STT |
Tên đơn vị |
Số lượng hồ sơ đang quản lý |
Số lượng |
Nữ |
1
|
Phân hiệu Đại học Huế tại tỉnh Quảng Trị
|
53
|
30
|
2
|
Khoa Giáo dục thể chất
|
60
|
15
|
3
|
Trường Du lịch
|
106
|
66
|
4
|
Trường Đại học Luật
|
148
|
71
|
5
|
Viện Tài nguyên và Môi trường
|
20
|
5
|
6
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng
|
57
|
18
|
7
|
Trung tâm Phục vụ sinh viên
|
35
|
15
|
8
|
Cơ quan Đại học Huế
|
114
|
57
|
9
|
Nhà xuất bản
|
11
|
6
|
10
|
Viện Công nghệ sinh học
|
20
|
9
|
11
|
Cán bộ về hưu tham gia giảng dạy và nghiên cứu
|
|
|
12
|
Khoa quốc tế
|
5
|
3
|
13
|
Khoa Kỹ thuật và công nghệ
|
10
|
2
|
14
|
Viện Đào tạo mở và CNTT
|
76
|
45
|
15
|
Trường Đại học Khoa học
|
359
|
175
|
16
|
Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo
|
4
|
1
|
17
|
Trường Đại học Sư phạm
|
341
|
172
|
18
|
Trường Đại học Y Dược
|
638
|
335
|
19
|
Bệnh viện trường Đại học Y Dược
|
381
|
298
|
20
|
Trường Đại học Nông lâm
|
347
|
168
|
21
|
Trường Đại học Nghệ thuật
|
86
|
32
|
22
|
Trường Đại học Kinh tế
|
281
|
157
|
23
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
271
|
208
|
Tổng cộng |
3423 |
1888 |