| 1 |
Ngô Hưng |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Thủy Sản |
QLMT$NL45 |
2011 - 2015 |
| 2 |
Hoàng Kim Toản |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
31B |
1997 - 2001 |
| 3 |
Trần Hoàng Triệu Quân |
Trường Đại học Nông lâm |
Nuôi trồng thuỷ sản |
NTTS46A |
2012 - 2016 |
| 4 |
Hồ Thị Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nuôi trồng thuỷ sản |
NTTS46A |
2012 - 2016 |
| 5 |
Cái Đình Hoài |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông hoc/ Bảo vệ thực vật |
Bảo vệ thực vật k36 |
2002 - 2006 |
| 6 |
Nguyễn Quang Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
14A |
1980 - 1985 |
| 7 |
Trần Quang SỸ |
Trường Đại học Nông lâm |
chăn nuôi |
chăn nuôi 49 GR |
2015 - 2019 |
| 8 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi thú y |
Cnty45 |
2011 - 2015 |
| 9 |
Nguyễn Đức Lập |
Trường Đại học Nông lâm |
Quản lý đất và Môi trường Nông nghiệp |
QLĐ 37A |
2003 - 2007 |
| 10 |
Hồ Thị Ngọc lành |
Trường Đại học Nông lâm |
cntp |
cntp 48 B |
2014 - 1019 |
| 11 |
Lại Xuân Thủy |
Trường Đại học Nông lâm |
Kinh tế |
K15A |
1981 - 1986 |
| 12 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 13 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 14 |
Trần Quang Phổ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 15 |
Lê Trần Mỹ Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 16 |
Nguyễn Thị Tám |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 17 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 18 |
Lê Thị Hồng Mỵ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 19 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 20 |
Nguyễn Thị Bình |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
| 21 |
Hồ Thị Lạng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
Bảo quản và chế biến NSTP |
2010 - 2014 |
| 22 |
Bùi Thị Thu Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 23 |
Lê Thị Nà |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 24 |
Nguyễn Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 25 |
Nguyễn Thị Lương |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 26 |
Lê Thị My |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 27 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 28 |
Lê Đức Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 29 |
Trần Anh Thuyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 30 |
Phan Thị Băng Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 31 |
Thân Thị Vinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 32 |
Phạm Thị Hồng Huệ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 33 |
Hoàng Trọng Hoài |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 34 |
Phạm Thị Mỹ Kiều |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 35 |
Đoàn Thị Mỹ Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 36 |
Trần Thị Tú Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 37 |
Phan Thị Luận |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 38 |
Lô Văn Lân |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 39 |
Phạm Văn Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 40 |
Thái Thị Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 41 |
Đậu Thị Minh Hồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 42 |
Hoàng Văn Hùng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 43 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 44 |
Trần Đăng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 45 |
Đặng Phước Hiếu |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 46 |
Võ Thị Thu Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 47 |
Hoàng Mỹ Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 48 |
Phan Thị Phương Dung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 49 |
Nguyễn Bá Chiển |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 50 |
Nguyễn Thị Bông |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 51 |
Mễ Văn Kinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 52 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 53 |
Phan Thị Dung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 54 |
Huỳnh Văn Lễ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 55 |
Hoàng Văn Lợi |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 56 |
Nguyễn Xuân Bách |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 57 |
Trần Thị Huyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 58 |
Trần Thị Mỹ Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 59 |
Phùng Thị Bích Ảnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 60 |
Ngô Thị Thuỳ Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 61 |
Lê Khánh Liên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 62 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 63 |
Hoàng Thành Nam |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 64 |
Trần Thị Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 65 |
Lưu Công Sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 66 |
Trương Đình Thông |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
Công thôn 44 |
2010 - 2014 |
| 67 |
Lê Đức Thuận |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 68 |
Võ Minh Thiên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 69 |
Phạm Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 70 |
Nguyễn Soạn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 71 |
Trần Ngọc Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 72 |
Nguyễn Đức Vũ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 73 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 74 |
Ngô Văn Nhân Tình |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 75 |
Nguyễn Quang Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 76 |
Trần Văn Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 77 |
Nguyễn Hữu Thân |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 78 |
Lê Văn Rôn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 79 |
Nguyễn Xuân Thiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 80 |
Hoàng Kim Tây |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 81 |
Huỳnh Phước Lâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 82 |
Đào Huy Hoàng |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
| 83 |
Văn Minh Quang |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 84 |
Nguyễn Duy Đoàn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 85 |
Nguyễn Anh Vụ |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 86 |
Trương Ngọc Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 87 |
Nguyễn Gia Minh Trí |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 88 |
Hoàng Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 89 |
Trần Thị Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 90 |
Lê Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 91 |
Lê Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 92 |
Trần Thị Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 93 |
Từ Hương Ly |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 94 |
Lê Thị Mỹ Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 95 |
Đặng Duy Thống |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 96 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 97 |
Trần Thị Minh Thuấn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 98 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 99 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 100 |
Phạm Thị Tuyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 101 |
Trịnh Lệ Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 102 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 103 |
Nguyễn Thị Mai Sương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 104 |
Nguyễn Đình Ngọc |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 105 |
Nguyễn Công Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 106 |
Hoàng Chí Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 107 |
Đàm Thị Huệ |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
| 108 |
Hà Thị Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 109 |
Huỳnh Bá Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QL Nguồn lợi thuỷ sản 44 |
2010 - 2014 |
| 110 |
Phan Văn Đức |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 111 |
Nguyễn Văn Bằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 112 |
Dương Bá Nhật |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
| 113 |
Trần Thị Mai |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 114 |
Trần Duy Hoàng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 115 |
Hoàng Đức Chỉnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 116 |
Lê Thị Bạch Yến |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 117 |
Trần Quang Nhân |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 118 |
Bùi Ngọc Trường |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 119 |
Nguyễn Bả Vũ Lâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 120 |
Võ Linh Chi |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 121 |
Lê Thị Trang |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 122 |
Trương Thị Thu Sương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
| 123 |
Nguyễn Trần Dũng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 124 |
Phạm Thị Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP43 |
2009 - 2014 |
| 125 |
Nguyễn Văn Đồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 126 |
Hoàng Thái Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
| 127 |
Dương Tiến Mạnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 128 |
Bùi Đình Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
| 129 |
Tôn Thất Hoàng Nhật |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 130 |
Đàm Ngọc Văn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
| 131 |
Lê Phụ Quý |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 132 |
Nguyễn Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2013 |
| 133 |
Lý Thị Thu Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 134 |
Mai Thị Kim Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 135 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 136 |
Phan Thị Minh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 137 |
Tạ Dương Anh Tú |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2015 |
| 138 |
Võ Quang Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2011 - 2015 |
| 139 |
Nguyễn Đinh Thuỳ Khương |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
| 140 |
Trịnh Thị Thuỷ |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
| 141 |
Trương Ngọc Tuyết |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
| 142 |
Nguyễn Huy Thạch |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 143 |
Phan Xuân Thái |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 144 |
Đặng Thị Lê |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
| 145 |
Lê Trọng Lực |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
| 146 |
Nguyễn Thanh Tuyến |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 147 |
Võ Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45A |
2011 - 2014 |
| 148 |
Nguyễn Thị Lài |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45 |
2011 - 2014 |
| 149 |
Phan Thị Diệu Lành |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45 |
2011 - 2014 |
| 150 |
Trần Thị Hồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 151 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 152 |
Nguyễn Văn Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 153 |
Đặng Như Đương |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 154 |
Hoàng Ngọc Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
| 155 |
Nguyễn Thị Tố Trân |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 156 |
Trần Thị Minh Châu |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 157 |
Cung Văn Tài |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 158 |
Phan Thanh Luân |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 159 |
Nguyễn Văn Lợi |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 160 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên môi trường |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
| 161 |
Trần Thị Minh Khuê |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 162 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 163 |
Trần Thị Hương Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 164 |
Nguyễn Thành Đạt |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 165 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 166 |
Trương Đoàn Việt Trinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 167 |
Lê Thị Siên |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 168 |
Nguyễn Thị Hoài Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 169 |
Võ Mạnh Quyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
| 170 |
Nguyễn Xuân Thành |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 171 |
Văn Hữu Tình |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 172 |
Trần Thị Kim Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 173 |
Phan Thu Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 174 |
Trần Thị Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 175 |
Hoàng Thị Hương |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 176 |
Trần Thị Vũ Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 177 |
Nguyễn Quốc Vũ |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 178 |
Nguyễn Văn Nhất |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 179 |
Lê Thị Ngọc Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 180 |
Trần Minh Đức |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 181 |
Hoàng Văn Đình |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 182 |
Hồ Thị Mỹ Phượng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 183 |
Phạm Thị Mùi |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 184 |
Bùi Thị Ngọc Thuý |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 185 |
Hồ Hữu Hiếu |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
| 186 |
Cao Thị Thu Huế |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 187 |
Võ Văn Sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2014 |
| 188 |
Lê Thị Thanh Tân |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
| 189 |
Nguyễn Đức Hoàn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thủy sản |
|
2010 - 2014 |
| 190 |
Nguyễn Duy Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2014 |
| 191 |
Lê Văn Phước |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 192 |
Trương Thị Hoài Hạ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 193 |
Phan Văn Oanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Thủy sản |
|
2010 - 2014 |
| 194 |
Trần Lê Tịnh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
Quản lý nguồn lợi TS 44 |
2010 - 2014 |
| 195 |
Lê Thị Tuyết Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
| 196 |
Hồ Thị Mỹ Xuyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
| 197 |
Hoàng Thị Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
| 198 |
Trương Nguyễn Phương Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
| 199 |
Huỳnh Thị Thúy |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
| 200 |
Đỗ Thị Bình |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
28 C |
1994 - 1999 |
| 201 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
KN42 |
2008 - 2012 |
| 202 |
Hoàng Anh Cảm |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
Địa chính và Quản lí Đô thị |
2014 - 2018 |
| 203 |
Nguyễn Đức Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Nông học |
trồng trọt 40 |
2006 - 2010 |
| 204 |
Trần Quốc Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
LN 29 |
1995 - 1999 |
| 205 |
Nguyen an Tu |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Ln27 |
1993 - 1998 |
| 206 |
nguyen cao sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
37B |
2003 - 2007 |
| 207 |
Trần Minh Thuấn |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
Khuyến Nông 37 |
2003 - 2007 |
| 208 |
Nguyễn Phương Văn |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
CH Lâm nghiệp K16 |
2010 - 2012 |
| 209 |
Tran Van Phuoc |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
Dai hoc |
2000 - 2004 |
| 210 |
Nguyễn Văn Lạt |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
đại học |
2009 - 2013 |
| 211 |
TRương Văn Hiệp |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Thủy sản |
Đại học |
2006 - 2010 |
| 212 |
Lê Như Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Nông học |
Đại học |
1994 - 1998 |
| 213 |
Lê Chí Hùng Cường |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
Đại học, Cao học |
2005 - 2009 |
| 214 |
Hoàng Văn Hải |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Đại học |
2005 - 2009 |
| 215 |
PHAN XUÂN THỦY |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
Đại học CNTY32 |
1998 - 2002 |
| 216 |
Lưu Mạnh Cường |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Lâm nghiệp 31A |
1997 - 2001 |