STT |
Đơn vị |
Giáo Sư |
Phó Giáo Sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Chuyên khoa 1, 2 |
1 |
Cơ quan Đại học Huế |
|
4
|
14
|
48
|
|
2 |
Trường Đại học Sư phạm |
3
|
42
|
136
|
128
|
|
3 |
Trường Đại học Khoa học |
3
|
30
|
125
|
161
|
|
4 |
Trường Đại học Y Dược |
9
|
50
|
116
|
212
|
25
|
5 |
Trường Đại học Nông lâm |
4
|
32
|
114
|
184
|
|
6 |
Trường Đại học Nghệ thuật |
|
1
|
4
|
58
|
|
7 |
Trường Đại học Kinh tế |
|
16
|
67
|
113
|
|
8 |
Trường Đại học Ngoại ngữ |
|
4
|
54
|
162
|
|
9 |
Trường Đại học Luật |
|
2
|
24
|
67
|
|
10 |
Phân hiệu Đại học Huế tại tỉnh Quảng Trị |
|
|
1
|
33
|
|
11 |
Khoa Giáo dục thể chất |
|
|
8
|
42
|
|
12 |
Khoa quốc tế |
|
1
|
3
|
1
|
|
13 |
Khoa Kỹ thuật và công nghệ |
|
|
8
|
3
|
|
14 |
Trường Du lịch |
|
4
|
10
|
56
|
|
15 |
Viện Tài nguyên và Môi trường |
|
|
2
|
13
|
|
16 |
Viện Công nghệ sinh học |
|
1
|
7
|
8
|
|
17 |
Viện Đào tạo mở và CNTT |
|
1
|
2
|
24
|
|
18 |
Trung tâm Phục vụ sinh viên |
|
|
|
1
|
|
19 |
Trung tâm Giáo dục Quốc phòng |
|
|
|
5
|
|
20 |
Trung tâm Khởi nghiệp và Đổi mới sáng tạo |
|
|
1
|
|
|
21 |
Nhà xuất bản |
|
|
2
|
4
|
|
22 |
Bệnh viện trường Đại học Y Dược |
|
|
1
|
7
|
2
|
23 |
Cán bộ về hưu tham gia giảng dạy và nghiên cứu |
1
|
38
|
67
|
|
|
Tổng cộng |
20
|
226
|
766
|
1330
|
27
|