Danh sách thí sinh được ưu tiên xét tuyển vào các ngành thuộc Đại học Huế trong kỳ thi tuyển sinh 2010
(12-08-2010 08:25)
Góp ý
Ngày 11/8/2010, Chủ tịch Hội đồng tuyển sinh Đại học Huế đã có quyết định số 134/ QĐ-ĐHH-ĐTĐH về việc ưu tiên xét tuyển 26 thí sinh có tên trong danh sách kèm theo dưới đây vào các ngành đào tạo thuộc Đại học Huế trong kỳ thi tuyển sinh 2010:
Số TT | Họ và tên | Nữ | Ngày sinh | Đơn vị gửi hồ sơ | Trường đăng ký dự thi | Đăng ký xét tuyển | Năm đạt giải | Môn đạt giải | Loại giải, huy chương | Ngành được ưu tiên xét tuyển |
Ký hiệu trường | Mã ngành |
01 | Phạm Thế Hoàng | | 29/07/92 | Hà Tĩnh | DHY | DHY | 301 | 2010 | Sinh học | Ba | Bác sĩ đa khoa |
02 | Nguyễn Trung Kiên | | 07/05/92 | Q.Bình | DHY | DHY | 301 | 2009 | Toán | Ba | Bác sĩ đa khoa |
03 | Bùi Khánh Linh | X | 12/11/92 | Q.Bình | DHY | DHY | 301 | 2010 | Sinh học | Nhì | Bác sĩ đa khoa |
04 | Nguyễn Tâm Việt | | 12/02/92 | Q.Bình | DHY | DHY | 301 | 2010 | Sinh học | Nhì | Bác sĩ đa khoa |
05 | Trương Đình Hiếu | | 07/04/92 | TT.Huế | DHY | DHY | 301 | 2010 | Hóa học | Ba | Bác sĩ đa khoa |
06 | Nguyễn Hoài Bảo Châu | X | 22/09/92 | TT.Huế | DHY | DHY | 301 | 2010 | Sinh học | Nhì | Bác sĩ đa khoa |
07 | Đào Cơ | | 01/01/92 | TT.Huế | DHY | DHY | 301 | 2009 | Toán | Ba | Bác sĩ đa khoa |
08 | Nguyễn Thị Lê | X | 10/04/92 | TT.Huế | DHY | DHY | 301 | 2010 | Sinh học | Ba | Bác sĩ đa khoa |
09 | Nguyễn Thị Hà Sương | X | 13/06/92 | TT.Huế | DHY | DHY | 301 | 2010 | Sinh học | Ba | Bác sĩ đa khoa |
10 | Hoàng Hà Mỹ Ý | X | 23/05/92 | TT.Huế | DHY | DHY | 301 | 2010 | Sinh học | Nhì | Bác sĩ đa khoa |
11 | Đinh Thành Nhân | | 26/05/92 | Đà Nẵng | DHY | DHY | 302 | 2010 | Hóa học | Ba | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
12 | Hoàng Vũ Minh | | 25/01/92 | Q.Trị | DHY | DHY | 302 | 2010 | Toán | Ba | Bác sĩ Răng-Hàm-Mặt |
13 | Tô Đình Dương | | 17/06/92 | Q.Ngãi | DHY | DHY | 303 | 2009 | Toán | Ba | Dược sĩ |
14 | Nguyễn Hoàng Vũ | | 20/05/92 | TT.Huế | DHY | DHY | 303 | 2010 | Hóa học | Ba | Dược sĩ |
15 | Nguyễn Hoàng Trâm | X | 03/02/92 | K.Hoà | DHD | DHD | 402 | 2010 | Tiếng Pháp | Ba | Quản trị kinh doanh |
16 | Hà Minh Hồng | X | 02/02/92 | K.Hoà | DHD | DHD | 402 | 2010 | Tiếng Pháp | Ba | Quản trị kinh doanh |
17 | Nguyễn Văn Phát | | 26/07/92 | Đà Nẵng | DHK | DHK | 402 | 2010 | Tiếng Pháp | Ba | Quản trị kinh doanh |
18 | Trịnh Thị Thu Thảo | X | 15/04/92 | TT.Huế | DHK | DHK | 402 | 2010 | Tiếng Pháp | Nhất | Quản trị kinh doanh |
19 | Nguyễn Thoại My | X | 23/01/92 | Đà Nẵng | DHK | DHK | 405 | 2010 | Tiếng Pháp | Ba | Tài chính-Ngân hàng |
20 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | X | 06/11/92 | TT.Huế | DHK | DHK | 405 | 2010 | Ngữ văn | Ba | Tài chính-Ngân hàng |
21 | Trần Thị Lan Nhi | X | 17/08/92 | K.Tum | DHS | DHS | 601 | 2010 | Ngữ văn | Ba | Sư phạm Ngữ văn |
22 | Nguyễn Trọng Quân | | 20/04/92 | Q.Bình | DHS | DHS | 603 | 2010 | Địa lý | Ba | Sư phạm Địa lý |
23 | Nguyễn Thị Kiều Trang | X | 03/06/92 | TT.Huế | DHS | DHS | 603 | 2010 | Địa lý | Nhì | Sư phạm Địa lý |
24 | Nguyễn Viết Minh Tú | | 08/09/92 | TT.Huế | DHS | DHS | 603 | 2010 | Địa lý | Ba | Sư phạm Địa lý |
25 | Phan Phước Thục Nguyên | X | 15/09/92 | TT.Huế | DHF | DHF | 706 | 2010 | Tiếng Anh | Nhì | Quốc tế học |
26 | Lê Trung Dũng | | 08/07/88 | TT.Huế | DHC | DHC | 902 | 2007 | Karatedo | K. tướng | SP Giáo dục thể chất |