TT
|
Môn học
|
Số tín chỉ
|
Loại học phần
|
Ghi chú
|
1
|
Hoạt chất sinh học thực vật
|
2
|
Bắt buộc
|
|
2
|
Sinh lý chống chịu ở thực vật
|
2
|
Bắt buộc
|
|
3
|
Sinh lý thực vật ứng dụng
|
2
|
Tự chọn
|
Chọn 2
trong
5 học phần
|
4
|
Chuyển gen thực vật
|
2
|
Tự chọn
|
5
|
Nguyên tố vi lượng ở thực vật
|
2
|
Tự chọn
|
6
|
Các công cụ phân tử
|
2
|
Tự chọn
|
7
|
Chất điều hoà sinh trưởng thực vật
|
2
|
Tự chọn
|
8
|
Ứng dụng chất điều hoà sinh trưởng thực vật
|
2
|
Chuyên đề
|
Chọn 3 trong 10 chuyên đề
|
9
|
Nguyên tố vi lượng và vai trò của nó đối với cây trồng
|
2
|
Chuyên đề
|
10
|
Đặc điểm sinh lý cây trồng
|
2
|
Chuyên đề
|
11
|
Chọn dòng tế bào kháng điều kiện bất lợi môi trường
|
2
|
Chuyên đề
|
12
|
Cơ chế phân tử của tính chống chịu
|
2
|
Chuyên đề
|
13
|
Sử dụng chỉ thị phân tử trong định dạng sinh vật
|
2
|
Chuyên đề
|
14
|
Chọn giống cây trồng
|
2
|
Chuyên đề
|
15
|
Hoạt chất sinh học
|
2
|
Chuyên đề
|
16
|
Vi sinh vật đất
|
2
|
Chuyên đề
|
17
|
Xử lý nước thải bằng thực vật
|
2
|
Chuyên đề
|