoàng Ngọc Khánh Trường Đại học Khoa học CNTT K24B 2000 - 2004
17 Phan Anh Trường Đại học Khoa học Luật 5 - 2007
18 Huỳnh Thị Bông Trường Đại học Khoa học Báo chí - truyền thông Báo chí K34A 2010 - 2014
19 Đỗ Xuân Phú Trường Đại học Khoa học Ngành Hội họa, chuyên ngành Sơn mài 1986 - 1991
20 Hoàng Ngọc Cương Trường Đại học Khoa học Khoa Văn học, nghành Hán Nôm. Hán Nôm K29 2005 - 2009
21 Triệu Tấn Hiếu Trường Đại học Khoa học Giáo dục tiểu học 2002 - 2007
22 Trương Công Dũng Trường Đại học Khoa học Khoa Luật Luật K29B 2005 - 2009
23 Nguyễn Văn Phương Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin K38C 2014 - 2018
24 Phạm Thị Bình Trường Đại học Khoa học Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
25 Dương Văn Hậu Trường Đại học Khoa học Tài nguyên môi trường TNMT 2009 - 2013
26 Đào Thị Duyên Trường Đại học Khoa học Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
27 phạm ngọc lợi Trường Đại học Khoa học khoa luật Trường Đại học Khoa học 1996 - 2000
28 Lê Thị Thanh Trường Đại học Khoa học Sinh học Sinh K25 2001 - 2005
29 Lê Văn Tùng Trường Đại học Khoa học Triết học Triết k25 2001 - 2005
30 Tô Thanh Hải Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại học 1996 - 2000
31 Nguyễn Ngọc Mạnh Trường Đại học Khoa học Khoa Địa lý - Địa chất Đại học 2009 - 2013
32 phan đình đoàn Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin k28a 2004 - 2008
33 Thanh Thanh Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2009 - 2013
34 nguyen van vu Trường Đại học Khoa học Khoa Kiến trúc k37b 2013 - 2018
35 Phạm Thành Công Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Hán Nôm K28 2004 - 2008
36 LÊ DUY KHÁNH Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin k24 2000 - 2004
37 Đặng Anh Bằng Trường Đại học Khoa học Khoa Sinh học Đại học 2003 - 2007
38 Nguyễn Thị Lệ Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2009 - 2013
39 Phạm Đình Nam Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại học 1999 - 2003
40 Lê Văn Tùng Trường Đại học Khoa học Khoa Lý luận chính trị Đại học 2001 - 2005
41 Nguyễn Văn Vương Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại Học 2010 - 2013
42 Nguyễn Duy Thành Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin K24B 2000 - 2004
43 Trần Thị Thủy Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Sử k6 1982 - 1986
44 Nguyen Tat Hung Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học K6 1982 - 1986
45 Phan Văn Bằng Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin K22A 1998 - 2002
46 Trần Quốc Đạt Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin K31 C 2007 - 2011
47 Lê Quang Quý Trường Đại học Khoa học Khoa Toán K30 2006 - 2010
48 Lê Ngọc Công Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại Học 1998 - 2002
49 Ngô Thị Bích Liên Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học 2008 - 2012
50 ngọc cường Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2004 - 2007
51 Lâm Bá Hòa Trường Đại học Khoa học Khoa Lý luận chính trị Đại học 2002 - 2006
52 Hà Xuân Tuấn Trường Đại học Khoa học Khoa Toán K15 1991 - 1995
53 Hoàng Minh Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học 1982 - 1986
54 Bùi Văn Huy Trường Đại học Khoa học Khoa Môi trường Môi Trường K33 2009 - 2013
55 Lê Văn Minh Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại học 1989 - 1993
56 Nguyễn Đình Thống Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Hóa K14 (Đại học) 1990 - 1994
57 Nguyễn Toàn Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại Học 1973 - 1977
58 Hoàng Trọng Phước Long Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Khoa Hóa 1987 - 1991
59 Trần quang Khánh Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học 1985 - 1989
60 Lê Văn Xá Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học 1987 - 1991
61 Lê Thị Hoà Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn k19 0
62 Trương Quý Tùng Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học - Hóa học 1984 - 1988
63 hồ hoàng linh Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn văn 32 2008 - 2012
64 Tu Hai Trường Đại học Khoa học Bộ môn Điện tử - Viễn thông Điện tử viễn thông 2005 - 2010
65 Nguyễn Ngọc Vỹ Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại học 1997 - 2001
66 Lê Thị Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2006 - 2010
67 Lê Thị Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2006 - 2010
68 Nguyễn Văn Hòa Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học + Cao học 1981 - 1985
69 doan van them Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Hán Nôm 2008 - 2012
70 Nguyễn Vĩnh Trung Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2001 - 2005
71 Lê Tiến Công Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 1998 - 2002
72 nguyễn thị thu thảo Trường Đại học Khoa học Khoa Xã hội học 2009 - 2012
73 Nguyễn Thanh Nam Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin k23b 1999 - 2003