1 |
Nguyễn Lê Quốc Trung |
Trường Đại học Y Dược |
Y học dự phòng |
|
2017 - 2023 |
2 |
Nguyễn Minh Phong |
Trường Đại học Sư phạm |
Sư phạm |
Hệ từ xa |
2000 - 2006 |
3 |
Nguyễn Xuân Thành |
Trường Đại học Khoa học |
|
|
2010 - 2014 |
4 |
Nguyễn Xuân Thành |
Trường Đại học Khoa học |
|
|
2010 - 2014 |
5 |
Vũ Hương Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Luật |
|
1996 - 2000 |
6 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Trường Đại học Khoa học |
KẾ TOÁN |
|
2009 - 2013 |
7 |
a |
Trường Đại học Sư phạm |
c |
|
1 - 3 |
8 |
Huỳnh Hữu Bảo Khoa |
Trường Đại học Khoa học |
Công Nghệ thông tin |
|
2019 - 2023 |
9 |
Rčom Y Phi Hùng |
Đại học Huế |
Thực hành luật và quan hệ doanh nghiệp |
K41G Luật học |
2017 - 2023 |
10 |
Nguyễn thùy linh |
Trường Đại học Kinh tế |
Quản trị kinh doanh |
K39qtkd |
2005 - 2009 |
11 |
Vũ Hương Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Luật |
K20 |
1996 - 2000 |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Trường Đại học Khoa học |
chính trị |
Chính trị |
2020 - 2022 |
13 |
Nguyễn Văn Hiến |
Đại học Huế |
Luật |
|
2012 - 2016 |
14 |
TON NU MONG THI |
Khoa Du lịch |
QUAN TRI KINH DOANH |
TO CHUC VA QUAN LI SU KIEN |
2012 - 2016 |
15 |
Trần Lâm Quan |
Trường Đại học Khoa học |
Giáo dục Tiểu học-Hệ:5 năm |
|
0 |
16 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Trường Đại học Sư phạm |
KẾ TOÁN |
|
2009 - 2013 |
17 |
Võ Tá Đạt |
Trường Đại học Khoa học |
Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử |
Sử A |
2021 - 2025 |
18 |
Võ Tá Đạt |
Trường Đại học Sư phạm |
Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử |
Sử A |
2021 - 2025 |
19 |
Võ Tá Đạt |
Trường Đại học Sư phạm |
Lịch sử |
K43 |
2019 - 2023 |
20 |
Võ Tá Đạt |
Trường Đại học Khoa học |
Lịch sử |
K43 |
2019 - 2023 |
21 |
Hoàng Kim Toản |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
31B |
1997 - 2001 |
22 |
lê hữu việt |
Trường Đại học Khoa học |
luật |
|
2012 - 2017 |
23 |
Trương Thị Thanh Nhàn |
Trường Đại học Sư phạm |
Lịch Sử |
K31-B |
2007 - 2011 |
24 |
Nguyễn Minh Trung |
Đại học Huế |
Luật |
|
2010 - 2015 |
25 |
Thiep Nguyen |
Trường Đại học Khoa học |
Cong nghe thong tin |
|
5 - 3 |
26 |
Trần Văn Hợp |
Trường Đại học Khoa học |
Điện Tử- Viễn Thông |
k31 |
2007 - 2012 |
27 |
Hồ nguyên Vũ |
Trường Đại học Kinh tế |
Quản trị kinh doanh du lịch |
K33c |
1999 - 2003 |
28 |
Trần Hoàng Triệu Quân |
Trường Đại học Nông lâm |
Nuôi trồng thuỷ sản |
NTTS46A |
2012 - 2016 |
29 |
Hồ Thị Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nuôi trồng thuỷ sản |
NTTS46A |
2012 - 2016 |
30 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Trường Đại học Sư phạm |
Hóa học |
|
2004 - 2007 |
31 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Trường Đại học Sư phạm |
Hóa học |
|
4 - 6 |
32 |
Nguyễn Thành Đức |
Trường Đại học Khoa học |
Công nghệ thông tin |
K36A |
2012 - 2016 |
33 |
Nguyễn Hữu Học |
Trường Đại học Khoa học |
Luật học |
B2K2015 |
2015 - 2018 |
34 |
Nguyễn Hữu Học |
Đại học Huế |
Luật học |
B2K2015 |
2015 - 2018 |
35 |
Nguyễn Hữu Học |
Đại học Huế |
Luật |
B2K2015 |
2015 - 2018 |
36 |
Trần Thị Nguyên Hiếu |
Trường Đại học Y Dược |
y khoa |
|
2019 - 2020 |
37 |
Trần Thị Nguyên Hiếu |
Trường Đại học Khoa học |
y khoa |
|
2019 - 2020 |
38 |
Hoàng văn biên |
Trường Đại học Khoa học |
Xã hội học |
K 30 |
2006 - 2010 |
39 |
Cái Đình Hoài |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông hoc/ Bảo vệ thực vật |
Bảo vệ thực vật k36 |
2002 - 2006 |
40 |
Trần Lê Hoài Như |
Khoa Du lịch |
Khoa du lịch |
|
2018 - 2019 |
41 |
Nguyễn Quang Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
14A |
1980 - 1985 |
42 |
Trần Hải Phú |
Trường Đại học Kinh tế |
Kinh tế nông nghiệp |
K24 |
1990 - 1995 |
43 |
Hoai Nhu Le |
Trường Đại học Kinh tế |
Kinh doanh |
34K |
2004 - 2008 |
44 |
Nguyễn Thị Bích Đào |
Trường Đại học Khoa học |
Ngữ văn |
Đào tạo từ xa |
2005 - 2007 |
45 |
Trần Thị Mỹ Huỳnh |
Trường Đại học Sư phạm |
Giaó Dục Mầm Non |
|
2013 - 2016 |
46 |
Trần Quang SỸ |
Trường Đại học Nông lâm |
chăn nuôi |
chăn nuôi 49 GR |
2015 - 2019 |
47 |
Trần Khánh Linh |
Trường Đại học Khoa học |
Công nghệ thông tin |
Tin K24B |
2000 - 2004 |
48 |
Nguyễn Thành Đức |
Trường Đại học Khoa học |
Công nghệ Thông tin |
K36A |
2012 - 2016 |
49 |
Hoàng Ngọc Khánh |
Trường Đại học Khoa học |
CNTT |
K24B |
2000 - 2004 |
50 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi thú y |
Cnty45 |
2011 - 2015 |
51 |
BÙI TUẤN VIỆT |
Khoa Giáo dục thể chất |
sư phạm thể chất và giáo dục quốc phòng |
quốc phòng 7A |
2009 - 2013 |
52 |
Phan Anh |
Trường Đại học Khoa học |
Luật |
|
5 - 2007 |
53 |
Huỳnh Thị Bông |
Trường Đại học Khoa học |
Báo chí - truyền thông |
Báo chí K34A |
2010 - 2014 |
54 |
Đỗ Xuân Phú |
Trường Đại học Khoa học |
Ngành Hội họa, chuyên ngành Sơn mài |
|
1986 - 1991 |
55 |
Nguyễn Đức Lập |
Trường Đại học Nông lâm |
Quản lý đất và Môi trường Nông nghiệp |
QLĐ 37A |
2003 - 2007 |
56 |
Hồ Thị Ngọc lành |
Trường Đại học Nông lâm |
cntp |
cntp 48 B |
2014 - 1019 |
57 |
Lê Đức Thanh Hưng |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Hóa học |
SP Hóa học |
2004 - 2008 |
58 |
Hoàng Ngọc Cương |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Văn học, nghành Hán Nôm. |
Hán Nôm K29 |
2005 - 2009 |
59 |
Lê Hùng Huệ |
Trường Đại học Sư phạm |
Giao duc tieu hoc |
|
2005 - 2008 |
60 |
Triệu Tấn Hiếu |
Trường Đại học Khoa học |
Giáo dục tiểu học |
|
2002 - 2007 |
61 |
Nguyễn Bá Tường |
Trường Đại học Kinh tế |
Kinh tế nông nghiệp |
K33D - KTNN&PTNT |
1999 - 2003 |
62 |
Nguyễn Anh Toàn |
Trường Đại học Kinh tế |
Quản trị Kinh doanh |
Cao học K16A QTKD |
2015 - 2017 |
63 |
Nguyễn Trọng Thế Ánh |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Việt Nam Học |
VNH K5 |
2008 - 2012 |
64 |
Trương Hoàng Lê |
Trường Đại học Sư phạm |
Sư phạm Tiếng Pháp |
|
1987 - 1993 |
65 |
Lại Xuân Thủy |
Trường Đại học Nông lâm |
Kinh tế |
K15A |
1981 - 1986 |
66 |
Phạm Bá Thiện |
Trường Đại học Kinh tế |
Kinh tế Nông nghiệp |
K27 |
1993 - 1998 |
67 |
Trương Công Dũng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Luật |
Luật K29B |
2005 - 2009 |
68 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Khoa học |
Công nghệ thông tin |
K38C |
2014 - 2018 |
69 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
70 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
71 |
Trần Quang Phổ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
72 |
Lê Trần Mỹ Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
73 |
Nguyễn Thị Tám |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
74 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
75 |
Lê Thị Hồng Mỵ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
76 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
77 |
Nguyễn Thị Bình |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
78 |
Hồ Thị Lạng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
Bảo quản và chế biến NSTP |
2010 - 2014 |
79 |
Bùi Thị Thu Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
80 |
Lê Thị Nà |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
81 |
Nguyễn Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
82 |
Phạm Thị Bình |
Trường Đại học Khoa học |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
83 |
Nguyễn Thị Lương |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
84 |
Lê Thị My |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
85 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
86 |
Lê Đức Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
87 |
Trần Anh Thuyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
88 |
Phan Thị Băng Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
89 |
Thân Thị Vinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
90 |
Phạm Thị Hồng Huệ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
91 |
Hoàng Trọng Hoài |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
92 |
Phạm Thị Mỹ Kiều |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
93 |
Đoàn Thị Mỹ Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
94 |
Trần Thị Tú Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
95 |
Phan Thị Luận |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
96 |
Lô Văn Lân |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
97 |
Phạm Văn Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
98 |
Thái Thị Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
99 |
Đậu Thị Minh Hồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
100 |
Hoàng Văn Hùng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
101 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
102 |
Trần Đăng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
103 |
Đặng Phước Hiếu |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
104 |
Võ Thị Thu Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
105 |
Hoàng Mỹ Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
106 |
Phan Thị Phương Dung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
107 |
Nguyễn Bá Chiển |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
108 |
Nguyễn Thị Bông |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
109 |
Mễ Văn Kinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
110 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
111 |
Phan Thị Dung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
112 |
Huỳnh Văn Lễ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
113 |
Hoàng Văn Lợi |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
114 |
Nguyễn Xuân Bách |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
115 |
Trần Thị Huyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
116 |
Trần Thị Mỹ Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
117 |
Phùng Thị Bích Ảnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
118 |
Ngô Thị Thuỳ Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
119 |
Lê Khánh Liên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
120 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
121 |
Hoàng Thành Nam |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
122 |
Trần Thị Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
123 |
Lưu Công Sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
124 |
Trương Đình Thông |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
Công thôn 44 |
2010 - 2014 |
125 |
Lê Đức Thuận |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
126 |
Võ Minh Thiên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
127 |
Phạm Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
128 |
Nguyễn Soạn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
129 |
Trần Ngọc Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
130 |
Nguyễn Đức Vũ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
131 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
132 |
Ngô Văn Nhân Tình |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
133 |
Nguyễn Quang Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
134 |
Trần Văn Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
135 |
Nguyễn Hữu Thân |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
136 |
Lê Văn Rôn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
137 |
Nguyễn Xuân Thiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
138 |
Hoàng Kim Tây |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
139 |
Huỳnh Phước Lâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
140 |
Đào Huy Hoàng |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
141 |
Văn Minh Quang |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
142 |
Nguyễn Duy Đoàn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
143 |
Nguyễn Anh Vụ |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
144 |
Trương Ngọc Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
145 |
Nguyễn Gia Minh Trí |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
146 |
Hoàng Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
147 |
Trần Thị Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
148 |
Lê Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
149 |
Lê Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
150 |
Trần Thị Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
151 |
Từ Hương Ly |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
152 |
Lê Thị Mỹ Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
153 |
Đặng Duy Thống |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
154 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
155 |
Trần Thị Minh Thuấn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
156 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
157 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
158 |
Phạm Thị Tuyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
159 |
Trịnh Lệ Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
160 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
161 |
Nguyễn Thị Mai Sương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
162 |
Nguyễn Đình Ngọc |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
163 |
Nguyễn Công Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
164 |
Hoàng Chí Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
165 |
Đàm Thị Huệ |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
166 |
Hà Thị Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
167 |
Huỳnh Bá Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QL Nguồn lợi thuỷ sản 44 |
2010 - 2014 |
168 |
Phan Văn Đức |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
169 |
Nguyễn Văn Bằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
170 |
Dương Bá Nhật |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
171 |
Trần Thị Mai |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
172 |
Trần Duy Hoàng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
173 |
Hoàng Đức Chỉnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
174 |
Lê Thị Bạch Yến |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
175 |
Trần Quang Nhân |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
176 |
Bùi Ngọc Trường |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
177 |
Nguyễn Bả Vũ Lâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
178 |
Võ Linh Chi |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
179 |
Lê Thị Trang |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
180 |
Trương Thị Thu Sương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
181 |
Nguyễn Trần Dũng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
182 |
Phạm Thị Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP43 |
2009 - 2014 |
183 |
Nguyễn Văn Đồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
184 |
Hoàng Thái Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
185 |
Dương Tiến Mạnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
186 |
Bùi Đình Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
187 |
Tôn Thất Hoàng Nhật |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
188 |
Đàm Ngọc Văn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
189 |
Lê Phụ Quý |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
190 |
Nguyễn Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2013 |
191 |
Lý Thị Thu Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
192 |
Mai Thị Kim Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
193 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
194 |
Phan Thị Minh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
195 |
Tạ Dương Anh Tú |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2015 |
196 |
Võ Quang Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2011 - 2015 |
197 |
Nguyễn Đinh Thuỳ Khương |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
198 |
Trịnh Thị Thuỷ |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
199 |
Trương Ngọc Tuyết |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
200 |
Nguyễn Huy Thạch |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
201 |
Phan Xuân Thái |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
202 |
Dương Văn Hậu |
Trường Đại học Khoa học |
Tài nguyên môi trường |
TNMT |
2009 - 2013 |
203 |
Đặng Thị Lê |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
204 |
Lê Trọng Lực |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
205 |
Nguyễn Thanh Tuyến |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
206 |
Võ Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45A |
2011 - 2014 |
207 |
Nguyễn Thị Lài |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45 |
2011 - 2014 |
208 |
Phan Thị Diệu Lành |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45 |
2011 - 2014 |
209 |
Trần Thị Hồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
210 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
211 |
Nguyễn Công Hào |
Trường Đại học Sư phạm |
Toán |
|
1993 - 1997 |
212 |
Nguyễn Văn Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
213 |
Đặng Như Đương |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
214 |
Hoàng Ngọc Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
215 |
Nguyễn Thị Tố Trân |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
216 |
Trần Thị Minh Châu |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
217 |
Cung Văn Tài |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
218 |
Phan Thanh Luân |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
219 |
Nguyễn Văn Lợi |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
220 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên môi trường |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
221 |
Trần Thị Minh Khuê |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
222 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
223 |
Trần Thị Hương Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
224 |
Nguyễn Thành Đạt |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
225 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
226 |
Trương Đoàn Việt Trinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
227 |
Lê Thị Siên |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
228 |
Nguyễn Thị Hoài Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
229 |
Võ Mạnh Quyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
230 |
Nguyễn Xuân Thành |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
231 |
Văn Hữu Tình |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
232 |
Trần Thị Kim Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
233 |
Phan Thu Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
234 |
Trần Thị Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
235 |
Hoàng Thị Hương |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
236 |
Trần Thị Vũ Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
237 |
Nguyễn Quốc Vũ |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
238 |
Nguyễn Văn Nhất |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
239 |
Lê Thị Ngọc Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
240 |
Trần Minh Đức |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
241 |
Hoàng Văn Đình |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
242 |
Hồ Thị Mỹ Phượng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
243 |
Phạm Thị Mùi |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
244 |
Bùi Thị Ngọc Thuý |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
245 |
Hồ Hữu Hiếu |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
246 |
Cao Thị Thu Huế |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
247 |
Võ Văn Sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2014 |
248 |
Lê Thị Thanh Tân |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
249 |
Nguyễn Đức Hoàn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thủy sản |
|
2010 - 2014 |
250 |
Nguyễn Duy Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2014 |
251 |
Lê Văn Phước |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
252 |
ngô phương dung |
Trường Đại học Nghệ thuật |
hội họa |
hội họa |
2009 - 2014 |
253 |
Trương Thị Hoài Hạ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
254 |
Phan Văn Oanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Thủy sản |
|
2010 - 2014 |
255 |
Trần Lê Tịnh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
Quản lý nguồn lợi TS 44 |
2010 - 2014 |
256 |
Lê Thị Tuyết Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
257 |
Đào Thị Duyên |
Trường Đại học Khoa học |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
258 |
Hồ Thị Mỹ Xuyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
259 |
Hoàng Thị Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
260 |
Trương Nguyễn Phương Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
261 |
Huỳnh Thị Thúy |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
262 |
Phan Thị Lý |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
2003 - 2007 |
263 |
phạm ngọc lợi |
Trường Đại học Khoa học |
khoa luật |
Trường Đại học Khoa học |
1996 - 2000 |
264 |
Hoàng Phước Toàn |
Trường Đại học Sư phạm |
Tin học |
Tin A |
2007 - 2011 |
265 |
Lê Thị Thanh |
Trường Đại học Khoa học |
Sinh học |
Sinh K25 |
2001 - 2005 |
266 |
Lê Văn Tùng |
Trường Đại học Khoa học |
Triết học |
Triết k25 |
2001 - 2005 |
267 |
Đỗ Thị Bình |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
28 C |
1994 - 1999 |
268 |
Hồ Ái Như |
Khoa Du lịch |
Bộ môn Lữ hành |
Đại học |
2013 - 2017 |
269 |
Tô Thanh Hải |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đại học |
1996 - 2000 |
270 |
Lê Văn Nam |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Ngữ văn |
đại học |
2000 - 2004 |
271 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Địa lý - Địa chất |
Đại học |
2009 - 2013 |
272 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
KN42 |
2008 - 2012 |
273 |
phan đình đoàn |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
k28a |
2004 - 2008 |
274 |
Thanh Thanh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
2009 - 2013 |
275 |
nguyen van vu |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Kiến trúc |
k37b |
2013 - 2018 |
276 |
Ngô Văn Dũng |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Toán |
Toán 4B |
1983 - 1987 |
277 |
Hoàng Anh Cảm |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
Địa chính và Quản lí Đô thị |
2014 - 2018 |
278 |
Lê Văn Minh Đạt |
Khoa Giáo dục thể chất |
Bộ môn Điền kinh - Thể dục |
12b |
2014 - 2018 |
279 |
Nguyễn Đức Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Nông học |
trồng trọt 40 |
2006 - 2010 |
280 |
Trần Quốc Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
LN 29 |
1995 - 1999 |
281 |
ĐẶNG ĐỨC TRÍ |
Trường Đại học Luật |
Bộ môn Luật Dân sự |
ĐẠI HỌC |
2001 - 2005 |
282 |
Nguyễn Văn Hội |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
37A KTNN&PTNT |
2004 - 2007 |
283 |
Phạm Thành Công |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Hán Nôm K28 |
2004 - 2008 |
284 |
nguyen trung dung |
Trường Đại học Nghệ thuật |
Khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
2008 - 2013 |
285 |
ngô thị hậu |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
4a |
2004 - 2008 |
286 |
LÊ DUY KHÁNH |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
k24 |
2000 - 2004 |
287 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Vật lý |
Cao học |
2006 - 2008 |
288 |
Đặng Anh Bằng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Sinh học |
Đại học |
2003 - 2007 |
289 |
Dương đông nghi |
Trường Đại học Sư phạm |
Bộ môn Giáo dục Mầm non |
dai hoc |
2014 - 2016 |
290 |
Phạm Thành Trung |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Đại học |
2004 - 2008 |
291 |
Nguyễn Thị Sơn |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
KT 7B |
1973 - 1978 |
292 |
Hoàng Văn Liêm |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kế toán - Tài chính |
KT 7B |
1973 - 1978 |
293 |
Nguyễn Thị Lệ Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
2009 - 2013 |
294 |
Phạm Đình Nam |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đại học |
1999 - 2003 |
295 |
Nguyen an Tu |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Ln27 |
1993 - 1998 |
296 |
Lê Văn Tùng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lý luận chính trị |
Đại học |
2001 - 2005 |
297 |
Phan Thị Thùy Trang |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
K43B - KHĐT |
2009 - 2013 |
298 |
nguyen cao sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
37B |
2003 - 2007 |
299 |
lê thị thúy |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Vật lý |
Đại Học |
2007 - 2011 |
300 |
Nguyễn Thành Bửu |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Toán |
Đại học |
2001 - 2005 |
301 |
Nguyễn Văn Vương |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Đại Học |
2010 - 2013 |
302 |
Nguyễn Duy Thành |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Tin K24B |
2000 - 2004 |
303 |
Trần Thị Thủy |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Sử k6 |
1982 - 1986 |
304 |
Bùi Tích Giang |
Trường Đại học Y Dược |
Khoa Y tế công cộng |
YB- Đại Học |
2003 - 2009 |
305 |
Nguyen Tat Hung |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
K6 |
1982 - 1986 |
306 |
Phan Văn Bằng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
K22A |
1998 - 2002 |
307 |
Trần Quốc Đạt |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Tin K31 C |
2007 - 2011 |
308 |
Hoàng Văn Thành |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
K39QTKD |
2005 - 2009 |
309 |
Trần Minh Thuấn |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
Khuyến Nông 37 |
2003 - 2007 |
310 |
Lê Quang Quý |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Toán |
K30 |
2006 - 2010 |
311 |
Lê Thị Anh |
Trường Đại học Luật |
Bộ môn Luật Hành chính - Nhà nước |
Đại học |
2009 - 2014 |
312 |
Lê Ngọc Công |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đại Học |
1998 - 2002 |
313 |
Nguyễn thị tập |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khoa Tiếng Pháp |
đại học |
2006 - 2010 |
314 |
Ngô Thị Bích Liên |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Đại học |
2008 - 2012 |
315 |
Hoàng Anh Việt |
Trường Đại học Luật |
Bộ môn Luật Hình sự |
K32 C |
2008 - 2012 |
316 |
ngọc cường |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
2004 - 2007 |
317 |
Võ Long |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
Đại học |
2001 - 2005 |
318 |
Lâm Bá Hòa |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lý luận chính trị |
Đại học |
2002 - 2006 |
319 |
Hà Xuân Tuấn |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Toán |
K15 |
1991 - 1995 |
320 |
Nguyễn Anh Hào |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
k33d1 |
1999 - 2003 |
321 |
Nguyễn Phương Văn |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
CH Lâm nghiệp K16 |
2010 - 2012 |
322 |
tran xuan an |
Trường Đại học Y Dược |
Khoa Y tế công cộng |
|
0 |
323 |
Hoàng Minh Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Đại học |
1982 - 1986 |
324 |
Phan Quỳnh Anh |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K10 |
1986 - 1991 |
325 |
Nguyễn Dương Hoài Đức |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K10 |
1986 - 1991 |
326 |
Tran Van Phuoc |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
Dai hoc |
2000 - 2004 |
327 |
NGUYỄN ĐÌNH HIÊN |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Vật lý |
ĐẠI HỌC |
1998 - 2002 |
328 |
Trần Thị Thu Trang |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Đại học |
2004 - 2006 |
329 |
Trần Thị Thu Trang |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Đại học |
2003 - 2005 |
330 |
Nguyễn Văn Lạt |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
đại học |
2009 - 2013 |
331 |
TRương Văn Hiệp |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Thủy sản |
Đại học |
2006 - 2010 |
332 |
Bùi Văn Huy |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Môi trường |
Môi Trường K33 |
2009 - 2013 |
333 |
Phạm Quốc Huy |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Sinh học |
đại học |
2002 - 2006 |
334 |
Lê Văn Minh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Vật lý |
Đại học |
1989 - 1993 |
335 |
Nguyễn Đình Thống |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Hóa K14 (Đại học) |
1990 - 1994 |
336 |
Lê Như Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Nông học |
Đại học |
1994 - 1998 |
337 |
Phạm Hữu Ngọc Quang |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kế toán - Tài chính |
Đại học |
2008 - 2012 |
338 |
Bùi Văn Lãm |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
Đại học |
1998 - 2002 |
339 |
Đặng Hải Pháp |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
Đại học |
2006 - 2010 |
340 |
Nguyễn Toàn |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Vật lý |
Đại Học |
1973 - 1977 |
341 |
Trần Văn Bích |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
Đại Học |
1999 - 2003 |
342 |
Hoàng Trọng Phước Long |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Khoa Hóa |
1987 - 1991 |
343 |
Trần quang Khánh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Đại học |
1985 - 1989 |
344 |
Lê Văn Xá |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Đại học |
1987 - 1991 |
345 |
Hoàng Danh Trung |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Sinh học |
Đại học |
1998 - 2002 |
346 |
Lê Chí Hùng Cường |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
Đại học, Cao học |
2005 - 2009 |
347 |
Đinh Khư |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
R7 |
2007 - 2011 |
348 |
dang minh chien |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Địa lý |
Nghiên cứu sinh |
2005 - 2009 |
349 |
Bùi Văn Trọng |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
Đại học |
1999 - 2003 |
350 |
Dương Nguyễn Lâm |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kế toán - Tài chính |
K34B1 |
2000 - 2004 |
351 |
TRẦN THỊ HẰNG NGA |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khoa Tiếng Pháp |
|
1997 - 2001 |
352 |
Lê Thị Hoà |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
k19 |
0 |
353 |
lê hoài thanh |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Giáo dục Chính trị |
cao học |
2007 - 2011 |
354 |
Trương Quý Tùng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Đại học - Hóa học |
1984 - 1988 |
355 |
Trương Đình Hùng |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Vật lý |
Đại học |
2002 - 2006 |
356 |
hồ hoàng linh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
văn 32 |
2008 - 2012 |
357 |
Tu Hai |
Trường Đại học Khoa học |
Bộ môn Điện tử - Viễn thông |
Điện tử viễn thông |
2005 - 2010 |
358 |
Nguyễn Ngọc Vỹ |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Vật lý |
Đại học |
1997 - 2001 |
359 |
Hoàng Văn Hải |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Đại học |
2005 - 2009 |
360 |
Lê Thị Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
2006 - 2010 |
361 |
Lê Thị Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
2006 - 2010 |
362 |
Nguyễn Văn Hòa |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Đại học + Cao học |
1981 - 1985 |
363 |
PHAN XUÂN THỦY |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
Đại học CNTY32 |
1998 - 2002 |
364 |
doan van them |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Hán Nôm |
2008 - 2012 |
365 |
Nguyễn Vĩnh Trung |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
2001 - 2005 |
366 |
ĐỖ THANH TOÀN |
Trường Đại học Y Dược |
Bộ môn Nhi |
cao học |
2005 - 2008 |
367 |
Lê Tiến Công |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
1998 - 2002 |
368 |
Lưu Mạnh Cường |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Lâm nghiệp 31A |
1997 - 2001 |
369 |
nguyễn thị thu thảo |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Xã hội học |
|
2009 - 2012 |
370 |
Nguyễn Hữu An |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Địa lý |
Đại học |
2003 - 2007 |
371 |
BÙI VĂN LỢI |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Sư phạm Kỹ thuật |
SP KTNL |
1997 - 2001 |
372 |
Nguyễn Công Hào |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Toán |
Toán-Tin |
1993 - 1997 |
373 |
Nguyễn Thanh Nam |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Tin k23b |
1999 - 2003 |