STT Họ và tên Trường Khoa/Ngành Lớp Niên khóa
1 Ngô Hưng Trường Đại học Nông lâm Khoa Thủy Sản QLMT$NL45 2011 - 2015
2 Hoàng Kim Toản Trường Đại học Nông lâm Nông học 31B 1997 - 2001
3 Trần Hoàng Triệu Quân Trường Đại học Nông lâm Nuôi trồng thuỷ sản NTTS46A 2012 - 2016
4 Hồ Thị Hằng Trường Đại học Nông lâm Nuôi trồng thuỷ sản NTTS46A 2012 - 2016
5 Cái Đình Hoài Trường Đại học Nông lâm Nông hoc/ Bảo vệ thực vật Bảo vệ thực vật k36 2002 - 2006
6 Nguyễn Quang Linh Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y 14A 1980 - 1985
7 Trần Quang SỸ Trường Đại học Nông lâm chăn nuôi chăn nuôi 49 GR 2015 - 2019
8 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi thú y Cnty45 2011 - 2015
9 Nguyễn Đức Lập Trường Đại học Nông lâm Quản lý đất và Môi trường Nông nghiệp QLĐ 37A 2003 - 2007
10 Hồ Thị Ngọc lành Trường Đại học Nông lâm cntp cntp 48 B 2014 - 1019
11 Lại Xuân Thủy Trường Đại học Nông lâm Kinh tế K15A 1981 - 1986
12 Nguyễn Thị Hồng Loan Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
13 Đỗ Thị Phương Thảo Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
14 Trần Quang Phổ Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
15 Lê Trần Mỹ Linh Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
16 Nguyễn Thị Tám Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
17 Nguyễn Thị Hà Trang Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
18 Lê Thị Hồng Mỵ Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
19 Nguyễn Thị Hồng Phúc Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
20 Nguyễn Thị Bình Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ BQCB 44 2010 - 2014
21 Hồ Thị Lạng Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ Bảo quản và chế biến NSTP 2010 - 2014
22 Bùi Thị Thu Hiền Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
23 Lê Thị Nà Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
24 Nguyễn Thị Hoà Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
25 Nguyễn Thị Lương Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
26 Lê Thị My Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
27 Nguyễn Mạnh Hùng Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
28 Lê Đức Thắng Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
29 Trần Anh Thuyên Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
30 Phan Thị Băng Thanh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
31 Thân Thị Vinh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
32 Phạm Thị Hồng Huệ Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
33 Hoàng Trọng Hoài Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
34 Phạm Thị Mỹ Kiều Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
35 Đoàn Thị Mỹ Hằng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
36 Trần Thị Tú Anh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
37 Phan Thị Luận Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
38 Lô Văn Lân Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
39 Phạm Văn Cương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
40 Thái Thị Ánh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
41 Đậu Thị Minh Hồng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
42 Hoàng Văn Hùng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
43 Trần Thị Ngọc Hà Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
44 Trần Đăng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
45 Đặng Phước Hiếu Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
46 Võ Thị Thu Lan Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
47 Hoàng Mỹ Lan Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
48 Phan Thị Phương Dung Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
49 Nguyễn Bá Chiển Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
50 Nguyễn Thị Bông Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
51 Mễ Văn Kinh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
52 Nguyễn Thị Thanh Lan Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
53 Phan Thị Dung Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
54 Huỳnh Văn Lễ Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
55 Hoàng Văn Lợi Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
56 Nguyễn Xuân Bách Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
57 Trần Thị Huyền Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
58 Trần Thị Mỹ Ánh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
59 Phùng Thị Bích Ảnh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
60 Ngô Thị Thuỳ Linh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
61 Lê Khánh Liên Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
62 Nguyễn Ngọc Nguyên Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
63 Hoàng Thành Nam Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
64 Trần Thị Tâm Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
65 Lưu Công Sang Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
66 Trương Đình Thông Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ Công thôn 44 2010 - 2014
67 Lê Đức Thuận Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
68 Võ Minh Thiên Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
69 Phạm Thắng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
70 Nguyễn Soạn Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
71 Trần Ngọc Trung Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
72 Nguyễn Đức Vũ Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
73 Nguyễn Văn Phương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
74 Ngô Văn Nhân Tình Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
75 Nguyễn Quang Trung Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
76 Trần Văn Thắng Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
77 Nguyễn Hữu Thân Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
78 Lê Văn Rôn Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
79 Nguyễn Xuân Thiền Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
80 Hoàng Kim Tây Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
81 Huỳnh Phước Lâm Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
82 Đào Huy Hoàng Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản NTTS44 2010 - 2014
83 Văn Minh Quang Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
84 Nguyễn Duy Đoàn Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
85 Nguyễn Anh Vụ Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
86 Trương Ngọc Long Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
87 Nguyễn Gia Minh Trí Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
88 Hoàng Thị Hoà Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
89 Trần Thị Hiền Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
90 Lê Thị Hoà Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
91 Lê Cương Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
92 Trần Thị Linh Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
93 Từ Hương Ly Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
94 Lê Thị Mỹ Giang Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
95 Đặng Duy Thống Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
96 Nguyễn Đức Thịnh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
97 Trần Thị Minh Thuấn Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
98 Nguyễn Văn Phương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
99 Nguyễn Thị Thanh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
100 Phạm Thị Tuyền Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
101 Trịnh Lệ Phương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
102 Lê Thị Thanh Tâm Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
103 Nguyễn Thị Mai Sương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
104 Nguyễn Đình Ngọc Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
105 Nguyễn Công Thảo Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
106 Hoàng Chí Thanh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
107 Đàm Thị Huệ Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QLMT&NLTS 44 2010 - 2014
108 Hà Thị Hiền Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
109 Huỳnh Bá Thanh Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản QL Nguồn lợi thuỷ sản 44 2010 - 2014
110 Phan Văn Đức Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
111 Nguyễn Văn Bằng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
112 Dương Bá Nhật Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN 2010 - 2014
113 Trần Thị Mai Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
114 Trần Duy Hoàng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
115 Hoàng Đức Chỉnh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
116 Lê Thị Bạch Yến Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
117 Trần Quang Nhân Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
118 Bùi Ngọc Trường Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
119 Nguyễn Bả Vũ Lâm Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
120 Võ Linh Chi Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
121 Lê Thị Trang Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
122 Trương Thị Thu Sương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44B 2010 - 2014
123 Nguyễn Trần Dũng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
124 Phạm Thị Giang Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP43 2009 - 2014
125 Nguyễn Văn Đồng Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
126 Hoàng Thái Phương Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN 2010 - 2014
127 Dương Tiến Mạnh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
128 Bùi Đình Ánh Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN 2010 - 2014
129 Tôn Thất Hoàng Nhật Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
130 Đàm Ngọc Văn Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN44 2010 - 2014
131 Lê Phụ Quý Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
132 Nguyễn Thị Hoà Trường Đại học Nông lâm Nông học CĐTT 45 2011 - 2013
133 Lý Thị Thu Thảo Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
134 Mai Thị Kim Thảo Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
135 Nguyễn Thị Thu Hằng Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
136 Phan Thị Minh Tâm Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
137 Tạ Dương Anh Tú Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2015
138 Võ Quang Long Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp LN 2011 - 2015
139 Nguyễn Đinh Thuỳ Khương Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y Thú y 43 2009 - 2014
140 Trịnh Thị Thuỷ Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y Thú y 43 2009 - 2014
141 Trương Ngọc Tuyết Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y Thú y 43 2009 - 2014
142 Nguyễn Huy Thạch Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
143 Phan Xuân Thái Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
144 Đặng Thị Lê Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y Thú y 43 2009 - 2014
145 Lê Trọng Lực Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CĐ.CNTY45 2011 - 2014
146 Nguyễn Thanh Tuyến Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
147 Võ Hoà Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất CĐ.QLĐ45A 2011 - 2014
148 Nguyễn Thị Lài Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất CĐ.QLĐ45 2011 - 2014
149 Phan Thị Diệu Lành Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất CĐ.QLĐ45 2011 - 2014
150 Trần Thị Hồng Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
151 Nguyễn Thị Mỹ Nhung Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
152 Nguyễn Văn Linh Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
153 Đặng Như Đương Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
154 Hoàng Ngọc Hiền Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y CNTY 44 2010 - 2014
155 Nguyễn Thị Tố Trân Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
156 Trần Thị Minh Châu Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
157 Cung Văn Tài Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
158 Phan Thanh Luân Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
159 Nguyễn Văn Lợi Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLĐĐ 2010 - 2014
160 Nguyễn Thị Ngọc Lan Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên môi trường QLĐĐ 2010 - 2014
161 Trần Thị Minh Khuê Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
162 Lê Thị Mỹ Hạnh Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
163 Trần Thị Hương Giang Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
164 Nguyễn Thành Đạt Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
165 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
166 Trương Đoàn Việt Trinh Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
167 Lê Thị Siên Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
168 Nguyễn Thị Hoài Linh Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
169 Võ Mạnh Quyền Trường Đại học Nông lâm Tài nguyên đất QLTTBĐS44 2010 - 2014
170 Nguyễn Xuân Thành Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
171 Văn Hữu Tình Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
172 Trần Thị Kim Phương Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
173 Phan Thu Thảo Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
174 Trần Thị Hằng Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
175 Hoàng Thị Hương Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
176 Trần Thị Vũ Tâm Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
177 Nguyễn Quốc Vũ Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
178 Nguyễn Văn Nhất Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
179 Lê Thị Ngọc Hằng Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
180 Trần Minh Đức Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
181 Hoàng Văn Đình Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
182 Hồ Thị Mỹ Phượng Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
183 Phạm Thị Mùi Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
184 Bùi Thị Ngọc Thuý Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
185 Hồ Hữu Hiếu Trường Đại học Nông lâm Lâm nghiệp QLR 44A 2010 - 2014
186 Cao Thị Thu Huế Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
187 Võ Văn Sang Trường Đại học Nông lâm Nông học CĐTT 45 2011 - 2014
188 Lê Thị Thanh Tân Trường Đại học Nông lâm Nông học KHCT44 2010 - 2014
189 Nguyễn Đức Hoàn Trường Đại học Nông lâm Thủy sản 2010 - 2014
190 Nguyễn Duy Long Trường Đại học Nông lâm Nông học CĐTT 45 2011 - 2014
191 Lê Văn Phước Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
192 Trương Thị Hoài Hạ Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
193 Phan Văn Oanh Trường Đại học Nông lâm Thủy sản 2010 - 2014
194 Trần Lê Tịnh Tâm Trường Đại học Nông lâm Thuỷ sản Quản lý nguồn lợi TS 44 2010 - 2014
195 Lê Thị Tuyết Anh Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ 2010 - 2014
196 Hồ Thị Mỹ Xuyên Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ 2010 - 2014
197 Hoàng Thị Thảo Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ CNTP 43 2009 - 2014
198 Trương Nguyễn Phương Anh Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ 2010 - 2014
199 Huỳnh Thị Thúy Trường Đại học Nông lâm Cơ khí - Công nghệ 2010 - 2014
200 Đỗ Thị Bình Trường Đại học Nông lâm Chăn nuôi - Thú y 28 C 1994 - 1999
201 Nguyễn Thị Thu Hà Trường Đại học Nông lâm Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn KN42 2008 - 2012
202 Hoàng Anh Cảm Trường Đại học Nông lâm Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp Địa chính và Quản lí Đô thị 2014 - 2018
203 Nguyễn Đức Linh Trường Đại học Nông lâm Khoa Nông học trồng trọt 40 2006 - 2010
204 Trần Quốc Trung Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp LN 29 1995 - 1999
205 Nguyen an Tu Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp Ln27 1993 - 1998
206 nguyen cao sang Trường Đại học Nông lâm Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp 37B 2003 - 2007
207 Trần Minh Thuấn Trường Đại học Nông lâm Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn Khuyến Nông 37 2003 - 2007
208 Nguyễn Phương Văn Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp CH Lâm nghiệp K16 2010 - 2012
209 Tran Van Phuoc Trường Đại học Nông lâm Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp Dai hoc 2000 - 2004
210 Nguyễn Văn Lạt Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp đại học 2009 - 2013
211 TRương Văn Hiệp Trường Đại học Nông lâm Khoa Thủy sản Đại học 2006 - 2010
212 Lê Như Cương Trường Đại học Nông lâm Khoa Nông học Đại học 1994 - 1998
213 Lê Chí Hùng Cường Trường Đại học Nông lâm Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn Đại học, Cao học 2005 - 2009
214 Hoàng Văn Hải Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp Đại học 2005 - 2009
215 PHAN XUÂN THỦY Trường Đại học Nông lâm Khoa Chăn nuôi - Thú y Đại học CNTY32 1998 - 2002
216 Lưu Mạnh Cường Trường Đại học Nông lâm Khoa Lâm nghiệp Lâm nghiệp 31A 1997 - 2001