STT |
Tên đơn vị |
Số lượng hồ sơ đang quản lý |
Số lượng |
Nữ |
1
|
Phân hiệu Đại học Huế tại tỉnh Quảng Trị
|
53
|
30
|
2
|
Khoa Giáo dục thể chất
|
59
|
15
|
3
|
Trường Du lịch
|
106
|
67
|
4
|
Trường Đại học Luật
|
161
|
83
|
5
|
Viện Tài nguyên và Môi trường
|
|
|
6
|
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng
|
57
|
18
|
7
|
Trung tâm Phục vụ sinh viên
|
38
|
17
|
8
|
Cơ quan Đại học Huế
|
107
|
53
|
9
|
Nhà xuất bản
|
11
|
6
|
10
|
Viện Công nghệ sinh học
|
24
|
11
|
11
|
Cán bộ về hưu tham gia giảng dạy và nghiên cứu
|
|
|
12
|
Khoa quốc tế
|
5
|
3
|
13
|
Khoa Kỹ thuật và công nghệ
|
10
|
2
|
14
|
Viện Đào tạo mở và CNTT
|
61
|
33
|
15
|
Trường Đại học Khoa học
|
356
|
174
|
16
|
Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo
|
4
|
1
|
17
|
Trường Đại học Sư phạm
|
344
|
172
|
18
|
Trường Đại học Y Dược
|
643
|
337
|
19
|
Bệnh viện trường Đại học Y Dược
|
381
|
298
|
20
|
Trường Đại học Nông lâm
|
339
|
167
|
21
|
Trường Đại học Nghệ thuật
|
85
|
31
|
22
|
Trường Đại học Kinh tế
|
281
|
157
|
23
|
Trường Đại học Ngoại ngữ
|
270
|
208
|
Tổng cộng |
3395 |
1883 |