STT Họ và tên Trường Khoa/Ngành Lớp Niên khóa
1 Nguyễn Lê Quốc Trung Trường Đại học Y Dược Y học dự phòng 2017 - 2023
2 Nguyễn Minh Phong Trường Đại học Sư phạm Sư phạm Hệ từ xa 2000 - 2006
3 Nguyễn Xuân Thành Trường Đại học Khoa học 2010 - 2014
4 Nguyễn Xuân Thành Trường Đại học Khoa học 2010 - 2014
5 Vũ Hương Giang Trường Đại học Khoa học Luật 1996 - 2000
6 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Trường Đại học Khoa học KẾ TOÁN 2009 - 2013
7 a Trường Đại học Sư phạm c 1 - 3
8 Huỳnh Hữu Bảo Khoa Trường Đại học Khoa học Công Nghệ thông tin 2019 - 2023
9 Rčom Y Phi Hùng Đại học Huế Thực hành luật và quan hệ doanh nghiệp K41G Luật học 2017 - 2023
10 Nguyễn thùy linh Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh K39qtkd 2005 - 2009
11 Vũ Hương Giang Trường Đại học Khoa học Luật K20 1996 - 2000
12 Nguyễn Thị Thu Trường Đại học Khoa học chính trị Chính trị 2020 - 2022
13 Nguyễn Văn Hiến Đại học Huế Luật 2012 - 2016
14 TON NU MONG THI Khoa Du lịch QUAN TRI KINH DOANH TO CHUC VA QUAN LI SU KIEN 2012 - 2016
15 Trần Lâm Quan Trường Đại học Khoa học Giáo dục Tiểu học-Hệ:5 năm 0
16 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Trường Đại học Sư phạm KẾ TOÁN 2009 - 2013
17 Võ Tá Đạt Trường Đại học Khoa học Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử Sử A 2021 - 2025
18 Võ Tá Đạt Trường Đại học Sư phạm Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử Sử A 2021 - 2025
19 Võ Tá Đạt Trường Đại học Sư phạm Lịch sử K43 2019 - 2023
20 Võ Tá Đạt Trường Đại học Khoa học Lịch sử K43 2019 - 2023
21 Hoàng Kim Toản Trường Đại học Nông lâm Nông học 31B 1997 - 2001
22 lê hữu việt Trường Đại học Khoa học luật 2012 - 2017
23 Trương Thị Thanh Nhàn Trường Đại học Sư phạm Lịch Sử K31-B 2007 - 2011
24 Nguyễn Minh Trung Đại học Huế Luật 2010 - 2015
25 Thiep Nguyen Trường Đại học Khoa học Cong nghe thong tin 5 - 3
26 Trần Văn Hợp Trường Đại học Khoa học Điện Tử- Viễn Thông k31 2007 - 2012
27 Hồ nguyên Vũ Trường Đại học Kinh tế Quản trị kinh doanh du lịch K33c 1999 - 2003
28 Trần Hoàng Triệu Quân Trường Đại học Nông lâm Nuôi trồng thuỷ sản NTTS46A 2012 - 2016
29 Hồ Thị Hằng Trường Đại học Nông lâm Nuôi trồng thuỷ sản NTTS46A 2012 - 2016
30 Nguyễn Thị Hạnh Trường Đại học Sư phạm Hóa học 2004 - 2007
31 Nguyễn Thị Hạnh Trường Đại học Sư phạm Hóa học 4 - 6
32 Nguyễn Thành Đức Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin K36A 2012 - 2016
33 Nguyễn Hữu Học Trường Đại học Khoa học Luật học B2K2015 2015 - 2018
34 Nguyễn Hữu Học Đại học Huế Luật học B2K2015 2015 - 2018
35 Nguyễn Hữu Học Đại học Huế Luật B2K2015 2015 - 2018
36 Trần Thị Nguyên Hiếu Trường Đại học Y Dược y khoa 2019 - 2020
37 Trần Thị Nguyên Hiếu Trường Đại học Khoa học y khoa 2019 - 2020
38 Hoàng văn biên Trường Đại học Khoa học Xã hội học K 30 2006 - 2010
39 Cái Đình Hoài Trường Đại học Nông lâm Nông hoc/ Bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật k36 2002 - 2006
40 Trần Lê Hoài Như Khoa Du lịch Khoa du lịch 2018 - 2019
41 Nguyễn Quang Linh Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y 14A 1980 - 1985
42 Trần Hải Phú Trường Đại học Kinh tế Kinh tế nông nghiệp K24 1990 - 1995
43 Hoai Nhu Le Trường Đại học Kinh tế Kinh doanh 34K 2004 - 2008
44 Nguyễn Thị Bích Đào Trường Đại học Khoa học Ngữ văn Đào tạo từ xa 2005 - 2007
45 Trần Thị Mỹ Huỳnh Trường Đại học Sư phạm Giaó Dục Mầm Non 2013 - 2016
46 Trần Quang SỸ Trường Đại học Nông lâm chăn nuôi chăn nuôi 49 GR 2015 - 2019
47 Trần Khánh Linh Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin Tin K24B 2000 - 2004
48 Nguyễn Thành Đức Trường Đại học Khoa học Công nghệ Thông tin K36A 2012 - 2016
49 Hoàng Ngọc Khánh Trường Đại học Khoa học CNTT K24B 2000 - 2004
50 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi thú y Cnty45 2011 - 2015
51 BÙI TUẤN VIỆT Khoa Giáo dục thể chất sư phạm thể chất và giáo dục quốc phòng quốc phòng 7A 2009 - 2013
52 Phan Anh Trường Đại học Khoa học Luật 5 - 2007
53 Huỳnh Thị Bông Trường Đại học Khoa học Báo chí - truyền thông Báo chí K34A 2010 - 2014
54 Đỗ Xuân Phú Trường Đại học Khoa học Ngành Hội họa, chuyên ngành Sơn mài 1986 - 1991
55 Nguyễn Đức Lập Trường Đại học Nông lâm Quản lý đất và Môi trường Nông nghiệp QLĐ 37A 2003 - 2007
56 Hồ Thị Ngọc lành Trường Đại học Nông lâm cntp cntp 48 B 2014 - 1019
57 Lê Đức Thanh Hưng Trường Đại học Sư phạm Khoa Hóa học SP Hóa học 2004 - 2008
58 Hoàng Ngọc Cương Trường Đại học Khoa học Khoa Văn học, nghành Hán Nôm. Hán Nôm K29 2005 - 2009
59 Lê Hùng Huệ Trường Đại học Sư phạm Giao duc tieu hoc 2005 - 2008
60 Triệu Tấn Hiếu Trường Đại học Khoa học Giáo dục tiểu học 2002 - 2007
61 Nguyễn Bá Tường Trường Đại học Kinh tế Kinh tế nông nghiệp K33D - KTNN&PTNT 1999 - 2003
62 Nguyễn Anh Toàn Trường Đại học Kinh tế Quản trị Kinh doanh Cao học K16A QTKD 2015 - 2017
63 Nguyễn Trọng Thế Ánh Trường Đại học Ngoại ngữ Việt Nam Học VNH K5 2008 - 2012
64 Trương Hoàng Lê Trường Đại học Sư phạm Sư phạm Tiếng Pháp 1987 - 1993
65 Lại Xuân Thủy Trường Đại học Nông lâm Kinh tế K15A 1981 - 1986
66 Phạm Bá Thiện Trường Đại học Kinh tế Kinh tế Nông nghiệp K27 1993 - 1998
67 Trương Công Dũng Trường Đại học Khoa học Khoa Luật Luật K29B 2005 - 2009
68 Nguyễn Văn Phương Trường Đại học Khoa học Công nghệ thông tin K38C 2014 - 2018
69 Nguyễn Thị Hồng Loan Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
70 Đỗ Thị Phương Thảo Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
71 Trần Quang Phổ Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
72 Lê Trần Mỹ Linh Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
73 Nguyễn Thị Tám Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
74 Nguyễn Thị Hà Trang Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
75 Lê Thị Hồng Mỵ Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
76 Nguyễn Thị Hồng Phúc Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
77 Nguyễn Thị Bình Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
78 Hồ Thị Lạng Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ Bảo quản và chế biến NSTP 2010 - 2014
79 Bùi Thị Thu Hiền Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
80 Lê Thị Nà Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
81 Nguyễn Thị Hoà Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
82 Phạm Thị Bình Trường Đại học Khoa học Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
83 Nguyễn Thị Lương Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
84 Lê Thị My Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
85 Nguyễn Mạnh Hùng Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
86 Lê Đức Thắng Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
87 Trần Anh Thuyên Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
88 Phan Thị Băng Thanh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
89 Thân Thị Vinh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
90 Phạm Thị Hồng Huệ Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
91 Hoàng Trọng Hoài Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
92 Phạm Thị Mỹ Kiều Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
93 Đoàn Thị Mỹ Hằng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
94 Trần Thị Tú Anh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
95 Phan Thị Luận Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
96 Lô Văn Lân Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
97 Phạm Văn Cương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
98 Thái Thị Ánh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
99 Đậu Thị Minh Hồng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
100 Hoàng Văn Hùng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
101 Trần Thị Ngọc Hà Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
102 Trần Đăng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
103 Đặng Phước Hiếu Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
104 Võ Thị Thu Lan Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
105 Hoàng Mỹ Lan Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
106 Phan Thị Phương Dung Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
107 Nguyễn Bá Chiển Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
108 Nguyễn Thị Bông Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
109 Mễ Văn Kinh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
110 Nguyễn Thị Thanh Lan Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
111 Phan Thị Dung Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
112 Huỳnh Văn Lễ Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
113 Hoàng Văn Lợi Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
114 Nguyễn Xuân Bách Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
115 Trần Thị Huyền Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
116 Trần Thị Mỹ Ánh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
117 Phùng Thị Bích Ảnh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
118 Ngô Thị Thuỳ Linh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
119 Lê Khánh Liên Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
120 Nguyễn Ngọc Nguyên Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
121 Hoàng Thành Nam Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
122 Trần Thị Tâm Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
123 Lưu Công Sang Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
124 Trương Đình Thông Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ Công thôn 44 2010 - 2014
125 Lê Đức Thuận Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
126 Võ Minh Thiên Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
127 Phạm Thắng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
128 Nguyễn Soạn Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
129 Trần Ngọc Trung Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
130 Nguyễn Đức Vũ Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
131 Nguyễn Văn Phương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
132 Ngô Văn Nhân Tình Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
133 Nguyễn Quang Trung Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
134 Trần Văn Thắng Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
135 Nguyễn Hữu Thân Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
136 Lê Văn Rôn Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
137 Nguyễn Xuân Thiền Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
138 Hoàng Kim Tây Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
139 Huỳnh Phước Lâm Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
140 Đào Huy Hoàng Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
141 Văn Minh Quang Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
142 Nguyễn Duy Đoàn Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
143 Nguyễn Anh Vụ Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
144 Trương Ngọc Long Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
145 Nguyễn Gia Minh Trí Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
146 Hoàng Thị Hoà Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
147 Trần Thị Hiền Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
148 Lê Thị Hoà Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
149 Lê Cương Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
150 Trần Thị Linh Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
151 Từ Hương Ly Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
152 Lê Thị Mỹ Giang Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
153 Đặng Duy Thống Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
154 Nguyễn Đức Thịnh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
155 Trần Thị Minh Thuấn Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
156 Nguyễn Văn Phương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
157 Nguyễn Thị Thanh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
158 Phạm Thị Tuyền Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
159 Trịnh Lệ Phương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
160 Lê Thị Thanh Tâm Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
161 Nguyễn Thị Mai Sương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
162 Nguyễn Đình Ngọc Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
163 Nguyễn Công Thảo Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
164 Hoàng Chí Thanh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
165 Đàm Thị Huệ Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
166 Hà Thị Hiền Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
167 Huỳnh Bá Thanh Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QL Nguồn lợi thuỷ sản 44 2010 - 2014
168 Phan Văn Đức Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
169 Nguyễn Văn Bằng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
170 Dương Bá Nhật Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN 2010 - 2014
171 Trần Thị Mai Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
172 Trần Duy Hoàng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
173 Hoàng Đức Chỉnh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
174 Lê Thị Bạch Yến Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
175 Trần Quang Nhân Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
176 Bùi Ngọc Trường Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
177 Nguyễn Bả Vũ Lâm Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
178 Võ Linh Chi Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
179 Lê Thị Trang Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
180 Trương Thị Thu Sương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
181 Nguyễn Trần Dũng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
182 Phạm Thị Giang Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP43 2009 - 2014
183 Nguyễn Văn Đồng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
184 Hoàng Thái Phương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN 2010 - 2014
185 Dương Tiến Mạnh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
186 Bùi Đình Ánh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN 2010 - 2014
187 Tôn Thất Hoàng Nhật Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
188 Đàm Ngọc Văn Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
189 Lê Phụ Quý Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
190 Nguyễn Thị Hoà Trường Đại học Nông lâm Nông học CĐTT 45 2011 - 2013
191 Lý Thị Thu Thảo Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
192 Mai Thị Kim Thảo Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
193 Nguyễn Thị Thu Hằng Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
194 Phan Thị Minh Tâm Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
195 Tạ Dương Anh Tú Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2015
196 Võ Quang Long Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN 2011 - 2015
197 Nguyễn Đinh Thuỳ Khương Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y Thú y 43 2009 - 2014
198 Trịnh Thị Thuỷ Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y Thú y 43 2009 - 2014
199 Trương Ngọc Tuyết Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y Thú y 43 2009 - 2014
200 Nguyễn Huy Thạch Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
201 Phan Xuân Thái Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
202 Dương Văn Hậu Trường Đại học Khoa học Tài nguyên môi trường TNMT 2009 - 2013
203 Đặng Thị Lê Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y Thú y 43 2009 - 2014
204 Lê Trọng Lực Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
205 Nguyễn Thanh Tuyến Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
206 Võ Hoà Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất CĐ.QLĐ45A 2011 - 2014
207 Nguyễn Thị Lài Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất CĐ.QLĐ45 2011 - 2014
208 Phan Thị Diệu Lành Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất CĐ.QLĐ45 2011 - 2014
209 Trần Thị Hồng Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
210 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
211 Nguyễn Công Hào Trường Đại học Sư phạm Toán 1993 - 1997
212 Nguyễn Văn Linh Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
213 Đặng Như Đương Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
214 Hoàng Ngọc Hiền Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
215 Nguyễn Thị Tố Trân Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
216 Trần Thị Minh Châu Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
217 Cung Văn Tài Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
218 Phan Thanh Luân Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
219 Nguyễn Văn Lợi Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
220 Nguyễn Thị Ngọc Lan Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên môi trường QLĐĐ 2010 - 2014
221 Trần Thị Minh Khuê Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
222 Lê Thị Mỹ Hạnh Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
223 Trần Thị Hương Giang Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
224 Nguyễn Thành Đạt Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
225 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
226 Trương Đoàn Việt Trinh Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
227 Lê Thị Siên Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
228 Nguyễn Thị Hoài Linh Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
229 Võ Mạnh Quyền Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
230 Nguyễn Xuân Thành Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
231 Văn Hữu Tình Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
232 Trần Thị Kim Phương Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
233 Phan Thu Thảo Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
234 Trần Thị Hằng Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
235 Hoàng Thị Hương Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
236 Trần Thị Vũ Tâm Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
237 Nguyễn Quốc Vũ Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
238 Nguyễn Văn Nhất Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
239 Lê Thị Ngọc Hằng Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
240 Trần Minh Đức Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
241 Hoàng Văn Đình Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
242 Hồ Thị Mỹ Phượng Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
243 Phạm Thị Mùi Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
244 Bùi Thị Ngọc Thuý Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
245 Hồ Hữu Hiếu Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
246 Cao Thị Thu Huế Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
247 Võ Văn Sang Trường Đại học Nông lâm Nông học CĐTT 45 2011 - 2014
248 Lê Thị Thanh Tân Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
249 Nguyễn Đức Hoàn Trường Đại học Nông lâm Thủy sản 2010 - 2014
250 Nguyễn Duy Long Trường Đại học Nông lâm Nông học CĐTT 45 2011 - 2014
251 Lê Văn Phước Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
252 ngô phương dung Trường Đại học Nghệ thuật hội họa hội họa 2009 - 2014
253 Trương Thị Hoài Hạ Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
254 Phan Văn Oanh Trường Đại học Nông lâm Thủy sản 2010 - 2014
255 Trần Lê Tịnh Tâm Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản Quản lý nguồn lợi TS 44 2010 - 2014
256 Lê Thị Tuyết Anh Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ 2010 - 2014
257 Đào Thị Duyên Trường Đại học Khoa học Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
258 Hồ Thị Mỹ Xuyên Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ 2010 - 2014
259 Hoàng Thị Thảo Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
260 Trương Nguyễn Phương Anh Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ 2010 - 2014
261 Huỳnh Thị Thúy Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ 2010 - 2014
262 Phan Thị Lý Trường Đại học Sư phạm Khoa Lịch sử Đại học 2003 - 2007
263 phạm ngọc lợi Trường Đại học Khoa học khoa luật Trường Đại học Khoa học 1996 - 2000
264 Hoàng Phước Toàn Trường Đại học Sư phạm Tin học Tin A 2007 - 2011
265 Lê Thị Thanh Trường Đại học Khoa học Sinh học Sinh K25 2001 - 2005
266 Lê Văn Tùng Trường Đại học Khoa học Triết học Triết k25 2001 - 2005
267 Đỗ Thị Bình Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y 28 C 1994 - 1999
268 Hồ Ái Như Khoa Du lịch Bộ môn Lữ hành Đại học 2013 - 2017
269 Tô Thanh Hải Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại học 1996 - 2000
270 Lê Văn Nam Trường Đại học Sư phạm Khoa Ngữ văn đại học 2000 - 2004
271 Nguyễn Ngọc Mạnh Trường Đại học Khoa học Khoa Địa lý - Địa chất Đại học 2009 - 2013
272 Nguyễn Thị Thu Hà Trường Đại học Nông lâm Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn KN42 2008 - 2012
273 phan đình đoàn Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin k28a 2004 - 2008
274 Thanh Thanh Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2009 - 2013
275 nguyen van vu Trường Đại học Khoa học Khoa Kiến trúc k37b 2013 - 2018
276 Ngô Văn Dũng Trường Đại học Sư phạm Khoa Toán Toán 4B 1983 - 1987
277 Hoàng Anh Cảm Trường Đại học Nông lâm Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp Địa chính và Quản lí Đô thị 2014 - 2018
278 Lê Văn Minh Đạt Khoa Giáo dục thể chất Bộ môn Điền kinh - Thể dục 12b 2014 - 2018
279 Nguyễn Đức Linh Trường Đại học Nông lâm Khoa Nông học trồng trọt 40 2006 - 2010
280 Trần Quốc Trung Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp LN 29 1995 - 1999
281 ĐẶNG ĐỨC TRÍ Trường Đại học Luật Bộ môn Luật Dân sự ĐẠI HỌC 2001 - 2005
282 Nguyễn Văn Hội Trường Đại học Kinh tế Khoa Kinh tế và Phát triển 37A KTNN&PTNT 2004 - 2007
283 Phạm Thành Công Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Hán Nôm K28 2004 - 2008
284 nguyen trung dung Trường Đại học Nghệ thuật Khoa Mỹ thuật ứng dụng 2008 - 2013
285 ngô thị hậu Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học 4a 2004 - 2008
286 LÊ DUY KHÁNH Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin k24 2000 - 2004
287 Trần Thị Thanh Huyền Trường Đại học Sư phạm Khoa Vật lý Cao học 2006 - 2008
288 Đặng Anh Bằng Trường Đại học Khoa học Khoa Sinh học Đại học 2003 - 2007
289 Dương đông nghi Trường Đại học Sư phạm Bộ môn Giáo dục Mầm non dai hoc 2014 - 2016
290 Phạm Thành Trung Trường Đại học Kinh tế Khoa Quản trị Kinh doanh Đại học 2004 - 2008
291 Nguyễn Thị Sơn Trường Đại học Kinh tế Khoa Kinh tế và Phát triển KT 7B 1973 - 1978
292 Hoàng Văn Liêm Trường Đại học Kinh tế Khoa Kế toán - Tài chính KT 7B 1973 - 1978
293 Nguyễn Thị Lệ Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2009 - 2013
294 Phạm Đình Nam Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại học 1999 - 2003
295 Nguyen an Tu Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp Ln27 1993 - 1998
296 Lê Văn Tùng Trường Đại học Khoa học Khoa Lý luận chính trị Đại học 2001 - 2005
297 Phan Thị Thùy Trang Trường Đại học Kinh tế Khoa Kinh tế và Phát triển K43B - KHĐT 2009 - 2013
298 nguyen cao sang Trường Đại học Nông lâm Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 37B 2003 - 2007
299 lê thị thúy Trường Đại học Sư phạm Khoa Vật lý Đại Học 2007 - 2011
300 Nguyễn Thành Bửu Trường Đại học Sư phạm Khoa Toán Đại học 2001 - 2005
301 Nguyễn Văn Vương Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại Học 2010 - 2013
302 Nguyễn Duy Thành Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin K24B 2000 - 2004
303 Trần Thị Thủy Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Sử k6 1982 - 1986
304 Bùi Tích Giang Trường Đại học Y Dược Khoa Y tế công cộng YB- Đại Học 2003 - 2009
305 Nguyen Tat Hung Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học K6 1982 - 1986
306 Phan Văn Bằng Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin K22A 1998 - 2002
307 Trần Quốc Đạt Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin K31 C 2007 - 2011
308 Hoàng Văn Thành Trường Đại học Kinh tế Khoa Quản trị Kinh doanh K39QTKD 2005 - 2009
309 Trần Minh Thuấn Trường Đại học Nông lâm Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn Khuyến Nông 37 2003 - 2007
310 Lê Quang Quý Trường Đại học Khoa học Khoa Toán K30 2006 - 2010
311 Lê Thị Anh Trường Đại học Luật Bộ môn Luật Hành chính - Nhà nước Đại học 2009 - 2014
312 Lê Ngọc Công Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Đại Học 1998 - 2002
313 Nguyễn thị tập Trường Đại học Ngoại ngữ Khoa Tiếng Pháp đại học 2006 - 2010
314 Ngô Thị Bích Liên Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học 2008 - 2012
315 Hoàng Anh Việt Trường Đại học Luật Bộ môn Luật Hình sự K32 C 2008 - 2012
316 ngọc cường Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2004 - 2007
317 Võ Long Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học Đại học 2001 - 2005
318 Lâm Bá Hòa Trường Đại học Khoa học Khoa Lý luận chính trị Đại học 2002 - 2006
319 Hà Xuân Tuấn Trường Đại học Khoa học Khoa Toán K15 1991 - 1995
320 Nguyễn Anh Hào Trường Đại học Kinh tế Khoa Kinh tế và Phát triển k33d1 1999 - 2003
321 Nguyễn Phương Văn Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp CH Lâm nghiệp K16 2010 - 2012
322 tran xuan an Trường Đại học Y Dược Khoa Y tế công cộng 0
323 Hoàng Minh Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học 1982 - 1986
324 Phan Quỳnh Anh Trường Đại học Ngoại ngữ Khoa Tiếng Anh Anh K10 1986 - 1991
325 Nguyễn Dương Hoài Đức Trường Đại học Ngoại ngữ Khoa Tiếng Anh Anh K10 1986 - 1991
326 Tran Van Phuoc Trường Đại học Nông lâm Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp Dai hoc 2000 - 2004
327 NGUYỄN ĐÌNH HIÊN Trường Đại học Sư phạm Khoa Vật lý ĐẠI HỌC 1998 - 2002
328 Trần Thị Thu Trang Trường Đại học Sư phạm Khoa Giáo dục Tiểu học Đại học 2004 - 2006
329 Trần Thị Thu Trang Trường Đại học Sư phạm Khoa Giáo dục Tiểu học Đại học 2003 - 2005
330 Nguyễn Văn Lạt Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp đại học 2009 - 2013
331 TRương Văn Hiệp Trường Đại học Nông lâm Khoa Thủy sản Đại học 2006 - 2010
332 Bùi Văn Huy Trường Đại học Khoa học Khoa Môi trường Môi Trường K33 2009 - 2013
333 Phạm Quốc Huy Trường Đại học Sư phạm Khoa Sinh học đại học 2002 - 2006
334 Lê Văn Minh Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại học 1989 - 1993
335 Nguyễn Đình Thống Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Hóa K14 (Đại học) 1990 - 1994
336 Lê Như Cương Trường Đại học Nông lâm Khoa Nông học Đại học 1994 - 1998
337 Phạm Hữu Ngọc Quang Trường Đại học Kinh tế Khoa Kế toán - Tài chính Đại học 2008 - 2012
338 Bùi Văn Lãm Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học Đại học 1998 - 2002
339 Đặng Hải Pháp Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học Đại học 2006 - 2010
340 Nguyễn Toàn Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại Học 1973 - 1977
341 Trần Văn Bích Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học Đại Học 1999 - 2003
342 Hoàng Trọng Phước Long Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Khoa Hóa 1987 - 1991
343 Trần quang Khánh Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học 1985 - 1989
344 Lê Văn Xá Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học 1987 - 1991
345 Hoàng Danh Trung Trường Đại học Sư phạm Khoa Sinh học Đại học 1998 - 2002
346 Lê Chí Hùng Cường Trường Đại học Nông lâm Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn Đại học, Cao học 2005 - 2009
347 Đinh Khư Trường Đại học Kinh tế Khoa Kinh tế và Phát triển R7 2007 - 2011
348 dang minh chien Trường Đại học Sư phạm Khoa Địa lý Nghiên cứu sinh 2005 - 2009
349 Bùi Văn Trọng Trường Đại học Kinh tế Khoa Kinh tế và Phát triển Đại học 1999 - 2003
350 Dương Nguyễn Lâm Trường Đại học Kinh tế Khoa Kế toán - Tài chính K34B1 2000 - 2004
351 TRẦN THỊ HẰNG NGA Trường Đại học Ngoại ngữ Khoa Tiếng Pháp 1997 - 2001
352 Lê Thị Hoà Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn k19 0
353 lê hoài thanh Trường Đại học Sư phạm Khoa Giáo dục Chính trị cao học 2007 - 2011
354 Trương Quý Tùng Trường Đại học Khoa học Khoa Hóa học Đại học - Hóa học 1984 - 1988
355 Trương Đình Hùng Trường Đại học Sư phạm Khoa Vật lý Đại học 2002 - 2006
356 hồ hoàng linh Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn văn 32 2008 - 2012
357 Tu Hai Trường Đại học Khoa học Bộ môn Điện tử - Viễn thông Điện tử viễn thông 2005 - 2010
358 Nguyễn Ngọc Vỹ Trường Đại học Khoa học Khoa Vật lý Đại học 1997 - 2001
359 Hoàng Văn Hải Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp Đại học 2005 - 2009
360 Lê Thị Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2006 - 2010
361 Lê Thị Giang Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 2006 - 2010
362 Nguyễn Văn Hòa Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Đại học + Cao học 1981 - 1985
363 PHAN XUÂN THỦY Trường Đại học Nông lâm Khoa Chăn nuôi - Thú y Đại học CNTY32 1998 - 2002
364 doan van them Trường Đại học Khoa học Khoa Ngữ văn Hán Nôm 2008 - 2012
365 Nguyễn Vĩnh Trung Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin 2001 - 2005
366 ĐỖ THANH TOÀN Trường Đại học Y Dược Bộ môn Nhi cao học 2005 - 2008
367 Lê Tiến Công Trường Đại học Khoa học Khoa Lịch sử Đại học 1998 - 2002
368 Lưu Mạnh Cường Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp Lâm nghiệp 31A 1997 - 2001
369 nguyễn thị thu thảo Trường Đại học Khoa học Khoa Xã hội học 2009 - 2012
370 Nguyễn Hữu An Trường Đại học Sư phạm Khoa Địa lý Đại học 2003 - 2007
371 BÙI VĂN LỢI Trường Đại học Sư phạm Khoa Sư phạm Kỹ thuật SP KTNL 1997 - 2001
372 Nguyễn Công Hào Trường Đại học Sư phạm Khoa Toán Toán-Tin 1993 - 1997
373 Nguyễn Thanh Nam Trường Đại học Khoa học Khoa Công nghệ thông tin Tin k23b 1999 - 2003