STT |
Tên đơn vị |
Số lượng hồ sơ đang quản lý |
Số lượng |
Nữ |
1
|
Phân hiệu Đại học Huế tại tỉnh Quảng Trị
|
60
|
33
|
2
|
Khoa Giáo dục thể chất
|
78
|
25
|
3
|
Khoa Du lịch
|
103
|
62
|
4
|
Trường Đại học Luật
|
126
|
62
|
5
|
Viện Tài nguyên và Môi trường
|
21
|
7
|
6
|
Trung tâm Giáo dục Thường xuyên
|
60
|
35
|
7
|
Trung tâm Học liệu
|
25
|
15
|
8
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng
|
58
|
18
|
9
|
Trung tâm Phục vụ sinh viên
|
41
|
18
|
10
|
Trung tâm Đào tạo Quốc tế
|
6
|
3
|
11
|
Cơ quan Đại học Huế
|
131
|
58
|
12
|
Nhà xuất bản
|
8
|
4
|
13
|
Viện Công nghệ sinh học
|
23
|
12
|
14
|
Trung tâm công nghê thông tin
|
6
|
1
|
15
|
Cán bộ về hưu tham gia giảng dạy và nghiên cứu
|
49
|
12
|
16
|
VIỆN NGHIÊN CỨU GIÁO DỤC VÀ GIAO LƯU QUỐC TẾ
|
2
|
1
|
17
|
Trường Đại học Khoa học
|
427
|
205
|
18
|
Trường Đại học Sư phạm
|
395
|
183
|
19
|
Trường Đại học Y Dược
|
651
|
338
|
20
|
Bệnh viện trường Đại học Y Dược
|
384
|
300
|
21
|
Trường Đại học Nông lâm
|
423
|
198
|
22
|
Trường Đại học Nghệ thuật
|
107
|
42
|
23
|
Trường Đại học Kinh tế
|
308
|
164
|
24
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
285
|
216
|
Tổng cộng |
3777 |
2012 |