STT | Họ và tên | Trường | Khoa/Ngành | Lớp | Niên khóa |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Thị Thu | Trường Đại học Khoa học | chính trị | Chính trị | 2020 - 2022 |
2 | Nguyễn Văn Hiến | Đại học Huế | Luật | 2012 - 2016 | |
3 | TON NU MONG THI | Khoa Du lịch | QUAN TRI KINH DOANH | TO CHUC VA QUAN LI SU KIEN | 2012 - 2016 |
4 | Trần Lâm Quan | Trường Đại học Khoa học | Giáo dục Tiểu học-Hệ:5 năm | 0 | |
5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Trường Đại học Sư phạm | KẾ TOÁN | 2009 - 2013 | |
6 | Võ Tá Đạt | Trường Đại học Khoa học | Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử | Sử A | 2021 - 2025 |
7 | Võ Tá Đạt | Trường Đại học Sư phạm | Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử | Sử A | 2021 - 2025 |
8 | Võ Tá Đạt | Trường Đại học Sư phạm | Lịch sử | K43 | 2019 - 2023 |
9 | Võ Tá Đạt | Trường Đại học Khoa học | Lịch sử | K43 | 2019 - 2023 |
10 | Hoàng Kim Toản | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | 31B | 1997 - 2001 |
11 | lê hữu việt | Trường Đại học Khoa học | luật | 2012 - 2017 | |
12 | Trương Thị Thanh Nhàn | Trường Đại học Sư phạm | Lịch Sử | K31-B | 2007 - 2011 |
13 | Nguyễn Minh Trung | Đại học Huế | Luật | 2010 - 2015 | |
14 | Thiep Nguyen | Trường Đại học Khoa học | Cong nghe thong tin | 5 - 3 | |
15 | Trần Văn Hợp | Trường Đại học Khoa học | Điện Tử- Viễn Thông | k31 | 2007 - 2012 |
16 | Hồ nguyên Vũ | Trường Đại học Kinh tế | Quản trị kinh doanh du lịch | K33c | 1999 - 2003 |
17 | Trần Hoàng Triệu Quân | Trường Đại học Nông lâm | Nuôi trồng thuỷ sản | NTTS46A | 2012 - 2016 |
18 | Hồ Thị Hằng | Trường Đại học Nông lâm | Nuôi trồng thuỷ sản | NTTS46A | 2012 - 2016 |
19 | Nguyễn Thị Hạnh | Trường Đại học Sư phạm | Hóa học | 2004 - 2007 | |
20 | Nguyễn Thị Hạnh | Trường Đại học Sư phạm | Hóa học | 4 - 6 | |
21 | Nguyễn Thành Đức | Trường Đại học Khoa học | Công nghệ thông tin | K36A | 2012 - 2016 |
22 | Nguyễn Hữu Học | Trường Đại học Khoa học | Luật học | B2K2015 | 2015 - 2018 |
23 | Nguyễn Hữu Học | Đại học Huế | Luật học | B2K2015 | 2015 - 2018 |
24 | Nguyễn Hữu Học | Đại học Huế | Luật | B2K2015 | 2015 - 2018 |
25 | Trần Thị Nguyên Hiếu | Trường Đại học Y Dược | y khoa | 2019 - 2020 | |
26 | Trần Thị Nguyên Hiếu | Trường Đại học Khoa học | y khoa | 2019 - 2020 | |
27 | Hoàng văn biên | Trường Đại học Khoa học | Xã hội học | K 30 | 2006 - 2010 |
28 | Cái Đình Hoài | Trường Đại học Nông lâm | Nông hoc/ Bảo vệ thực vật | Bảo vệ thực vật k36 | 2002 - 2006 |
29 | Trần Lê Hoài Như | Khoa Du lịch | Khoa du lịch | 2018 - 2019 | |
30 | Nguyễn Quang Linh | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | 14A | 1980 - 1985 |
31 | Trần Hải Phú | Trường Đại học Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp | K24 | 1990 - 1995 |
32 | Hoai Nhu Le | Trường Đại học Kinh tế | Kinh doanh | 34K | 2004 - 2008 |
33 | Nguyễn Thị Bích Đào | Trường Đại học Khoa học | Ngữ văn | Đào tạo từ xa | 2005 - 2007 |
34 | Trần Thị Mỹ Huỳnh | Trường Đại học Sư phạm | Giaó Dục Mầm Non | 2013 - 2016 | |
35 | Trần Quang SỸ | Trường Đại học Nông lâm | chăn nuôi | chăn nuôi 49 GR | 2015 - 2019 |
36 | Trần Khánh Linh | Trường Đại học Khoa học | Công nghệ thông tin | Tin K24B | 2000 - 2004 |
37 | Nguyễn Thành Đức | Trường Đại học Khoa học | Công nghệ Thông tin | K36A | 2012 - 2016 |
38 | Hoàng Ngọc Khánh | Trường Đại học Khoa học | CNTT | K24B | 2000 - 2004 |
39 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi thú y | Cnty45 | 2011 - 2015 |
40 | BÙI TUẤN VIỆT | Khoa Giáo dục thể chất | sư phạm thể chất và giáo dục quốc phòng | quốc phòng 7A | 2009 - 2013 |
41 | Phan Anh | Trường Đại học Khoa học | Luật | 5 - 2007 | |
42 | Huỳnh Thị Bông | Trường Đại học Khoa học | Báo chí - truyền thông | Báo chí K34A | 2010 - 2014 |
43 | Đỗ Xuân Phú | Trường Đại học Khoa học | Ngành Hội họa, chuyên ngành Sơn mài | 1986 - 1991 | |
44 | Nguyễn Đức Lập | Trường Đại học Nông lâm | Quản lý đất và Môi trường Nông nghiệp | QLĐ 37A | 2003 - 2007 |
45 | Hồ Thị Ngọc lành | Trường Đại học Nông lâm | cntp | cntp 48 B | 2014 - 1019 |
46 | Lê Đức Thanh Hưng | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Hóa học | SP Hóa học | 2004 - 2008 |
47 | Hoàng Ngọc Cương | Trường Đại học Khoa học | Khoa Văn học, nghành Hán Nôm. | Hán Nôm K29 | 2005 - 2009 |
48 | Lê Hùng Huệ | Trường Đại học Sư phạm | Giao duc tieu hoc | 2005 - 2008 | |
49 | Triệu Tấn Hiếu | Trường Đại học Khoa học | Giáo dục tiểu học | 2002 - 2007 | |
50 | Nguyễn Bá Tường | Trường Đại học Kinh tế | Kinh tế nông nghiệp | K33D - KTNN&PTNT | 1999 - 2003 |
51 | Nguyễn Anh Toàn | Trường Đại học Kinh tế | Quản trị Kinh doanh | Cao học K16A QTKD | 2015 - 2017 |
52 | Nguyễn Trọng Thế Ánh | Trường Đại học Ngoại ngữ | Việt Nam Học | VNH K5 | 2008 - 2012 |
53 | Trương Hoàng Lê | Trường Đại học Sư phạm | Sư phạm Tiếng Pháp | 1987 - 1993 | |
54 | Lại Xuân Thủy | Trường Đại học Nông lâm | Kinh tế | K15A | 1981 - 1986 |
55 | Phạm Bá Thiện | Trường Đại học Kinh tế | Kinh tế Nông nghiệp | K27 | 1993 - 1998 |
56 | Trương Công Dũng | Trường Đại học Khoa học | Khoa Luật | Luật K29B | 2005 - 2009 |
57 | Nguyễn Văn Phương | Trường Đại học Khoa học | Công nghệ thông tin | K38C | 2014 - 2018 |
58 | Nguyễn Thị Hồng Loan | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
59 | Đỗ Thị Phương Thảo | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
60 | Trần Quang Phổ | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
61 | Lê Trần Mỹ Linh | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
62 | Nguyễn Thị Tám | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
63 | Nguyễn Thị Hà Trang | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
64 | Lê Thị Hồng Mỵ | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
65 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
66 | Nguyễn Thị Bình | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | BQCB 44 | 2010 - 2014 |
67 | Hồ Thị Lạng | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | Bảo quản và chế biến NSTP | 2010 - 2014 |
68 | Bùi Thị Thu Hiền | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
69 | Lê Thị Nà | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
70 | Nguyễn Thị Hoà | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
71 | Phạm Thị Bình | Trường Đại học Khoa học | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
72 | Nguyễn Thị Lương | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
73 | Lê Thị My | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
74 | Nguyễn Mạnh Hùng | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
75 | Lê Đức Thắng | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
76 | Trần Anh Thuyên | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
77 | Phan Thị Băng Thanh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
78 | Thân Thị Vinh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
79 | Phạm Thị Hồng Huệ | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
80 | Hoàng Trọng Hoài | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
81 | Phạm Thị Mỹ Kiều | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
82 | Đoàn Thị Mỹ Hằng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
83 | Trần Thị Tú Anh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
84 | Phan Thị Luận | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
85 | Lô Văn Lân | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
86 | Phạm Văn Cương | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
87 | Thái Thị Ánh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
88 | Đậu Thị Minh Hồng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
89 | Hoàng Văn Hùng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
90 | Trần Thị Ngọc Hà | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
91 | Trần Đăng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
92 | Đặng Phước Hiếu | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
93 | Võ Thị Thu Lan | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
94 | Hoàng Mỹ Lan | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
95 | Phan Thị Phương Dung | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
96 | Nguyễn Bá Chiển | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
97 | Nguyễn Thị Bông | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
98 | Mễ Văn Kinh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
99 | Nguyễn Thị Thanh Lan | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
100 | Phan Thị Dung | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
101 | Huỳnh Văn Lễ | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
102 | Hoàng Văn Lợi | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
103 | Nguyễn Xuân Bách | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
104 | Trần Thị Huyền | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
105 | Trần Thị Mỹ Ánh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
106 | Phùng Thị Bích Ảnh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
107 | Ngô Thị Thuỳ Linh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
108 | Lê Khánh Liên | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
109 | Nguyễn Ngọc Nguyên | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
110 | Hoàng Thành Nam | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
111 | Trần Thị Tâm | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
112 | Lưu Công Sang | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
113 | Trương Đình Thông | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | Công thôn 44 | 2010 - 2014 |
114 | Lê Đức Thuận | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
115 | Võ Minh Thiên | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
116 | Phạm Thắng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
117 | Nguyễn Soạn | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
118 | Trần Ngọc Trung | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
119 | Nguyễn Đức Vũ | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
120 | Nguyễn Văn Phương | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
121 | Ngô Văn Nhân Tình | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
122 | Nguyễn Quang Trung | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
123 | Trần Văn Thắng | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | NTTS44 | 2010 - 2014 |
124 | Nguyễn Hữu Thân | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | NTTS44 | 2010 - 2014 |
125 | Lê Văn Rôn | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | NTTS44 | 2010 - 2014 |
126 | Nguyễn Xuân Thiền | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | NTTS44 | 2010 - 2014 |
127 | Hoàng Kim Tây | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
128 | Huỳnh Phước Lâm | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | NTTS44 | 2010 - 2014 |
129 | Đào Huy Hoàng | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | NTTS44 | 2010 - 2014 |
130 | Văn Minh Quang | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
131 | Nguyễn Duy Đoàn | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
132 | Nguyễn Anh Vụ | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
133 | Trương Ngọc Long | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
134 | Nguyễn Gia Minh Trí | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
135 | Hoàng Thị Hoà | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
136 | Trần Thị Hiền | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
137 | Lê Thị Hoà | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
138 | Lê Cương | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
139 | Trần Thị Linh | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
140 | Từ Hương Ly | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
141 | Lê Thị Mỹ Giang | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
142 | Đặng Duy Thống | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
143 | Nguyễn Đức Thịnh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
144 | Trần Thị Minh Thuấn | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
145 | Nguyễn Văn Phương | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
146 | Nguyễn Thị Thanh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
147 | Phạm Thị Tuyền | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
148 | Trịnh Lệ Phương | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
149 | Lê Thị Thanh Tâm | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
150 | Nguyễn Thị Mai Sương | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
151 | Nguyễn Đình Ngọc | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
152 | Nguyễn Công Thảo | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
153 | Hoàng Chí Thanh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
154 | Đàm Thị Huệ | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QLMT&NLTS 44 | 2010 - 2014 |
155 | Hà Thị Hiền | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
156 | Huỳnh Bá Thanh | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | QL Nguồn lợi thuỷ sản 44 | 2010 - 2014 |
157 | Phan Văn Đức | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
158 | Nguyễn Văn Bằng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
159 | Dương Bá Nhật | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN | 2010 - 2014 |
160 | Trần Thị Mai | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
161 | Trần Duy Hoàng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
162 | Hoàng Đức Chỉnh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
163 | Lê Thị Bạch Yến | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
164 | Trần Quang Nhân | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
165 | Bùi Ngọc Trường | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
166 | Nguyễn Bả Vũ Lâm | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
167 | Võ Linh Chi | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
168 | Lê Thị Trang | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
169 | Trương Thị Thu Sương | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44B | 2010 - 2014 |
170 | Nguyễn Trần Dũng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
171 | Phạm Thị Giang | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP43 | 2009 - 2014 |
172 | Nguyễn Văn Đồng | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
173 | Hoàng Thái Phương | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN | 2010 - 2014 |
174 | Dương Tiến Mạnh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
175 | Bùi Đình Ánh | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN | 2010 - 2014 |
176 | Tôn Thất Hoàng Nhật | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
177 | Đàm Ngọc Văn | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN44 | 2010 - 2014 |
178 | Lê Phụ Quý | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CNTY 44 | 2010 - 2014 |
179 | Nguyễn Thị Hoà | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | CĐTT 45 | 2011 - 2013 |
180 | Lý Thị Thu Thảo | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CĐ.CNTY45 | 2011 - 2014 |
181 | Mai Thị Kim Thảo | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CĐ.CNTY45 | 2011 - 2014 |
182 | Nguyễn Thị Thu Hằng | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLĐĐ | 2010 - 2014 |
183 | Phan Thị Minh Tâm | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLĐĐ | 2010 - 2014 |
184 | Tạ Dương Anh Tú | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CĐ.CNTY45 | 2011 - 2015 |
185 | Võ Quang Long | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | LN | 2011 - 2015 |
186 | Nguyễn Đinh Thuỳ Khương | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | Thú y 43 | 2009 - 2014 |
187 | Trịnh Thị Thuỷ | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | Thú y 43 | 2009 - 2014 |
188 | Trương Ngọc Tuyết | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | Thú y 43 | 2009 - 2014 |
189 | Nguyễn Huy Thạch | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CĐ.CNTY45 | 2011 - 2014 |
190 | Phan Xuân Thái | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CĐ.CNTY45 | 2011 - 2014 |
191 | Dương Văn Hậu | Trường Đại học Khoa học | Tài nguyên môi trường | TNMT | 2009 - 2013 |
192 | Đặng Thị Lê | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | Thú y 43 | 2009 - 2014 |
193 | Lê Trọng Lực | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CĐ.CNTY45 | 2011 - 2014 |
194 | Nguyễn Thanh Tuyến | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CNTY 44 | 2010 - 2014 |
195 | Võ Hoà | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | CĐ.QLĐ45A | 2011 - 2014 |
196 | Nguyễn Thị Lài | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | CĐ.QLĐ45 | 2011 - 2014 |
197 | Phan Thị Diệu Lành | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | CĐ.QLĐ45 | 2011 - 2014 |
198 | Trần Thị Hồng | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CNTY 44 | 2010 - 2014 |
199 | Nguyễn Thị Mỹ Nhung | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CNTY 44 | 2010 - 2014 |
200 | Nguyễn Công Hào | Trường Đại học Sư phạm | Toán | 1993 - 1997 | |
201 | Nguyễn Văn Linh | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CNTY 44 | 2010 - 2014 |
202 | Đặng Như Đương | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CNTY 44 | 2010 - 2014 |
203 | Hoàng Ngọc Hiền | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | CNTY 44 | 2010 - 2014 |
204 | Nguyễn Thị Tố Trân | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLĐĐ | 2010 - 2014 |
205 | Trần Thị Minh Châu | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLĐĐ | 2010 - 2014 |
206 | Cung Văn Tài | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLĐĐ | 2010 - 2014 |
207 | Phan Thanh Luân | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLĐĐ | 2010 - 2014 |
208 | Nguyễn Văn Lợi | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLĐĐ | 2010 - 2014 |
209 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên môi trường | QLĐĐ | 2010 - 2014 |
210 | Trần Thị Minh Khuê | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
211 | Lê Thị Mỹ Hạnh | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
212 | Trần Thị Hương Giang | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
213 | Nguyễn Thành Đạt | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
214 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
215 | Trương Đoàn Việt Trinh | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
216 | Lê Thị Siên | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
217 | Nguyễn Thị Hoài Linh | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
218 | Võ Mạnh Quyền | Trường Đại học Nông lâm | Tài nguyên đất | QLTTBĐS44 | 2010 - 2014 |
219 | Nguyễn Xuân Thành | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
220 | Văn Hữu Tình | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
221 | Trần Thị Kim Phương | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
222 | Phan Thu Thảo | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
223 | Trần Thị Hằng | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
224 | Hoàng Thị Hương | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
225 | Trần Thị Vũ Tâm | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
226 | Nguyễn Quốc Vũ | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
227 | Nguyễn Văn Nhất | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
228 | Lê Thị Ngọc Hằng | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
229 | Trần Minh Đức | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
230 | Hoàng Văn Đình | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
231 | Hồ Thị Mỹ Phượng | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
232 | Phạm Thị Mùi | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
233 | Bùi Thị Ngọc Thuý | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
234 | Hồ Hữu Hiếu | Trường Đại học Nông lâm | Lâm nghiệp | QLR 44A | 2010 - 2014 |
235 | Cao Thị Thu Huế | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
236 | Võ Văn Sang | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | CĐTT 45 | 2011 - 2014 |
237 | Lê Thị Thanh Tân | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | KHCT44 | 2010 - 2014 |
238 | Nguyễn Đức Hoàn | Trường Đại học Nông lâm | Thủy sản | 2010 - 2014 | |
239 | Nguyễn Duy Long | Trường Đại học Nông lâm | Nông học | CĐTT 45 | 2011 - 2014 |
240 | Lê Văn Phước | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
241 | ngô phương dung | Trường Đại học Nghệ thuật | hội họa | hội họa | 2009 - 2014 |
242 | Trương Thị Hoài Hạ | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
243 | Phan Văn Oanh | Trường Đại học Nông lâm | Thủy sản | 2010 - 2014 | |
244 | Trần Lê Tịnh Tâm | Trường Đại học Nông lâm | Thuỷ sản | Quản lý nguồn lợi TS 44 | 2010 - 2014 |
245 | Lê Thị Tuyết Anh | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | 2010 - 2014 | |
246 | Đào Thị Duyên | Trường Đại học Khoa học | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
247 | Hồ Thị Mỹ Xuyên | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | 2010 - 2014 | |
248 | Hoàng Thị Thảo | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | CNTP 43 | 2009 - 2014 |
249 | Trương Nguyễn Phương Anh | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | 2010 - 2014 | |
250 | Huỳnh Thị Thúy | Trường Đại học Nông lâm | Cơ khí - Công nghệ | 2010 - 2014 | |
251 | Phan Thị Lý | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Lịch sử | Đại học | 2003 - 2007 |
252 | phạm ngọc lợi | Trường Đại học Khoa học | khoa luật | Trường Đại học Khoa học | 1996 - 2000 |
253 | Hoàng Phước Toàn | Trường Đại học Sư phạm | Tin học | Tin A | 2007 - 2011 |
254 | Lê Thị Thanh | Trường Đại học Khoa học | Sinh học | Sinh K25 | 2001 - 2005 |
255 | Lê Văn Tùng | Trường Đại học Khoa học | Triết học | Triết k25 | 2001 - 2005 |
256 | Đỗ Thị Bình | Trường Đại học Nông lâm | Chăn nuôi - Thú y | 28 C | 1994 - 1999 |
257 | Hồ Ái Như | Khoa Du lịch | Bộ môn Lữ hành | Đại học | 2013 - 2017 |
258 | Tô Thanh Hải | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | Đại học | 1996 - 2000 |
259 | Lê Văn Nam | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Ngữ văn | đại học | 2000 - 2004 |
260 | Nguyễn Ngọc Mạnh | Trường Đại học Khoa học | Khoa Địa lý - Địa chất | Đại học | 2009 - 2013 |
261 | Nguyễn Thị Thu Hà | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn | KN42 | 2008 - 2012 |
262 | phan đình đoàn | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | k28a | 2004 - 2008 |
263 | Thanh Thanh | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | 2009 - 2013 | |
264 | nguyen van vu | Trường Đại học Khoa học | Khoa Kiến trúc | k37b | 2013 - 2018 |
265 | Ngô Văn Dũng | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Toán | Toán 4B | 1983 - 1987 |
266 | Hoàng Anh Cảm | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp | Địa chính và Quản lí Đô thị | 2014 - 2018 |
267 | Lê Văn Minh Đạt | Khoa Giáo dục thể chất | Bộ môn Điền kinh - Thể dục | 12b | 2014 - 2018 |
268 | Nguyễn Đức Linh | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Nông học | trồng trọt 40 | 2006 - 2010 |
269 | Trần Quốc Trung | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Lâm nghiệp | LN 29 | 1995 - 1999 |
270 | ĐẶNG ĐỨC TRÍ | Trường Đại học Luật | Bộ môn Luật Dân sự | ĐẠI HỌC | 2001 - 2005 |
271 | Nguyễn Văn Hội | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kinh tế và Phát triển | 37A KTNN&PTNT | 2004 - 2007 |
272 | Phạm Thành Công | Trường Đại học Khoa học | Khoa Ngữ văn | Hán Nôm K28 | 2004 - 2008 |
273 | nguyen trung dung | Trường Đại học Nghệ thuật | Khoa Mỹ thuật ứng dụng | 2008 - 2013 | |
274 | ngô thị hậu | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Tin học | 4a | 2004 - 2008 |
275 | LÊ DUY KHÁNH | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | k24 | 2000 - 2004 |
276 | Trần Thị Thanh Huyền | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Vật lý | Cao học | 2006 - 2008 |
277 | Đặng Anh Bằng | Trường Đại học Khoa học | Khoa Sinh học | Đại học | 2003 - 2007 |
278 | Dương đông nghi | Trường Đại học Sư phạm | Bộ môn Giáo dục Mầm non | dai hoc | 2014 - 2016 |
279 | Phạm Thành Trung | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Quản trị Kinh doanh | Đại học | 2004 - 2008 |
280 | Nguyễn Thị Sơn | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kinh tế và Phát triển | KT 7B | 1973 - 1978 |
281 | Hoàng Văn Liêm | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kế toán - Tài chính | KT 7B | 1973 - 1978 |
282 | Nguyễn Thị Lệ Giang | Trường Đại học Khoa học | Khoa Lịch sử | Đại học | 2009 - 2013 |
283 | Phạm Đình Nam | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | Đại học | 1999 - 2003 |
284 | Nguyen an Tu | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Lâm nghiệp | Ln27 | 1993 - 1998 |
285 | Lê Văn Tùng | Trường Đại học Khoa học | Khoa Lý luận chính trị | Đại học | 2001 - 2005 |
286 | Phan Thị Thùy Trang | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kinh tế và Phát triển | K43B - KHĐT | 2009 - 2013 |
287 | nguyen cao sang | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp | 37B | 2003 - 2007 |
288 | lê thị thúy | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Vật lý | Đại Học | 2007 - 2011 |
289 | Nguyễn Thành Bửu | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Toán | Đại học | 2001 - 2005 |
290 | Nguyễn Văn Vương | Trường Đại học Khoa học | Khoa Ngữ văn | Đại Học | 2010 - 2013 |
291 | Nguyễn Duy Thành | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | Tin K24B | 2000 - 2004 |
292 | Trần Thị Thủy | Trường Đại học Khoa học | Khoa Lịch sử | Sử k6 | 1982 - 1986 |
293 | Bùi Tích Giang | Trường Đại học Y Dược | Khoa Y tế công cộng | YB- Đại Học | 2003 - 2009 |
294 | Nguyen Tat Hung | Trường Đại học Khoa học | Khoa Hóa học | K6 | 1982 - 1986 |
295 | Phan Văn Bằng | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | K22A | 1998 - 2002 |
296 | Trần Quốc Đạt | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | Tin K31 C | 2007 - 2011 |
297 | Hoàng Văn Thành | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Quản trị Kinh doanh | K39QTKD | 2005 - 2009 |
298 | Trần Minh Thuấn | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn | Khuyến Nông 37 | 2003 - 2007 |
299 | Lê Quang Quý | Trường Đại học Khoa học | Khoa Toán | K30 | 2006 - 2010 |
300 | Lê Thị Anh | Trường Đại học Luật | Bộ môn Luật Hành chính - Nhà nước | Đại học | 2009 - 2014 |
301 | Lê Ngọc Công | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | Đại Học | 1998 - 2002 |
302 | Nguyễn thị tập | Trường Đại học Ngoại ngữ | Khoa Tiếng Pháp | đại học | 2006 - 2010 |
303 | Ngô Thị Bích Liên | Trường Đại học Khoa học | Khoa Ngữ văn | Đại học | 2008 - 2012 |
304 | Hoàng Anh Việt | Trường Đại học Luật | Bộ môn Luật Hình sự | K32 C | 2008 - 2012 |
305 | ngọc cường | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | 2004 - 2007 | |
306 | Võ Long | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Tin học | Đại học | 2001 - 2005 |
307 | Lâm Bá Hòa | Trường Đại học Khoa học | Khoa Lý luận chính trị | Đại học | 2002 - 2006 |
308 | Hà Xuân Tuấn | Trường Đại học Khoa học | Khoa Toán | K15 | 1991 - 1995 |
309 | Nguyễn Anh Hào | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kinh tế và Phát triển | k33d1 | 1999 - 2003 |
310 | Nguyễn Phương Văn | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Lâm nghiệp | CH Lâm nghiệp K16 | 2010 - 2012 |
311 | tran xuan an | Trường Đại học Y Dược | Khoa Y tế công cộng | 0 | |
312 | Hoàng Minh Giang | Trường Đại học Khoa học | Khoa Ngữ văn | Đại học | 1982 - 1986 |
313 | Phan Quỳnh Anh | Trường Đại học Ngoại ngữ | Khoa Tiếng Anh | Anh K10 | 1986 - 1991 |
314 | Nguyễn Dương Hoài Đức | Trường Đại học Ngoại ngữ | Khoa Tiếng Anh | Anh K10 | 1986 - 1991 |
315 | Tran Van Phuoc | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp | Dai hoc | 2000 - 2004 |
316 | NGUYỄN ĐÌNH HIÊN | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Vật lý | ĐẠI HỌC | 1998 - 2002 |
317 | Trần Thị Thu Trang | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Giáo dục Tiểu học | Đại học | 2004 - 2006 |
318 | Trần Thị Thu Trang | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Giáo dục Tiểu học | Đại học | 2003 - 2005 |
319 | Nguyễn Văn Lạt | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Lâm nghiệp | đại học | 2009 - 2013 |
320 | TRương Văn Hiệp | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Thủy sản | Đại học | 2006 - 2010 |
321 | Bùi Văn Huy | Trường Đại học Khoa học | Khoa Môi trường | Môi Trường K33 | 2009 - 2013 |
322 | Phạm Quốc Huy | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Sinh học | đại học | 2002 - 2006 |
323 | Lê Văn Minh | Trường Đại học Khoa học | Khoa Vật lý | Đại học | 1989 - 1993 |
324 | Nguyễn Đình Thống | Trường Đại học Khoa học | Khoa Hóa học | Hóa K14 (Đại học) | 1990 - 1994 |
325 | Lê Như Cương | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Nông học | Đại học | 1994 - 1998 |
326 | Phạm Hữu Ngọc Quang | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kế toán - Tài chính | Đại học | 2008 - 2012 |
327 | Bùi Văn Lãm | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Tin học | Đại học | 1998 - 2002 |
328 | Đặng Hải Pháp | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Tin học | Đại học | 2006 - 2010 |
329 | Nguyễn Toàn | Trường Đại học Khoa học | Khoa Vật lý | Đại Học | 1973 - 1977 |
330 | Trần Văn Bích | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Tin học | Đại Học | 1999 - 2003 |
331 | Hoàng Trọng Phước Long | Trường Đại học Khoa học | Khoa Hóa học | Khoa Hóa | 1987 - 1991 |
332 | Trần quang Khánh | Trường Đại học Khoa học | Khoa Hóa học | Đại học | 1985 - 1989 |
333 | Lê Văn Xá | Trường Đại học Khoa học | Khoa Hóa học | Đại học | 1987 - 1991 |
334 | Hoàng Danh Trung | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Sinh học | Đại học | 1998 - 2002 |
335 | Lê Chí Hùng Cường | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn | Đại học, Cao học | 2005 - 2009 |
336 | Đinh Khư | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kinh tế và Phát triển | R7 | 2007 - 2011 |
337 | dang minh chien | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Địa lý | Nghiên cứu sinh | 2005 - 2009 |
338 | Bùi Văn Trọng | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kinh tế và Phát triển | Đại học | 1999 - 2003 |
339 | Dương Nguyễn Lâm | Trường Đại học Kinh tế | Khoa Kế toán - Tài chính | K34B1 | 2000 - 2004 |
340 | TRẦN THỊ HẰNG NGA | Trường Đại học Ngoại ngữ | Khoa Tiếng Pháp | 1997 - 2001 | |
341 | Lê Thị Hoà | Trường Đại học Khoa học | Khoa Ngữ văn | k19 | 0 |
342 | lê hoài thanh | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Giáo dục Chính trị | cao học | 2007 - 2011 |
343 | Trương Quý Tùng | Trường Đại học Khoa học | Khoa Hóa học | Đại học - Hóa học | 1984 - 1988 |
344 | Trương Đình Hùng | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Vật lý | Đại học | 2002 - 2006 |
345 | hồ hoàng linh | Trường Đại học Khoa học | Khoa Ngữ văn | văn 32 | 2008 - 2012 |
346 | Tu Hai | Trường Đại học Khoa học | Bộ môn Điện tử - Viễn thông | Điện tử viễn thông | 2005 - 2010 |
347 | Nguyễn Ngọc Vỹ | Trường Đại học Khoa học | Khoa Vật lý | Đại học | 1997 - 2001 |
348 | Hoàng Văn Hải | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Lâm nghiệp | Đại học | 2005 - 2009 |
349 | Lê Thị Giang | Trường Đại học Khoa học | Khoa Lịch sử | Đại học | 2006 - 2010 |
350 | Lê Thị Giang | Trường Đại học Khoa học | Khoa Lịch sử | Đại học | 2006 - 2010 |
351 | Nguyễn Văn Hòa | Trường Đại học Khoa học | Khoa Ngữ văn | Đại học + Cao học | 1981 - 1985 |
352 | PHAN XUÂN THỦY | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Chăn nuôi - Thú y | Đại học CNTY32 | 1998 - 2002 |
353 | doan van them | Trường Đại học Khoa học | Khoa Ngữ văn | Hán Nôm | 2008 - 2012 |
354 | Nguyễn Vĩnh Trung | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | 2001 - 2005 | |
355 | ĐỖ THANH TOÀN | Trường Đại học Y Dược | Bộ môn Nhi | cao học | 2005 - 2008 |
356 | Lê Tiến Công | Trường Đại học Khoa học | Khoa Lịch sử | Đại học | 1998 - 2002 |
357 | Lưu Mạnh Cường | Trường Đại học Nông lâm | Khoa Lâm nghiệp | Lâm nghiệp 31A | 1997 - 2001 |
358 | nguyễn thị thu thảo | Trường Đại học Khoa học | Khoa Xã hội học | 2009 - 2012 | |
359 | Nguyễn Hữu An | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Địa lý | Đại học | 2003 - 2007 |
360 | BÙI VĂN LỢI | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Sư phạm Kỹ thuật | SP KTNL | 1997 - 2001 |
361 | Nguyễn Công Hào | Trường Đại học Sư phạm | Khoa Toán | Toán-Tin | 1993 - 1997 |
362 | Nguyễn Thanh Nam | Trường Đại học Khoa học | Khoa Công nghệ thông tin | Tin k23b | 1999 - 2003 |
- Thông báo tuyển dụng chuyên viên Công nghệ thông tin
- 10 đặc sản ngon, đậm chất cố đô Huế
- Các địa điểm nên đến tham quan khi có dịp đến Huế
- Địa chỉ, giá phòng một số nhà nghỉ, khách sạn tại Huế
- Kế hoạch tổng thể kỉ niệm 60 năm xây dựng và phát triển Đại học Huế (1957-2017)
- Mời tham dự buổi gặp mặt cựu giáo chức, cựu sinh viên hướng đến 60 năm Đại học Huế
- Thư mời viết bài cho Bản tin số 98 “Chào xuân Bính Thân - 2016”
- Chương trình học bổng của chính phủ Áo trong khuôn khổ hoạt động của ASEA-UNINET
- Thông báo tuyển sinh khóa 9 chương trình Thạc sĩ quốc tế OKAYAMA-HUẾ năm 2015
- Chương trình học bổng toàn phần bậc đại học Panasonic 2015