Trường Đại học Sư phạm |
7140202TA |
Giáo dục tiểu học (Đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
7140209TA |
Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
7140210TA |
Sư phạm Tin học (Đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
7140212TA |
Sư phạm Hóa học (Đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
7140213TA |
Sư phạm Sinh học (Đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
7140211TA |
Sư phạm Vật lý (Đào tạo bằng tiếng Anh) |
|
7140201 |
GIÁO DỤC MẦM NON |
|
7140202 |
GIÁO DỤC TIỂU HỌC |
|
7140205 |
GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ |
|
7140208 |
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH |
|
7140209 |
SƯ PHẠM TOÁN HỌC |
|
7140210 |
SƯ PHẠM TIN HỌC |
|
7140211 |
SƯ PHẠM VẬT LÝ |
|
7140212 |
SƯ PHẠM HOÁ HỌC |
|
7140213 |
SƯ PHẠM SINH HỌC |
|
7140217 |
SƯ PHẠM NGỮ VĂN |
|
7140218 |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ |
|
Mở thí điểm |
SƯ PHẠM LỊCH SỬ - ĐỊA LÝ |
|
7140219 |
SƯ PHẠM ĐỊA LÝ |
|
7480104 |
HỆ THỐNG THÔNG TIN |
|
7310403 |
TÂM LÝ HỌC GIÁO DỤC |
|
7140204 |
GIÁO DỤC CÔNG DÂN |
|
7140221 |
SƯ PHẠM ÂM NHẠC |
|
7140246 |
SƯ PHẠM CÔNG NGHỆ |
|
7140247 |
SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
|
7140248 |
GIÁO DỤC PHÁP LUẬT |
|
7480104 |
HỆ THỐNG THÔNG TIN |
|
Trường Đại học Khoa học |
7480107 |
Quản trị và phân tích dữ liệu (thí điểm) |
|
7220104 |
HÁN NÔM |
|
7310608 |
ĐÔNG PHƯƠNG HỌC |
|
7229001 |
TRIẾT HỌC |
|
7229010 |
LỊCH SỬ |
|
7229020 |
NGÔN NGỮ HỌC |
|
7229030 |
VĂN HỌC |
|
7310301 |
XÃ HỘI HỌC |
|
7320101 |
BÁO CHÍ |
|
7420201 |
CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
|
7440102 |
VẬT LÝ HỌC |
|
7440112 |
HOÁ HỌC |
|
7440301 |
KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG |
|
7460101 |
TOÁN HỌC |
|
7480201 |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
|
7510302 |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG |
|
7520501 |
KỸ THUẬT ĐỊA CHẤT |
|
7580101 |
KIẾN TRÚC |
|
7760101 |
CÔNG TÁC XÃ HỘI |
|
7850101 |
QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG |
|
7310205 |
QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC |
|
7510401 |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC |
|
7580105 |
QUY HOẠCH VÙNG VÀ ĐÔ THỊ |
|
7480103 |
KỸ THUẬT PHẦN MỀM |
|
7310108 |
TOÁN KINH TẾ |
|
7420202 |
KỸ THUẬT SINH HỌC |
|
7520320 |
KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
|
7580211 |
ĐỊA KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
|
Trường Đại học Y Dược |
7720302 |
Hộ sinh |
|
7720101 |
Y KHOA |
|
7720110 |
Y HỌC DỰ PHÒNG |
|
7720115 |
Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
7720701 |
Y TẾ CÔNG CỘNG |
|
7720602 |
KỸ THUẬT HÌNH ẢNH Y HỌC |
|
7720601 |
KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC |
|
7720201 |
DƯỢC HỌC |
|
7720301 |
ĐIỀU DƯỠNG |
|
7720501 |
RĂNG - HÀM - MẶT |
|
Trường Đai học Nông lâm |
7620118 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
|
7620103 |
KHOA HỌC ĐẤT |
|
7510201 |
CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ |
|
7520114 |
KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ |
|
7540101 |
CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM |
|
7540104 |
CÔNG NGHỆ SAU THU HOẠCH |
|
7549001 |
CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN LÂM SẢN |
|
7580210 |
KỸ THUẬT CƠ SỞ HẠ TẦNG |
|
7620102 |
KHUYẾN NÔNG |
|
7620105 |
CHĂN NUÔI |
|
7620109 |
NÔNG HỌC |
|
7620110 |
KHOA HỌC CÂY TRỒNG |
|
7620112 |
BẢO VỆ THỰC VẬT |
|
7620113 |
CÔNG NGHỆ RAU HOA QUẢ VÀ CẢNH QUAN |
|
7620116 |
PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN |
|
7620201 |
LÂM HỌC |
|
7620202 |
LÂM NGHIỆP ĐÔ THỊ |
|
7620211 |
QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG |
|
7620301 |
NUÔI TRỒNG THỦY SẢN |
|
7620302 |
BỆNH HỌC THỦY SẢN |
|
7620305 |
QUẢN LÝ THỦY SẢN |
|
7640101 |
THÚ Y |
|
7850103 |
QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI |
|
7540106 |
ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ AN TOÀN THỰC PHẨM |
|
7340116 |
BẤT ĐỘNG SẢN |
|
7420203 |
SINH HỌC ỨNG DỤNG |
|
Trường Đại học Nghệ thuật |
7140222 |
SƯ PHẠM MỸ THUẬT |
|
7210103 |
HỘI HỌA |
|
7210104 |
ĐỒ HỌA |
|
7210105 |
ĐIÊU KHẮC |
|
7210403 |
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA |
|
7210404 |
THIẾT KẾ THỜI TRANG |
|
7580108 |
THIẾT KẾ NỘI THẤT |
|
Trường Đại học Kinh tế |
7510605 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|
7310106 |
Kinh tế quốc tế |
|
7310101 |
KINH TẾ |
|
7310102 |
KINH TẾ CHÍNH TRỊ |
|
7340101 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH |
|
7340115 |
MARKETING |
|
7340121 |
KINH DOANH THƯƠNG MẠI |
|
7340121 |
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ |
|
7340201 |
TÀI CHÍNH - NGÂN HÀNG |
|
7340301 |
KẾ TOÁN |
|
7340302 |
KIỂM TOÁN |
|
7340404 |
QUẢN TRỊ NHÂN LỰC |
|
7340405 |
HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ |
|
7310107 |
THỐNG KÊ KINH TẾ |
|
7620114 |
KINH DOANH NÔNG NGHIỆP |
|
7620115 |
KINH TẾ NÔNG NGHIỆP |
|
Trường Đại học Ngoại ngữ |
7140231 |
SƯ PHẠM TIẾNG ANH |
|
7140233 |
SƯ PHẠM TIẾNG PHÁP |
|
7140234 |
SƯ PHẠM TIẾNG TRUNG QUỐC |
|
7310630 |
VIỆT NAM HỌC |
|
7220201 |
NGÔN NGỮ ANH |
|
7220202 |
NGÔN NGỮ NGA |
|
7220203 |
NGÔN NGỮ PHÁP |
|
7220204 |
NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC |
|
7220209 |
NGÔN NGỮ NHẬT |
|
7220210 |
NGÔN NGỮ HÀN QUỐC |
|
7310601 |
QUỐC TẾ HỌC |
|
7220101 |
TIẾNG VIỆT VÀ VĂN HÓA VIỆT NAM |
|
Trường Đại học Luật |
7380101 |
LUẬT |
|
7380107 |
LUẬT KINH TẾ |
|
Khoa Giáo dục thể chất |
7140206 |
GIÁO DỤC THỂ CHẤT |
|
Trường Du lịch |
7810102 |
Du lịch điện tử (đào tạo thí điểm) |
|
7810104 |
Quản trị Du lịch và khách sạn (thí điểm) |
|
7310101 |
KINH TẾ |
|
7340101 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH |
|
7810101 |
DU LỊCH |
|
7810103 |
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH |
|
7810201 |
QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN |
|
7810202 |
QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG |
|
Khoa Quốc tế |
7310206 |
Quan hệ Quốc tế |
|
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh (do nước ngoài cấp bằng) |
|
7480202 |
An toàn thông tin (do nước ngoài cấp bằng) |
|
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ |
7480112 |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (hệ cử nhân) |
Thí điểm |
7520201 |
Kỹ thuật điện (hệ cử nhân và kỹ sư) |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (hệ cử nhân và kỹ sư) |
|
7480112KS |
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) |
Thí điểm |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng (kỹ sư) |
|
7510205 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô ( Chương trình đào tạo Công nghệ ô tô điện: hệ cử nhân và kỹ sư) |
|
Phân hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị |
7510406 |
CÔNG NGHỆ KĨ THUẬT MÔI TRƯỜNG |
|
7520201 |
KỸ THUẬT ĐIỆN |
|
7580201 |
KỸ THUẬT XÂY DỰNG |
|
7580301 |
KINH TẾ XÂY DỰNG |
|
7520216 |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA |
|