1 |
Hoàng Kim Toản |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
31B |
1997 - 2001 |
2 |
Trần Hoàng Triệu Quân |
Trường Đại học Nông lâm |
Nuôi trồng thuỷ sản |
NTTS46A |
2012 - 2016 |
3 |
Hồ Thị Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nuôi trồng thuỷ sản |
NTTS46A |
2012 - 2016 |
4 |
Cái Đình Hoài |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông hoc/ Bảo vệ thực vật |
Bảo vệ thực vật k36 |
2002 - 2006 |
5 |
Nguyễn Quang Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
14A |
1980 - 1985 |
6 |
Trần Quang SỸ |
Trường Đại học Nông lâm |
chăn nuôi |
chăn nuôi 49 GR |
2015 - 2019 |
7 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi thú y |
Cnty45 |
2011 - 2015 |
8 |
Nguyễn Đức Lập |
Trường Đại học Nông lâm |
Quản lý đất và Môi trường Nông nghiệp |
QLĐ 37A |
2003 - 2007 |
9 |
Hồ Thị Ngọc lành |
Trường Đại học Nông lâm |
cntp |
cntp 48 B |
2014 - 1019 |
10 |
Lại Xuân Thủy |
Trường Đại học Nông lâm |
Kinh tế |
K15A |
1981 - 1986 |
11 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
12 |
Đỗ Thị Phương Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
13 |
Trần Quang Phổ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
14 |
Lê Trần Mỹ Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
15 |
Nguyễn Thị Tám |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
16 |
Nguyễn Thị Hà Trang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
17 |
Lê Thị Hồng Mỵ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
18 |
Nguyễn Thị Hồng Phúc |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
19 |
Nguyễn Thị Bình |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
BQCB 44 |
2010 - 2014 |
20 |
Hồ Thị Lạng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
Bảo quản và chế biến NSTP |
2010 - 2014 |
21 |
Bùi Thị Thu Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
22 |
Lê Thị Nà |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
23 |
Nguyễn Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
24 |
Nguyễn Thị Lương |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
25 |
Lê Thị My |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
26 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
27 |
Lê Đức Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
28 |
Trần Anh Thuyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
29 |
Phan Thị Băng Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
30 |
Thân Thị Vinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
31 |
Phạm Thị Hồng Huệ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
32 |
Hoàng Trọng Hoài |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
33 |
Phạm Thị Mỹ Kiều |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
34 |
Đoàn Thị Mỹ Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
35 |
Trần Thị Tú Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
36 |
Phan Thị Luận |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
37 |
Lô Văn Lân |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
38 |
Phạm Văn Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
39 |
Thái Thị Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
40 |
Đậu Thị Minh Hồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
41 |
Hoàng Văn Hùng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
42 |
Trần Thị Ngọc Hà |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
43 |
Trần Đăng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
44 |
Đặng Phước Hiếu |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
45 |
Võ Thị Thu Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
46 |
Hoàng Mỹ Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
47 |
Phan Thị Phương Dung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
48 |
Nguyễn Bá Chiển |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
49 |
Nguyễn Thị Bông |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
50 |
Mễ Văn Kinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
51 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
52 |
Phan Thị Dung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
53 |
Huỳnh Văn Lễ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
54 |
Hoàng Văn Lợi |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
55 |
Nguyễn Xuân Bách |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
56 |
Trần Thị Huyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
57 |
Trần Thị Mỹ Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
58 |
Phùng Thị Bích Ảnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
59 |
Ngô Thị Thuỳ Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
60 |
Lê Khánh Liên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
61 |
Nguyễn Ngọc Nguyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
62 |
Hoàng Thành Nam |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
63 |
Trần Thị Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
64 |
Lưu Công Sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
65 |
Trương Đình Thông |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
Công thôn 44 |
2010 - 2014 |
66 |
Lê Đức Thuận |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
67 |
Võ Minh Thiên |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
68 |
Phạm Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
69 |
Nguyễn Soạn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
70 |
Trần Ngọc Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
71 |
Nguyễn Đức Vũ |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
72 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
73 |
Ngô Văn Nhân Tình |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
74 |
Nguyễn Quang Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
75 |
Trần Văn Thắng |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
76 |
Nguyễn Hữu Thân |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
77 |
Lê Văn Rôn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
78 |
Nguyễn Xuân Thiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
79 |
Hoàng Kim Tây |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
80 |
Huỳnh Phước Lâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
81 |
Đào Huy Hoàng |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
NTTS44 |
2010 - 2014 |
82 |
Văn Minh Quang |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
83 |
Nguyễn Duy Đoàn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
84 |
Nguyễn Anh Vụ |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
85 |
Trương Ngọc Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
86 |
Nguyễn Gia Minh Trí |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
87 |
Hoàng Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
88 |
Trần Thị Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
89 |
Lê Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
90 |
Lê Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
91 |
Trần Thị Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
92 |
Từ Hương Ly |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
93 |
Lê Thị Mỹ Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
94 |
Đặng Duy Thống |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
95 |
Nguyễn Đức Thịnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
96 |
Trần Thị Minh Thuấn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
97 |
Nguyễn Văn Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
98 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
99 |
Phạm Thị Tuyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
100 |
Trịnh Lệ Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
101 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
102 |
Nguyễn Thị Mai Sương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
103 |
Nguyễn Đình Ngọc |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
104 |
Nguyễn Công Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
105 |
Hoàng Chí Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
106 |
Đàm Thị Huệ |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QLMT&NLTS 44 |
2010 - 2014 |
107 |
Hà Thị Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
108 |
Huỳnh Bá Thanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
QL Nguồn lợi thuỷ sản 44 |
2010 - 2014 |
109 |
Phan Văn Đức |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
110 |
Nguyễn Văn Bằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
111 |
Dương Bá Nhật |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
112 |
Trần Thị Mai |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
113 |
Trần Duy Hoàng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
114 |
Hoàng Đức Chỉnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
115 |
Lê Thị Bạch Yến |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
116 |
Trần Quang Nhân |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
117 |
Bùi Ngọc Trường |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
118 |
Nguyễn Bả Vũ Lâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
119 |
Võ Linh Chi |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
120 |
Lê Thị Trang |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
121 |
Trương Thị Thu Sương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44B |
2010 - 2014 |
122 |
Nguyễn Trần Dũng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
123 |
Phạm Thị Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP43 |
2009 - 2014 |
124 |
Nguyễn Văn Đồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
125 |
Hoàng Thái Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
126 |
Dương Tiến Mạnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
127 |
Bùi Đình Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2010 - 2014 |
128 |
Tôn Thất Hoàng Nhật |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
129 |
Đàm Ngọc Văn |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN44 |
2010 - 2014 |
130 |
Lê Phụ Quý |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
131 |
Nguyễn Thị Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2013 |
132 |
Lý Thị Thu Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
133 |
Mai Thị Kim Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
134 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
135 |
Phan Thị Minh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
136 |
Tạ Dương Anh Tú |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2015 |
137 |
Võ Quang Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
LN |
2011 - 2015 |
138 |
Nguyễn Đinh Thuỳ Khương |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
139 |
Trịnh Thị Thuỷ |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
140 |
Trương Ngọc Tuyết |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
141 |
Nguyễn Huy Thạch |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
142 |
Phan Xuân Thái |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
143 |
Đặng Thị Lê |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
Thú y 43 |
2009 - 2014 |
144 |
Lê Trọng Lực |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CĐ.CNTY45 |
2011 - 2014 |
145 |
Nguyễn Thanh Tuyến |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
146 |
Võ Hoà |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45A |
2011 - 2014 |
147 |
Nguyễn Thị Lài |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45 |
2011 - 2014 |
148 |
Phan Thị Diệu Lành |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
CĐ.QLĐ45 |
2011 - 2014 |
149 |
Trần Thị Hồng |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
150 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhung |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
151 |
Nguyễn Văn Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
152 |
Đặng Như Đương |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
153 |
Hoàng Ngọc Hiền |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
CNTY 44 |
2010 - 2014 |
154 |
Nguyễn Thị Tố Trân |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
155 |
Trần Thị Minh Châu |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
156 |
Cung Văn Tài |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
157 |
Phan Thanh Luân |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
158 |
Nguyễn Văn Lợi |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
159 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên môi trường |
QLĐĐ |
2010 - 2014 |
160 |
Trần Thị Minh Khuê |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
161 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
162 |
Trần Thị Hương Giang |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
163 |
Nguyễn Thành Đạt |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
164 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
165 |
Trương Đoàn Việt Trinh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
166 |
Lê Thị Siên |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
167 |
Nguyễn Thị Hoài Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
168 |
Võ Mạnh Quyền |
Trường Đại học Nông lâm |
Tài nguyên đất |
QLTTBĐS44 |
2010 - 2014 |
169 |
Nguyễn Xuân Thành |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
170 |
Văn Hữu Tình |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
171 |
Trần Thị Kim Phương |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
172 |
Phan Thu Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
173 |
Trần Thị Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
174 |
Hoàng Thị Hương |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
175 |
Trần Thị Vũ Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
176 |
Nguyễn Quốc Vũ |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
177 |
Nguyễn Văn Nhất |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
178 |
Lê Thị Ngọc Hằng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
179 |
Trần Minh Đức |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
180 |
Hoàng Văn Đình |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
181 |
Hồ Thị Mỹ Phượng |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
182 |
Phạm Thị Mùi |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
183 |
Bùi Thị Ngọc Thuý |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
184 |
Hồ Hữu Hiếu |
Trường Đại học Nông lâm |
Lâm nghiệp |
QLR 44A |
2010 - 2014 |
185 |
Cao Thị Thu Huế |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
186 |
Võ Văn Sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2014 |
187 |
Lê Thị Thanh Tân |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
KHCT44 |
2010 - 2014 |
188 |
Nguyễn Đức Hoàn |
Trường Đại học Nông lâm |
Thủy sản |
|
2010 - 2014 |
189 |
Nguyễn Duy Long |
Trường Đại học Nông lâm |
Nông học |
CĐTT 45 |
2011 - 2014 |
190 |
Lê Văn Phước |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
191 |
Trương Thị Hoài Hạ |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
192 |
Phan Văn Oanh |
Trường Đại học Nông lâm |
Thủy sản |
|
2010 - 2014 |
193 |
Trần Lê Tịnh Tâm |
Trường Đại học Nông lâm |
Thuỷ sản |
Quản lý nguồn lợi TS 44 |
2010 - 2014 |
194 |
Lê Thị Tuyết Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
195 |
Hồ Thị Mỹ Xuyên |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
196 |
Hoàng Thị Thảo |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
CNTP 43 |
2009 - 2014 |
197 |
Trương Nguyễn Phương Anh |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
198 |
Huỳnh Thị Thúy |
Trường Đại học Nông lâm |
Cơ khí - Công nghệ |
|
2010 - 2014 |
199 |
Đỗ Thị Bình |
Trường Đại học Nông lâm |
Chăn nuôi - Thú y |
28 C |
1994 - 1999 |
200 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
KN42 |
2008 - 2012 |
201 |
Hoàng Anh Cảm |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
Địa chính và Quản lí Đô thị |
2014 - 2018 |
202 |
Nguyễn Đức Linh |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Nông học |
trồng trọt 40 |
2006 - 2010 |
203 |
Trần Quốc Trung |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
LN 29 |
1995 - 1999 |
204 |
Nguyen an Tu |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Ln27 |
1993 - 1998 |
205 |
nguyen cao sang |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
37B |
2003 - 2007 |
206 |
Trần Minh Thuấn |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
Khuyến Nông 37 |
2003 - 2007 |
207 |
Nguyễn Phương Văn |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
CH Lâm nghiệp K16 |
2010 - 2012 |
208 |
Tran Van Phuoc |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Tài nguyên đất và Môi trường nông nghiệp |
Dai hoc |
2000 - 2004 |
209 |
Nguyễn Văn Lạt |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
đại học |
2009 - 2013 |
210 |
TRương Văn Hiệp |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Thủy sản |
Đại học |
2006 - 2010 |
211 |
Lê Như Cương |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Nông học |
Đại học |
1994 - 1998 |
212 |
Lê Chí Hùng Cường |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Khuyến nông và Phát triển nông thôn |
Đại học, Cao học |
2005 - 2009 |
213 |
Hoàng Văn Hải |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Đại học |
2005 - 2009 |
214 |
PHAN XUÂN THỦY |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Chăn nuôi - Thú y |
Đại học CNTY32 |
1998 - 2002 |
215 |
Lưu Mạnh Cường |
Trường Đại học Nông lâm |
Khoa Lâm nghiệp |
Lâm nghiệp 31A |
1997 - 2001 |