| 1 |
Bùi đức thuận |
Đại học Huế |
Luật |
|
2015 - 2019 |
| 2 |
Ngô Hưng |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Thủy Sản |
QLMT$NL45 |
2011 - 2015 |
| 3 |
Lê Thị Thủy |
Trường Đại học Sư phạm |
Sư phạm giáo dục tiểu học |
Từ xa |
2004 - 2007 |
| 4 |
Hồ Huy Nguyên |
Trường Đại học Y Dược |
Kỹ thuật hình ảnh |
HAYH24 |
2024 - 2028 |
| 5 |
Nguyễn Lê Quốc Trung |
Trường Đại học Y Dược |
Y học dự phòng |
|
2017 - 2023 |
| 6 |
Nguyễn Minh Phong |
Trường Đại học Sư phạm |
Sư phạm |
Hệ từ xa |
2000 - 2006 |
| 7 |
Nguyễn Xuân Thành |
Trường Đại học Khoa học |
|
|
2010 - 2014 |
| 8 |
Nguyễn Xuân Thành |
Trường Đại học Khoa học |
|
|
2010 - 2014 |
| 9 |
Vũ Hương Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Luật |
|
1996 - 2000 |
| 10 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Trường Đại học Khoa học |
KẾ TOÁN |
|
2009 - 2013 |
| 11 |
a |
Trường Đại học Sư phạm |
c |
|
1 - 3 |
| 12 |
Huỳnh Hữu Bảo Khoa |
Trường Đại học Khoa học |
Công Nghệ thông tin |
|
2019 - 2023 |
| 13 |
Rčom Y Phi Hùng |
Đại học Huế |
Thực hành luật và quan hệ doanh nghiệp |
K41G Luật học |
2017 - 2023 |
| 14 |
Nguyễn thùy linh |
Trường Đại học Kinh tế |
Quản trị kinh doanh |
K39qtkd |
2005 - 2009 |
| 15 |
Vũ Hương Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Luật |
K20 |
1996 - 2000 |
| 16 |
Nguyễn Thị Thu |
Trường Đại học Khoa học |
chính trị |
Chính trị |
2020 - 2022 |
| 17 |
Nguyễn Văn Hiến |
Đại học Huế |
Luật |
|
2012 - 2016 |
| 18 |
TON NU MONG THI |
Khoa Du lịch |
QUAN TRI KINH DOANH |
TO CHUC VA QUAN LI SU KIEN |
2012 - 2016 |
| 19 |
Trần Lâm Quan |
Trường Đại học Khoa học |
Giáo dục Tiểu học-Hệ:5 năm |
|
0 |
| 20 |
Nguyễn Thị Mỹ Lộc |
Trường Đại học Sư phạm |
KẾ TOÁN |
|
2009 - 2013 |
| 21 |
Võ Tá Đạt |
Trường Đại học Khoa học |
Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử |
Sử A |
2021 - 2025 |
| 22 |
Võ Tá Đạt |
Trường Đại học Sư phạm |
Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử |
Sử A |
2021 - 2025 |
| 23 |
Võ Tá Đạt |
Trường Đại học Sư phạm |
Lịch sử |
K43 |
2019 - 2023 |
| 24 |
Võ Tá Đạt |
Trường Đại học Khoa học |
Lịch sử |
K43 |
2019 - 2023 |
| 25 |
Hoàng Kim Toản |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
31B |
1997 - 2001 |
| 26 |
lê hữu việt |
Trường Đại học Khoa học |
luật |
|
2012 - 2017 |
| 27 |
Trương Thị Thanh Nhàn |
Trường Đại học Sư phạm |
Lịch Sử |
K31-B |
2007 - 2011 |
| 28 |
Nguyễn Minh Trung |
Đại học Huế |
Luật |
|
2010 - 2015 |
| 29 |
Thiep Nguyen |
Trường Đại học Khoa học |
Cong nghe thong tin |
|
5 - 3 |
| 30 |
Trần Văn Hợp |
Trường Đại học Khoa học |
Điện Tử- Viễn Thông |
k31 |
2007 - 2012 |
| 31 |
Hồ nguyên Vũ |
Trường Đại học Kinh tế |
Quản trị kinh doanh du lịch |
K33c |
1999 - 2003 |
| 32 |
Trần Hoàng Triệu Quân |
Trường Đại học Nông lâm |
Nuôi trồng thuỷ sản |
NTTS46A |
2012 - 2016 |
| 33 |
Hồ Thị Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nuôi trồng thuỷ sản |
NTTS46A |
2012 - 2016 |
| 34 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Trường Đại học Sư phạm |
Hóa học |
|
2004 - 2007 |
| 35 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Trường Đại học Sư phạm |
Hóa học |
|
4 - 6 |
| 36 |
Nguyễn Thành Đức |
Trường Đại học Khoa học |
Công nghệ thông tin |
K36A |
2012 - 2016 |
| 37 |
Nguyễn Hữu Học |
Trường Đại học Khoa học |
Luật học |
B2K2015 |
2015 - 2018 |
| 38 |
Nguyễn Hữu Học |
Đại học Huế |
Luật học |
B2K2015 |
2015 - 2018 |
| 39 |
Nguyễn Hữu Học |
Đại học Huế |
Luật |
B2K2015 |
2015 - 2018 |
| 40 |
Trần Thị Nguyên Hiếu |
Trường Đại học Y Dược |
y khoa |
|
2019 - 2020 |
| 41 |
Trần Thị Nguyên Hiếu |
Trường Đại học Khoa học |
y khoa |
|
2019 - 2020 |
| 42 |
Hoàng văn biên |
Trường Đại học Khoa học |
Xã hội học |
K 30 |
2006 - 2010 |
| 43 |
Cái Đình Hoài |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông hoc/ Bảo vệ thực vật |
Bảo vệ thực vật k36 |
2002 - 2006 |
| 44 |
Trần Lê Hoài Như |
Khoa Du lịch |
Khoa du lịch |
|
2018 - 2019 |
| 45 |
Nguyễn Quang Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
14A |
1980 - 1985 |
| 46 |
Trần Hải Phú |
Trường Đại học Kinh tế |
Kinh tế nông nghiệp |
K24 |
1990 - 1995 |
| 47 |
Hoai Nhu Le |
Trường Đại học Kinh tế |
Kinh doanh |
34K |
2004 - 2008 |
| 48 |
Nguyễn Thị Bích Đào |
Trường Đại học Khoa học |
Ngữ văn |
Đào tạo từ xa |
2005 - 2007 |
| 49 |
Trần Thị Mỹ Huỳnh |
Trường Đại học Sư phạm |
Giaó Dục Mầm Non |
|
2013 - 2016 |
| 50 |
Trần Quang SỸ |
Trường Đại học Nông lâm |
chăn nuôi |
chăn nuôi 49 GR |
2015 - 2019 |
| 51 |
Trần Khánh Linh |
Trường Đại học Khoa học |
Công nghệ thông tin |
Tin K24B |
2000 - 2004 |
| 52 |
Nguyễn Thành Đức |
Trường Đại học Khoa học |
Công nghệ Thông tin |
K36A |
2012 - 2016 |
| 53 |
Hoàng Ngọc Khánh |
Trường Đại học Khoa học |
CNTT |
K24B |
2000 - 2004 |
| 54 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi thú y |
Cnty45 |
2011 - 2015 |
| 55 |
BÙI TUẤN VIỆT |
Khoa Giáo dục thể chất |
sư phạm thể chất và giáo dục quốc phòng |
quốc phòng 7A |
2009 - 2013 |
| 56 |
Phan Anh |
Trường Đại học Khoa học |
Luật |
|
5 - 2007 |
| 57 |
Huỳnh Thị Bông |
Trường Đại học Khoa học |
Báo chí - truyền thông |
Báo chí K34A |
2010 - 2014 |
| 58 |
Đỗ Xuân Phú |
Trường Đại học Khoa học |
Ngành Hội họa, chuyên ngành Sơn mài |
|
1986 - 1991 |
| 59 |
Nguyễn Đức Lập |
Trường Đại học Nông lâm |
Quản lý đất và Môi trường Nông nghiệp |
QLĐ 37A |
2003 - 2007 |
| 60 |
Hồ Thị Ngọc lành |
Trường Đại học Nông lâm |
cntp |
cntp 48 B |
2014 - 1019 |
| 61 |
Lê Đức Thanh Hưng |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Hóa học |
SP Hóa học |
2004 - 2008 |
| 62 |
Hoàng Ngọc Cương |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Văn học, nghành Hán Nôm. |
Hán Nôm K29 |
2005 - 2009 |
| 63 |
Lê Hùng Huệ |
Trường Đại học Sư phạm |
Giao duc tieu hoc |
|
2005 - 2008 |
| 64 |
Triệu Tấn Hiếu |
Trường Đại học Khoa học |
Giáo dục tiểu học |
|
2002 - 2007 |
| 65 |
Nguyễn Bá Tường |
Trường Đại học Kinh tế |
Kinh tế nông nghiệp |
K33D - KTNN&PTNT |
1999 - 2003 |
| 66 |
Nguyễn Anh Toàn |
Trường Đại học Kinh tế |
Quản trị Kinh doanh |
Cao học K16A QTKD |
2015 - 2017 |
| 67 |
Nguyễn Trọng Thế Ánh |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Việt Nam Học |
VNH K5 |
2008 - 2012 |
| 68 |
Trương Hoàng Lê |
Trường Đại học Sư phạm |
Sư phạm Tiếng Pháp |
|
1987 - 1993 |
| 69 |
Lại Xuân Thủy |
Trường Đại học Nông lâm |
Kinh tế |
K15A |
1981 - 1986 |
| 70 |
Phạm Bá Thiện |
Trường Đại học Kinh tế |
Kinh tế Nông nghiệp |
K27 |
1993 - 1998 |
| 71 |
Trương Công Dũng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Luật |
Luật K29B |
2005 - 2009 |
| 72 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Khoa học |
Công nghệ thông tin |
K38C |
2014 - 2018 |
| 73 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 74 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 75 |
Trần Quang Phổ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 76 |
Lê Trần Mỹ Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 77 |
Nguyễn Thị Tám |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 78 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 79 |
Lê Thị Hồng Mỵ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 80 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 81 |
Nguyễn Thị Bình |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 82 |
Hồ Thị Lạng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
Bảo quản và chế biến NSTP |
2010 - 2014 |
| 83 |
Bùi Thị Thu Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 84 |
Lê Thị Nà |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 85 |
Nguyễn Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 86 |
Phạm Thị Bình |
Trường Đại học Khoa học |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 87 |
Nguyễn Thị Lương |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 88 |
Lê Thị My |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 89 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 90 |
Lê Đức Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 91 |
Trần Anh Thuyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 92 |
Phan Thị Băng Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 93 |
Thân Thị Vinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 94 |
Phạm Thị Hồng Huệ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 95 |
Hoàng Trọng Hoài |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 96 |
Phạm Thị Mỹ Kiều |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 97 |
Đoàn Thị Mỹ Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 98 |
Trần Thị Tú Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 99 |
Phan Thị Luận |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 100 |
Lô Văn Lân |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 101 |
Phạm Văn Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 102 |
Thái Thị Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 103 |
Đậu Thị Minh Hồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 104 |
Hoàng Văn Hùng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 105 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 106 |
Trần Đăng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 107 |
Đặng Phước Hiếu |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 108 |
Võ Thị Thu Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 109 |
Hoàng Mỹ Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 110 |
Phan Thị Phương Dung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 111 |
Nguyễn Bá Chiển |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 112 |
Nguyễn Thị Bông |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 113 |
Mễ Văn Kinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 114 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 115 |
Phan Thị Dung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 116 |
Huỳnh Văn Lễ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 117 |
Hoàng Văn Lợi |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 118 |
Nguyễn Xuân Bách |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 119 |
Trần Thị Huyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 120 |
Trần Thị Mỹ Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 121 |
Phùng Thị Bích Ảnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 122 |
Ngô Thị Thuỳ Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 123 |
Lê Khánh Liên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 124 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 125 |
Hoàng Thành Nam |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 126 |
Trần Thị Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 127 |
Lưu Công Sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 128 |
Trương Đình Thông |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
Công thôn 44 |
2010 - 2014 |
| 129 |
Lê Đức Thuận |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 130 |
Võ Minh Thiên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 131 |
Phạm Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 132 |
Nguyễn Soạn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 133 |
Trần Ngọc Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 134 |
Nguyễn Đức Vũ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 135 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 136 |
Ngô Văn Nhân Tình |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 137 |
Nguyễn Quang Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 138 |
Trần Văn Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 139 |
Nguyễn Hữu Thân |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 140 |
Lê Văn Rôn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 141 |
Nguyễn Xuân Thiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 142 |
Hoàng Kim Tây |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 143 |
Huỳnh Phước Lâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 144 |
Đào Huy Hoàng |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 145 |
Văn Minh Quang |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 146 |
Nguyễn Duy Đoàn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 147 |
Nguyễn Anh Vụ |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 148 |
Trương Ngọc Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 149 |
Nguyễn Gia Minh Trí |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 150 |
Hoàng Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 151 |
Trần Thị Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 152 |
Lê Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 153 |
Lê Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 154 |
Trần Thị Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 155 |
Từ Hương Ly |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 156 |
Lê Thị Mỹ Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 157 |
Đặng Duy Thống |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 158 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 159 |
Trần Thị Minh Thuấn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 160 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 161 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 162 |
Phạm Thị Tuyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 163 |
Trịnh Lệ Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 164 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 165 |
Nguyễn Thị Mai Sương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 166 |
Nguyễn Đình Ngọc |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 167 |
Nguyễn Công Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 168 |
Hoàng Chí Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 169 |
Đàm Thị Huệ |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 170 |
Hà Thị Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 171 |
Huỳnh Bá Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QL Nguồn lợi thuỷ sản 44 |
2010 - 2014 |
| 172 |
Phan Văn Đức |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 173 |
Nguyễn Văn Bằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 174 |
Dương Bá Nhật |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
| 175 |
Trần Thị Mai |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 176 |
Trần Duy Hoàng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 177 |
Hoàng Đức Chỉnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 178 |
Lê Thị Bạch Yến |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 179 |
Trần Quang Nhân |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 180 |
Bùi Ngọc Trường |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 181 |
Nguyễn Bả Vũ Lâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 182 |
Võ Linh Chi |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 183 |
Lê Thị Trang |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 184 |
Trương Thị Thu Sương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 185 |
Nguyễn Trần Dũng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 186 |
Phạm Thị Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP43 |
2009 - 2014 |
| 187 |
Nguyễn Văn Đồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 188 |
Hoàng Thái Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
| 189 |
Dương Tiến Mạnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 190 |
Bùi Đình Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
| 191 |
Tôn Thất Hoàng Nhật |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 192 |
Đàm Ngọc Văn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 193 |
Lê Phụ Quý |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 194 |
Nguyễn Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2013 |
| 195 |
Lý Thị Thu Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 196 |
Mai Thị Kim Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 197 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 198 |
Phan Thị Minh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 199 |
Tạ Dương Anh Tú |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2015 |
| 200 |
Võ Quang Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2011 - 2015 |
| 201 |
Nguyễn Đinh Thuỳ Khương |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
| 202 |
Trịnh Thị Thuỷ |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
| 203 |
Trương Ngọc Tuyết |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
| 204 |
Nguyễn Huy Thạch |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 205 |
Phan Xuân Thái |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 206 |
Dương Văn Hậu |
Trường Đại học Khoa học |
Tài nguyên môi trường |
TNMT |
2009 - 2013 |
| 207 |
Đặng Thị Lê |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
| 208 |
Lê Trọng Lực |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 209 |
Nguyễn Thanh Tuyến |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 210 |
Võ Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45A |
2011 - 2014 |
| 211 |
Nguyễn Thị Lài |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45 |
2011 - 2014 |
| 212 |
Phan Thị Diệu Lành |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45 |
2011 - 2014 |
| 213 |
Trần Thị Hồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 214 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 215 |
Nguyễn Công Hào |
Trường Đại học Sư phạm |
Toán |
|
1993 - 1997 |
| 216 |
Nguyễn Văn Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 217 |
Đặng Như Đương |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 218 |
Hoàng Ngọc Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 219 |
Nguyễn Thị Tố Trân |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 220 |
Trần Thị Minh Châu |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 221 |
Cung Văn Tài |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 222 |
Phan Thanh Luân |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 223 |
Nguyễn Văn Lợi |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 224 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên môi trường |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 225 |
Trần Thị Minh Khuê |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 226 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 227 |
Trần Thị Hương Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 228 |
Nguyễn Thành Đạt |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 229 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 230 |
Trương Đoàn Việt Trinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 231 |
Lê Thị Siên |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 232 |
Nguyễn Thị Hoài Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 233 |
Võ Mạnh Quyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 234 |
Nguyễn Xuân Thành |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 235 |
Văn Hữu Tình |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 236 |
Trần Thị Kim Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 237 |
Phan Thu Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 238 |
Trần Thị Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 239 |
Hoàng Thị Hương |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 240 |
Trần Thị Vũ Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 241 |
Nguyễn Quốc Vũ |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 242 |
Nguyễn Văn Nhất |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 243 |
Lê Thị Ngọc Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 244 |
Trần Minh Đức |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 245 |
Hoàng Văn Đình |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 246 |
Hồ Thị Mỹ Phượng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 247 |
Phạm Thị Mùi |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 248 |
Bùi Thị Ngọc Thuý |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 249 |
Hồ Hữu Hiếu |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 250 |
Cao Thị Thu Huế |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 251 |
Võ Văn Sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2014 |
| 252 |
Lê Thị Thanh Tân |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 253 |
Nguyễn Đức Hoàn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thủy sản |
|
2010 - 2014 |
| 254 |
Nguyễn Duy Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2014 |
| 255 |
Lê Văn Phước |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 256 |
ngô phương dung |
Trường Đại học Nghệ thuật |
hội họa |
hội họa |
2009 - 2014 |
| 257 |
Trương Thị Hoài Hạ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 258 |
Phan Văn Oanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Thủy sản |
|
2010 - 2014 |
| 259 |
Trần Lê Tịnh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
Quản lý nguồn lợi TS 44 |
2010 - 2014 |
| 260 |
Lê Thị Tuyết Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
| 261 |
Đào Thị Duyên |
Trường Đại học Khoa học |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 262 |
Hồ Thị Mỹ Xuyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
| 263 |
Hoàng Thị Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 264 |
Trương Nguyễn Phương Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
| 265 |
Huỳnh Thị Thúy |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
| 266 |
Phan Thị Lý |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
2003 - 2007 |
| 267 |
phạm ngọc lợi |
Trường Đại học Khoa học |
khoa luật |
Trường Đại học Khoa học |
1996 - 2000 |
| 268 |
Hoàng Phước Toàn |
Trường Đại học Sư phạm |
Tin học |
Tin A |
2007 - 2011 |
| 269 |
Lê Thị Thanh |
Trường Đại học Khoa học |
Sinh học |
Sinh K25 |
2001 - 2005 |
| 270 |
Lê Văn Tùng |
Trường Đại học Khoa học |
Triết học |
Triết k25 |
2001 - 2005 |
| 271 |
Đỗ Thị Bình |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
28 C |
1994 - 1999 |
| 272 |
Hồ Ái Như |
Khoa Du lịch |
Bộ môn Lữ hành |
Đại học |
2013 - 2017 |
| 273 |
Tô Thanh Hải |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đại học |
1996 - 2000 |
| 274 |
Lê Văn Nam |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Ngữ văn |
đại học |
2000 - 2004 |
| 275 |
Nguyễn Ngọc Mạnh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Địa lý - Địa chất |
Đại học |
2009 - 2013 |
| 276 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
KN42 |
2008 - 2012 |
| 277 |
phan đình đoàn |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
k28a |
2004 - 2008 |
| 278 |
Thanh Thanh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
2009 - 2013 |
| 279 |
nguyen van vu |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Kiến trúc |
k37b |
2013 - 2018 |
| 280 |
Ngô Văn Dũng |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Toán |
Toán 4B |
1983 - 1987 |
| 281 |
Hoàng Anh Cảm |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
Địa chính và Quản lí Đô thị |
2014 - 2018 |
| 282 |
Lê Văn Minh Đạt |
Khoa Giáo dục thể chất |
Bộ môn Điền kinh - Thể dục |
12b |
2014 - 2018 |
| 283 |
Nguyễn Đức Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Nông học |
trồng trọt 40 |
2006 - 2010 |
| 284 |
Trần Quốc Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
LN 29 |
1995 - 1999 |
| 285 |
ĐẶNG ĐỨC TRÍ |
Trường Đại học Luật |
Bộ môn Luật Dân sự |
ĐẠI HỌC |
2001 - 2005 |
| 286 |
Nguyễn Văn Hội |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
37A KTNN&PTNT |
2004 - 2007 |
| 287 |
Phạm Thành Công |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Hán Nôm K28 |
2004 - 2008 |
| 288 |
nguyen trung dung |
Trường Đại học Nghệ thuật |
Khoa Mỹ thuật ứng dụng |
|
2008 - 2013 |
| 289 |
ngô thị hậu |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
4a |
2004 - 2008 |
| 290 |
LÊ DUY KHÁNH |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
k24 |
2000 - 2004 |
| 291 |
Trần Thị Thanh Huyền |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Vật lý |
Cao học |
2006 - 2008 |
| 292 |
Đặng Anh Bằng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Sinh học |
Đại học |
2003 - 2007 |
| 293 |
Dương đông nghi |
Trường Đại học Sư phạm |
Bộ môn Giáo dục Mầm non |
dai hoc |
2014 - 2016 |
| 294 |
Phạm Thành Trung |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
Đại học |
2004 - 2008 |
| 295 |
Nguyễn Thị Sơn |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
KT 7B |
1973 - 1978 |
| 296 |
Hoàng Văn Liêm |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kế toán - Tài chính |
KT 7B |
1973 - 1978 |
| 297 |
Nguyễn Thị Lệ Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
2009 - 2013 |
| 298 |
Phạm Đình Nam |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đại học |
1999 - 2003 |
| 299 |
Nguyen an Tu |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Ln27 |
1993 - 1998 |
| 300 |
Lê Văn Tùng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lý luận chính trị |
Đại học |
2001 - 2005 |
| 301 |
Phan Thị Thùy Trang |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
K43B - KHĐT |
2009 - 2013 |
| 302 |
nguyen cao sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
37B |
2003 - 2007 |
| 303 |
lê thị thúy |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Vật lý |
Đại Học |
2007 - 2011 |
| 304 |
Nguyễn Thành Bửu |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Toán |
Đại học |
2001 - 2005 |
| 305 |
Nguyễn Văn Vương |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Đại Học |
2010 - 2013 |
| 306 |
Nguyễn Duy Thành |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Tin K24B |
2000 - 2004 |
| 307 |
Trần Thị Thủy |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Sử k6 |
1982 - 1986 |
| 308 |
Bùi Tích Giang |
Trường Đại học Y Dược |
Khoa Y tế công cộng |
YB- Đại Học |
2003 - 2009 |
| 309 |
Nguyen Tat Hung |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
K6 |
1982 - 1986 |
| 310 |
Phan Văn Bằng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
K22A |
1998 - 2002 |
| 311 |
Trần Quốc Đạt |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Tin K31 C |
2007 - 2011 |
| 312 |
Hoàng Văn Thành |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Quản trị Kinh doanh |
K39QTKD |
2005 - 2009 |
| 313 |
Trần Minh Thuấn |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
Khuyến Nông 37 |
2003 - 2007 |
| 314 |
Lê Quang Quý |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Toán |
K30 |
2006 - 2010 |
| 315 |
Lê Thị Anh |
Trường Đại học Luật |
Bộ môn Luật Hành chính - Nhà nước |
Đại học |
2009 - 2014 |
| 316 |
Lê Ngọc Công |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Đại Học |
1998 - 2002 |
| 317 |
Nguyễn thị tập |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khoa Tiếng Pháp |
đại học |
2006 - 2010 |
| 318 |
Ngô Thị Bích Liên |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Đại học |
2008 - 2012 |
| 319 |
Hoàng Anh Việt |
Trường Đại học Luật |
Bộ môn Luật Hình sự |
K32 C |
2008 - 2012 |
| 320 |
ngọc cường |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
2004 - 2007 |
| 321 |
Võ Long |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
Đại học |
2001 - 2005 |
| 322 |
Lâm Bá Hòa |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lý luận chính trị |
Đại học |
2002 - 2006 |
| 323 |
Hà Xuân Tuấn |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Toán |
K15 |
1991 - 1995 |
| 324 |
Nguyễn Anh Hào |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
k33d1 |
1999 - 2003 |
| 325 |
Nguyễn Phương Văn |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
CH Lâm nghiệp K16 |
2010 - 2012 |
| 326 |
tran xuan an |
Trường Đại học Y Dược |
Khoa Y tế công cộng |
|
0 |
| 327 |
Hoàng Minh Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Đại học |
1982 - 1986 |
| 328 |
Phan Quỳnh Anh |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K10 |
1986 - 1991 |
| 329 |
Nguyễn Dương Hoài Đức |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khoa Tiếng Anh |
Anh K10 |
1986 - 1991 |
| 330 |
Tran Van Phuoc |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
Dai hoc |
2000 - 2004 |
| 331 |
NGUYỄN ĐÌNH HIÊN |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Vật lý |
ĐẠI HỌC |
1998 - 2002 |
| 332 |
Trần Thị Thu Trang |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Đại học |
2004 - 2006 |
| 333 |
Trần Thị Thu Trang |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Giáo dục Tiểu học |
Đại học |
2003 - 2005 |
| 334 |
Nguyễn Văn Lạt |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
đại học |
2009 - 2013 |
| 335 |
TRương Văn Hiệp |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Thủy sản |
Đại học |
2006 - 2010 |
| 336 |
Bùi Văn Huy |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Môi trường |
Môi Trường K33 |
2009 - 2013 |
| 337 |
Phạm Quốc Huy |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Sinh học |
đại học |
2002 - 2006 |
| 338 |
Lê Văn Minh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Vật lý |
Đại học |
1989 - 1993 |
| 339 |
Nguyễn Đình Thống |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Hóa K14 (Đại học) |
1990 - 1994 |
| 340 |
Lê Như Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Nông học |
Đại học |
1994 - 1998 |
| 341 |
Phạm Hữu Ngọc Quang |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kế toán - Tài chính |
Đại học |
2008 - 2012 |
| 342 |
Bùi Văn Lãm |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
Đại học |
1998 - 2002 |
| 343 |
Đặng Hải Pháp |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
Đại học |
2006 - 2010 |
| 344 |
Nguyễn Toàn |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Vật lý |
Đại Học |
1973 - 1977 |
| 345 |
Trần Văn Bích |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Tin học |
Đại Học |
1999 - 2003 |
| 346 |
Hoàng Trọng Phước Long |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Khoa Hóa |
1987 - 1991 |
| 347 |
Trần quang Khánh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Đại học |
1985 - 1989 |
| 348 |
Lê Văn Xá |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Đại học |
1987 - 1991 |
| 349 |
Hoàng Danh Trung |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Sinh học |
Đại học |
1998 - 2002 |
| 350 |
Lê Chí Hùng Cường |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
Đại học, Cao học |
2005 - 2009 |
| 351 |
Đinh Khư |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
R7 |
2007 - 2011 |
| 352 |
dang minh chien |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Địa lý |
Nghiên cứu sinh |
2005 - 2009 |
| 353 |
Bùi Văn Trọng |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kinh tế và Phát triển |
Đại học |
1999 - 2003 |
| 354 |
Dương Nguyễn Lâm |
Trường Đại học Kinh tế |
Khoa Kế toán - Tài chính |
K34B1 |
2000 - 2004 |
| 355 |
TRẦN THỊ HẰNG NGA |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
Khoa Tiếng Pháp |
|
1997 - 2001 |
| 356 |
Lê Thị Hoà |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
k19 |
0 |
| 357 |
lê hoài thanh |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Giáo dục Chính trị |
cao học |
2007 - 2011 |
| 358 |
Trương Quý Tùng |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Hóa học |
Đại học - Hóa học |
1984 - 1988 |
| 359 |
Trương Đình Hùng |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Vật lý |
Đại học |
2002 - 2006 |
| 360 |
hồ hoàng linh |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
văn 32 |
2008 - 2012 |
| 361 |
Tu Hai |
Trường Đại học Khoa học |
Bộ môn Điện tử - Viễn thông |
Điện tử viễn thông |
2005 - 2010 |
| 362 |
Nguyễn Ngọc Vỹ |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Vật lý |
Đại học |
1997 - 2001 |
| 363 |
Hoàng Văn Hải |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Đại học |
2005 - 2009 |
| 364 |
Lê Thị Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
2006 - 2010 |
| 365 |
Lê Thị Giang |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
2006 - 2010 |
| 366 |
Nguyễn Văn Hòa |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Đại học + Cao học |
1981 - 1985 |
| 367 |
PHAN XUÂN THỦY |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
Đại học CNTY32 |
1998 - 2002 |
| 368 |
doan van them |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Ngữ văn |
Hán Nôm |
2008 - 2012 |
| 369 |
Nguyễn Vĩnh Trung |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
|
2001 - 2005 |
| 370 |
ĐỖ THANH TOÀN |
Trường Đại học Y Dược |
Bộ môn Nhi |
cao học |
2005 - 2008 |
| 371 |
Lê Tiến Công |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Lịch sử |
Đại học |
1998 - 2002 |
| 372 |
Lưu Mạnh Cường |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Lâm nghiệp 31A |
1997 - 2001 |
| 373 |
nguyễn thị thu thảo |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Xã hội học |
|
2009 - 2012 |
| 374 |
Nguyễn Hữu An |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Địa lý |
Đại học |
2003 - 2007 |
| 375 |
BÙI VĂN LỢI |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Sư phạm Kỹ thuật |
SP KTNL |
1997 - 2001 |
| 376 |
Nguyễn Công Hào |
Trường Đại học Sư phạm |
Khoa Toán |
Toán-Tin |
1993 - 1997 |
| 377 |
Nguyễn Thanh Nam |
Trường Đại học Khoa học |
Khoa Công nghệ thông tin |
Tin k23b |
1999 - 2003 |