|
Chose unit:
LIST OF PROFESSOR / ASSOCIATE PROFESSOR / DOCTOR (College of Education )
The number of Professor: 3 The number of Associate Professor: 45 The number of Doctor: 140
|
No |
Fullname |
Title |
Degree |
1
|
Nguyễn Thị Tân An
|
Associate Professor
|
Doctor
|
2
|
NGUYỄN THÁI AN
|
|
Doctor
|
3
|
Đặng Thị Thuận An
|
|
Doctor
|
4
|
Thái Phan Vàng Anh
|
Associate Professor
|
Doctor
|
5
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
|
Doctor
|
6
|
Nguyễn Hoài Anh
|
|
Doctor
|
7
|
Lê Thị Ngọc Anh
|
|
Doctor
|
8
|
Trần Thị Ngọc Ánh
|
Associate Professor
|
Doctor
|
9
|
Nguyễn Văn Bắc
|
Associate Professor
|
Doctor
|
10
|
Nguyễn Thị Ngọc Bé
|
Associate Professor
|
Doctor
|
11
|
Lê Thị Như Bích
|
|
Doctor
|
12
|
Nguyễn Tuấn Bình
|
|
Doctor
|
13
|
Ngô Văn Quang Bình
|
|
Doctor
|
14
|
Mai Văn Chân
|
|
Doctor
|
15
|
Trần Thị Quế Châu
|
|
Doctor
|
16
|
Trương Minh Chính
|
|
Doctor
|
17
|
Bùi Thị Chính
|
|
Doctor
|
18
|
Ngô Đắc Chứng
|
Professor
|
Doctor
|
19
|
Đặng Văn Chương
|
Associate Professor
|
Doctor
|
20
|
Nguyễn Đức Cương
|
|
Doctor
|
21
|
Nguyễn Đức Cường
|
Associate Professor
|
Doctor
|
22
|
Nguyễn Anh Dân
|
|
Doctor
|
23
|
NGUYỄN NGỌC ĐÀN
|
|
Doctor
|
24
|
Đặng Xuân Điều
|
|
Doctor
|
25
|
Nguyễn Đăng Độ
|
|
Doctor
|
26
|
Phạm Đình Đồng
|
|
Doctor
|
27
|
Trương Minh Đức
|
Associate Professor
|
Doctor
|
28
|
Lê Thị Quí Đức
|
|
Doctor
|
29
|
Hoàng Văn Đức
|
Associate Professor
|
Doctor
|
30
|
Trần Quốc Dung
|
Associate Professor
|
Doctor
|
31
|
Trần Dũng
|
|
Doctor
|
32
|
Nguyễn Thế Dũng
|
|
Doctor
|
33
|
Hồ Văn Dũng
|
|
Doctor
|
34
|
Trần Dương
|
Associate Professor
|
Doctor
|
35
|
Phan Đức Duy
|
Associate Professor
|
Doctor
|
36
|
Nguyễn Thị Mỹ Duyên
|
|
Doctor
|
37
|
Nguyễn Thị Duyến
|
|
Doctor
|
38
|
Lê Mạnh Hà
|
|
Doctor
|
39
|
Hoàng Phi Hải
|
|
Doctor
|
40
|
Hà Viết Hải
|
|
Doctor
|
41
|
Phạm Thị Thúy Hằng
|
|
Doctor
|
42
|
Lê Thị Diễm Hằng
|
|
Doctor
|
43
|
Nguyễn Văn Hạnh
|
|
Doctor
|
44
|
Trần Viết Nhân Hào
|
Associate Professor
|
Doctor
|
45
|
Trần Như Hiền
|
|
Doctor
|
46
|
Nguyễn Thị Hiển
|
|
Doctor
|
47
|
Trần Văn Hiếu
|
Associate Professor
|
Doctor
|
48
|
Lê Thanh Hiếu
|
|
Doctor
|
49
|
Hoàng Chí Hiếu
|
Associate Professor
|
Doctor
|
50
|
Đoàn Thế Hiếu
|
Associate Professor
|
Doctor
|
51
|
Trần Quang Hóa
|
|
Doctor
|
52
|
Phùng Thị Bích Hòa
|
|
Doctor
|
53
|
Nguyễn Văn Hòa
|
Associate Professor
|
Doctor
|
54
|
Bùi Đình Hợi
|
Associate Professor
|
Doctor
|
55
|
Hoàng Thị Huế
|
Associate Professor
|
Doctor
|
56
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Associate Professor
|
Doctor
|
57
|
Đinh Quý Hương
|
Associate Professor
|
Doctor
|
58
|
Phạm Yên Khang
|
|
Doctor
|
59
|
Nguyễn Văn Khang
|
|
Doctor
|
60
|
Lê Văn Khuyến
|
|
Doctor
|
61
|
Lê Phúc Chi Lăng
|
|
Doctor
|
62
|
Trần Thị Hải Lê
|
|
Doctor
|
63
|
Nguyễn Như Lê
|
Associate Professor
|
Doctor
|
64
|
Trần Nguyễn Khánh Linh
|
|
Doctor
|
65
|
Nguyễn Lê Mỹ Linh
|
|
Doctor
|
66
|
Cao Huy Linh
|
Associate Professor
|
Doctor
|
67
|
Dương Đức Lợi
|
|
Doctor
|
68
|
Lê Ngọc Long
|
|
Tiến sĩ Khoa học
|
69
|
Đậu Minh Long
|
Associate Professor
|
Doctor
|
70
|
Nguyễn Văn Luân
|
|
Doctor
|
71
|
Trần Văn Lực
|
|
Doctor
|
72
|
Nguyễn Đình Luyện
|
Associate Professor
|
Doctor
|
73
|
Phùng Đình Mẫn
|
Associate Professor
|
Doctor
|
74
|
Trần Kiêm Minh
|
Associate Professor
|
Doctor
|
75
|
Nguyễn Thành Minh
|
|
Doctor
|
76
|
Lê Thành Nam
|
Associate Professor
|
Doctor
|
77
|
Lê Năm
|
|
Doctor
|
78
|
Trần Thị Quỳnh Nga
|
|
Doctor
|
79
|
Nguyễn Thị Kim Ngân
|
Associate Professor
|
Doctor
|
80
|
Đoàn Thị Quý Ngọc
|
|
Doctor
|
81
|
Quách Nguyễn Bảo Nguyên
|
|
Doctor
|
82
|
Đặng Thị Thanh Nhàn
|
|
Doctor
|
83
|
Trần Đình Nhân
|
|
Doctor
|
84
|
Nguyễn Thành Nhân
|
Associate Professor
|
Doctor
|
85
|
Hồ Hữu Nhật
|
|
Doctor
|
86
|
Trần Thị Thanh Nhị
|
|
Doctor
|
87
|
Nguyễn Bá Phu
|
|
Doctor
|
88
|
Nguyễn Đăng Minh Phúc
|
|
Doctor
|
89
|
TẠ THỊ MINH PHƯƠNG
|
|
Doctor
|
90
|
Nguyễn Thị Diệu Phương
|
|
Doctor
|
91
|
Lê Thị Thu Phương
|
Associate Professor
|
Doctor
|
92
|
Nguyễn Văn Quang
|
|
Doctor
|
93
|
Dương Tuấn Quang
|
Professor
|
Doctor
|
94
|
Nguyễn Hồng Quốc
|
|
Doctor
|
95
|
Hồ Thị Trúc Quỳnh
|
|
Doctor
|
96
|
Trần Thị Sâm
|
Associate Professor
|
Doctor
|
97
|
Lê Hồ Sơn
|
|
Doctor
|
98
|
Nguyễn Thanh Tâm
|
|
Doctor
|
99
|
Võ Văn Tân
|
Associate Professor
|
Doctor
|
100
|
Nguyễn Thành Thái
|
|
Doctor
|
101
|
Lê Văn Thăng
|
Associate Professor
|
Doctor
|
102
|
Nguyễn Văn Thắng
|
|
Doctor
|
103
|
Nguyễn Tất Thắng
|
Associate Professor
|
Doctor
|
104
|
Lê Quốc Thắng
|
|
Doctor
|
105
|
Phạm Thành
|
Associate Professor
|
Doctor
|
106
|
Trương Thị Hiếu Thảo
|
|
Doctor
|
107
|
Phạm Hương Thảo
|
Associate Professor
|
Doctor
|
108
|
Hoàng Xuân Thảo
|
|
Doctor
|
109
|
Đinh Như Thảo
|
Associate Professor
|
Doctor
|
110
|
Bùi Thị Thảo
|
Associate Professor
|
Doctor
|
111
|
Phan Văn Thiện
|
Associate Professor
|
Doctor
|
112
|
Nguyễn Thị Kim Thoa
|
Associate Professor
|
Doctor
|
113
|
Hồ Thị Kim Thoa
|
|
Doctor
|
114
|
Trịnh Đông Thư
|
|
Doctor
|
115
|
Nguyễn Thị Anh Thư
|
|
Doctor
|
116
|
Nguyễn Văn Thuấn
|
|
Doctor
|
117
|
Lê Văn Thuật
|
|
Doctor
|
118
|
Võ Thị Ngọc Thúy
|
|
Doctor
|
119
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Associate Professor
|
Doctor
|
120
|
Đặng Thị Dạ Thủy
|
|
Doctor
|
121
|
Lê Văn Thuyết
|
Professor
|
Doctor
|
122
|
Nguyễn Thị Tịnh Thy
|
|
Doctor
|
123
|
Trần Đông Tiến
|
|
Doctor
|
124
|
Phan Minh Tiến
|
Associate Professor
|
Doctor
|
125
|
Trần Thiện Tín
|
|
Doctor
|
126
|
Nguyễn Thùy Trang
|
|
Doctor
|
127
|
Nguyễn Thị Thùy Trang
|
|
Doctor
|
128
|
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
|
|
Doctor
|
129
|
Văn Đức Trung
|
|
Doctor
|
130
|
Phạm Quang Trung
|
|
Doctor
|
131
|
Lê Thị Cẩm Tú
|
|
Doctor
|
132
|
Huỳnh Đình Tuân
|
|
Doctor
|
133
|
Phạm Việt Tuấn
|
|
Doctor
|
134
|
Nguyễn Phước Cát Tường
|
|
Doctor
|
135
|
Lê Thị Cẩm Vân
|
|
Doctor
|
136
|
Đinh Thị Hồng Vân
|
Associate Professor
|
Doctor
|
137
|
Nguyễn Thị Tường Vi
|
|
Doctor
|
138
|
Nguyễn Văn Vinh
|
|
Doctor
|
139
|
Nguyễn Tuấn Vĩnh
|
|
Doctor
|
140
|
Nguyễn Đức Vũ
|
Associate Professor
|
Doctor
|
141
|
Nguyễn Văn Vượng
|
|
Doctor
|
|
|
|