STT |
Tên đơn vị |
Số lượng hồ sơ đang quản lý |
Số lượng |
Nữ |
1
|
Phân hiệu Đại học Huế tại tỉnh Quảng Trị
|
52
|
30
|
2
|
Khoa Giáo dục thể chất
|
62
|
15
|
3
|
Trường Du lịch
|
106
|
66
|
4
|
Trường Đại học Luật
|
148
|
71
|
5
|
Viện Tài nguyên và Môi trường
|
21
|
6
|
6
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng
|
57
|
18
|
7
|
Trung tâm Phục vụ sinh viên
|
35
|
15
|
8
|
Cơ quan Đại học Huế
|
121
|
59
|
9
|
Nhà xuất bản
|
11
|
6
|
10
|
Viện Công nghệ sinh học
|
20
|
9
|
11
|
Cán bộ về hưu tham gia giảng dạy và nghiên cứu
|
69
|
14
|
12
|
Khoa quốc tế
|
6
|
3
|
13
|
Khoa Kỹ thuật và công nghệ
|
12
|
2
|
14
|
Viện Đào tạo mở và CNTT
|
77
|
45
|
15
|
Trường Đại học Khoa học
|
361
|
177
|
16
|
Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo
|
4
|
1
|
17
|
Trường Đại học Sư phạm
|
355
|
177
|
18
|
Trường Đại học Y Dược
|
646
|
338
|
19
|
Bệnh viện trường Đại học Y Dược
|
384
|
300
|
20
|
Trường Đại học Nông lâm
|
349
|
169
|
21
|
Trường Đại học Nghệ thuật
|
86
|
32
|
22
|
Trường Đại học Kinh tế
|
280
|
156
|
23
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
281
|
215
|
Tổng cộng |
3543 |
1924 |