STT Họ và tên Trường Khoa/Ngành Lớp Niên khóa
1 Lê Thị Thủy Trường Đại học Sư phạm Sư phạm giáo dục tiểu học Từ xa 2004 - 2007
2 Nguyễn Minh Phong Trường Đại học Sư phạm Sư phạm Hệ từ xa 2000 - 2006
3 a Trường Đại học Sư phạm c 1 - 3
4 Nguyễn Thị Mỹ Lộc Trường Đại học Sư phạm KẾ TOÁN 2009 - 2013
5 Võ Tá Đạt Trường Đại học Sư phạm Lịch Sử / Sư Phạm Lịch Sử Sử A 2021 - 2025
6 Võ Tá Đạt Trường Đại học Sư phạm Lịch sử K43 2019 - 2023
7 Trương Thị Thanh Nhàn Trường Đại học Sư phạm Lịch Sử K31-B 2007 - 2011
8 Nguyễn Thị Hạnh Trường Đại học Sư phạm Hóa học 2004 - 2007
9 Nguyễn Thị Hạnh Trường Đại học Sư phạm Hóa học 4 - 6
10 Trần Thị Mỹ Huỳnh Trường Đại học Sư phạm Giaó Dục Mầm Non 2013 - 2016
11 Lê Đức Thanh Hưng Trường Đại học Sư phạm Khoa Hóa học SP Hóa học 2004 - 2008
12 Lê Hùng Huệ Trường Đại học Sư phạm Giao duc tieu hoc 2005 - 2008
13 Trương Hoàng Lê Trường Đại học Sư phạm Sư phạm Tiếng Pháp 1987 - 1993
14 Nguyễn Công Hào Trường Đại học Sư phạm Toán 1993 - 1997
15 Phan Thị Lý Trường Đại học Sư phạm Khoa Lịch sử Đại học 2003 - 2007
16 Hoàng Phước Toàn Trường Đại học Sư phạm Tin học Tin A 2007 - 2011
17 Lê Văn Nam Trường Đại học Sư phạm Khoa Ngữ văn đại học 2000 - 2004
18 Ngô Văn Dũng Trường Đại học Sư phạm Khoa Toán Toán 4B 1983 - 1987
19 ngô thị hậu Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học 4a 2004 - 2008
20 Trần Thị Thanh Huyền Trường Đại học Sư phạm Khoa Vật lý Cao học 2006 - 2008
21 Dương đông nghi Trường Đại học Sư phạm Bộ môn Giáo dục Mầm non dai hoc 2014 - 2016
22 lê thị thúy Trường Đại học Sư phạm Khoa Vật lý Đại Học 2007 - 2011
23 Nguyễn Thành Bửu Trường Đại học Sư phạm Khoa Toán Đại học 2001 - 2005
24 Võ Long Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học Đại học 2001 - 2005
25 NGUYỄN ĐÌNH HIÊN Trường Đại học Sư phạm Khoa Vật lý ĐẠI HỌC 1998 - 2002
26 Trần Thị Thu Trang Trường Đại học Sư phạm Khoa Giáo dục Tiểu học Đại học 2004 - 2006
27 Trần Thị Thu Trang Trường Đại học Sư phạm Khoa Giáo dục Tiểu học Đại học 2003 - 2005
28 Phạm Quốc Huy Trường Đại học Sư phạm Khoa Sinh học đại học 2002 - 2006
29 Bùi Văn Lãm Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học Đại học 1998 - 2002
30 Đặng Hải Pháp Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học Đại học 2006 - 2010
31 Trần Văn Bích Trường Đại học Sư phạm Khoa Tin học Đại Học 1999 - 2003
32 Hoàng Danh Trung Trường Đại học Sư phạm Khoa Sinh học Đại học 1998 - 2002
33 dang minh chien Trường Đại học Sư phạm Khoa Địa lý Nghiên cứu sinh 2005 - 2009
34 lê hoài thanh Trường Đại học Sư phạm Khoa Giáo dục Chính trị cao học 2007 - 2011
35 Trương Đình Hùng Trường Đại học Sư phạm Khoa Vật lý Đại học 2002 - 2006
36 Nguyễn Hữu An Trường Đại học Sư phạm Khoa Địa lý Đại học 2003 - 2007
37 BÙI VĂN LỢI Trường Đại học Sư phạm Khoa Sư phạm Kỹ thuật SP KTNL 1997 - 2001
38 Nguyễn Công Hào Trường Đại học Sư phạm Khoa Toán Toán-Tin 1993 - 1997