1 Tiếp tục 3 4 |
STT |
Tên quy trình |
Ngày thụ lý |
1 | | 1 ngày |
2 | | 1 ngày |
3 | | 2 ngày |
4 | | 1 ngày |
5 | | |
6 | | Từ 15g30 thứ Năm hàng tuần |
7 | | |
8 | | |
9 | | 15 ngày |
10 | | |
11 | | |
12 | | |
13 | | |
14 | | |
15 | | |
16 | | |
17 | | |
18 | | 30 ngày |
19 | | 30 ngày |
20 | | Thực hiện theo thời gian qui định của qui trình |
21 | | Không quá 3 ngày, sau khi Ban Công tác sinh viên kiểm tra xong hồ sơ sinh viên. |
22 | | 1 ngày |
23 | | |
24 | | |
25 | | |
26 | | |
27 | | |
28 | | |
29 | | |
30 | | |
1 Tiếp tục 3 4 |