| STT |
Đơn vị |
Giáo Sư |
Phó Giáo Sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Chuyên khoa 1, 2 |
| 1 |
Cơ quan Đại học Huế |
1
|
5
|
16
|
51
|
|
| 2 |
Trường Đại học Sư phạm |
3
|
47
|
143
|
117
|
|
| 3 |
Trường Đại học Khoa học |
3
|
22
|
125
|
145
|
|
| 4 |
Trường Đại học Y Dược |
9
|
53
|
133
|
203
|
25
|
| 5 |
Trường Đại học Nông lâm |
2
|
36
|
115
|
163
|
|
| 6 |
Trường Đại học Nghệ thuật |
|
1
|
3
|
58
|
|
| 7 |
Trường Đại học Kinh tế |
|
18
|
79
|
114
|
|
| 8 |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
|
4
|
56
|
159
|
|
| 9 |
Trường Đại học Luật |
|
4
|
23
|
67
|
|
| 10 |
Phân hiệu Đại học Huế tại tỉnh Quảng Trị |
|
|
2
|
33
|
|
| 11 |
Khoa Giáo dục thể chất |
|
|
10
|
40
|
|
| 12 |
Khoa quốc tế |
|
1
|
3
|
2
|
|
| 13 |
Khoa Kỹ thuật và công nghệ |
|
|
5
|
3
|
|
| 14 |
Trường Du lịch |
|
4
|
9
|
59
|
|
| 15 |
Viện Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
|
|
| 16 |
Viện Công nghệ sinh học |
|
2
|
8
|
5
|
|
| 17 |
Viện Đào tạo mở và CNTT |
|
1
|
2
|
20
|
|
| 18 |
Trung tâm Phục vụ sinh viên |
|
|
|
2
|
|
| 19 |
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng |
|
|
|
5
|
|
| 20 |
Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo |
|
|
|
|
|
| 21 |
Nhà xuất bản |
|
|
1
|
2
|
|
| 22 |
Bệnh viện trường Đại học Y Dược |
|
|
|
8
|
2
|
| 23 |
Cán bộ về hưu tham gia giảng dạy và nghiên cứu |
|
|
|
|
|
| Tổng cộng |
18
|
200
|
735
|
1270
|
27
|