STT
|
MÃ HỌC PHẦN
|
HỌC PHẦN
|
SỐ TÍN CHỈ
|
DỰ KIẾN
KH
GD
|
A
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
I
|
Các học phần lý luận chính trị (10 tín chỉ)
|
10
|
|
1
|
CRT1012
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
2
|
HK1
|
2
|
CRT1013
|
Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
3
|
HK2
|
3
|
CRT1022
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
HK3
|
4
|
CRT1033
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
3
|
HK4
|
II
|
Khoa học tự nhiên (20 tín chỉ)
|
20
|
|
5
|
TIN1013
|
Tin học đại cương
|
3
|
HK2
|
6
|
TOA1072
|
Đại số tuyến tính và Hình học giải tích
|
2
|
HK1
|
7
|
TOA1082
|
Phép tính vi tích phân hàm một biến
|
2
|
HK2
|
8
|
TOA1092
|
Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến
|
2
|
HK3
|
9
|
VLY1012
|
Vật lý đại cương 1
|
2
|
HK1
|
10
|
VLY1022
|
Vật lý đại cương 2
|
2
|
HK2
|
11
|
HOA1012
|
Hóa học đại cương 1
|
2
|
HK1
|
12
|
HOA1023
|
Hóa học đại cương 2
|
3
|
HK1
|
13
|
HOA1032
|
Thực tập Hóa học đại cương
|
2
|
HK2
|
III
|
Khoa học xã hội và nhân văn (chọn 2 trong 8 tín chỉ)
|
2
|
|
14
|
LUA1012
|
Pháp luật Việt Nam đại cương
|
2
|
HK1
|
15
|
NNH1022
|
Tiếng Việt thực hành
|
2
|
HK1
|
16
|
CTR1052
|
Logic học
|
2
|
HK1
|
17
|
XHH1012
|
Xã hội học đại cương
|
2
|
HK1
|
IV
|
Ngoại ngữ không chuyên (tích lũy chứng chỉ)
|
7
|
|
|
|
Tiếng Anh bậc 3/6 (B1)
Tiếng Anh bậc 2/6 (A2) dành cho sinh viên thuộc đối tượng dân tộc ít người
|
|
|
V
|
GDTC
|
GIÁO DỤC THỂ CHẤT (5 học kỳ - tích lũy chứng chỉ)
|
|
|
VI
|
GDQP
|
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG (5tuần lễ - tích lũy chứng chỉ))
|
|
|
B
|
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
|
|
VII
|
Kiến thức cơ sở của khối ngành (39 tín chỉ)
|
39
|
|
18
|
TOA2022
|
Xác suất thống kê
|
2
|
HK5
|
19
|
HOA2032
|
Hóa học vô cơ 1
|
2
|
HK2
|
20
|
HOA2042
|
Hóa học vô cơ 2
|
2
|
HK3
|
21
|
HOA2052
|
Thực tập hóa học vô cơ 1
|
2
|
HK3
|
22
|
HOA2062
|
Thực tập hóa học vô cơ 2
|
2
|
HK4
|
23
|
HOA2073
|
Hóa học hữu cơ 1
|
3
|
HK3
|
24
|
HOA2083
|
Hóa học hữu cơ 2
|
3
|
HK4
|
25
|
HOA2092
|
Thực tập hóa học hữu cơ 1
|
2
|
HK4
|
26
|
HOA2102
|
Thực tập hóa học hữu cơ 2
|
2
|
HK5
|
27
|
HOA2113
|
Hóa học phân tích 1
|
3
|
HK4
|
28
|
HOA2122
|
Hóa học phân tích 2
|
2
|
HK5
|
29
|
HOA2132
|
Thực tập hóa học phân tích 1
|
2
|
HK5
|
30
|
HOA2142
|
Thực tập hóa học phân tích 2
|
2
|
HK6
|
31
|
HOA2153
|
Hóa lý 1 (Nhiệt - Động)
|
3
|
HK2
|
32
|
HOA2163
|
Hóa lý 2 (Điện - Cao phân tử - Keo)
|
3
|
HK3
|
33
|
HOA2172
|
Thực tập hóa lý 1
|
2
|
HK3
|
34
|
HOA2182
|
Thực tập hóa lý 2
|
2
|
HK4
|
VIII
|
Kiến thức cơ sở của ngành (26 tín chỉ)
|
|
|
|
Học phần bắt buộc
|
24
|
|
35
|
HOA3013
|
Phân tích công cụ 1
|
3
|
HK6
|
36
|
HOA3023
|
Hóa kỹ thuật 1
|
3
|
HK5
|
37
|
HOA3032
|
Thực tập hóa kỹ thuật 1
|
2
|
HK6
|
38
|
HOA3042
|
Thống kê ứng dụng trong hóa học
|
2
|
HK6
|
39
|
HOA3052
|
Cơ sở hóa lượng tử
|
2
|
HK4
|
40
|
HOA3062
|
Hóa học phức chất
|
2
|
HK4
|
41
|
HOA3072
|
Hóa học môi trường
|
2
|
HK5
|
42
|
HOA3082
|
Phân tích công cụ 2
|
2
|
HK6
|
43
|
HOA3092
|
Hóa kỹ thuật 2
|
2
|
HK6
|
44
|
HOA3102
|
Hóa dầu
|
2
|
HK6
|
45
|
HOA3112
|
Hóa sinh
|
2
|
HK5
|
|
Học phần tự chọn (chọn 2 trong 4 tín chỉ)
|
2
|
|
46
|
HOA3122
|
Hóa vật liệu
|
2
|
HK7
|
47
|
HOA3132
|
Hóa học các hợp chất thiên nhiên
|
2
|
HK7
|
IX
|
Kiến thức bổ trợ (chọn 2 trong 4 tín chỉ)
|
2
|
|
48
|
HOA5012
|
Anh văn chuyên ngành
|
2
|
HK7
|
49
|
HOA5022
|
Hóa tin
|
2
|
HK7
|
X
|
Kiến thức chuyên ngành (10 tín chỉ)
|
|
|
X.1
|
Chuyên ngành Hóa Vô cơ (10 tín chỉ)
|
|
|
|
Học phần Bắt buộc
|
6
|
|
50
|
HOA4012
|
Vật liệu silicat
|
2
|
HK7
|
51
|
HOA4022
|
Thực tập hóa học vô cơ 3
|
2
|
HK7
|
52
|
HOA4032
|
Hóa học các nguyên tố hiếm
|
2
|
HK7
|
|
Học phần tự chọn (chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4
|
|
53
|
HOA4042
|
Phân tích vật liệu vô cơ
|
2
|
HK7
|
54
|
HOA4052
|
Vật liệu gốm kỹ thuật
|
2
|
HK7
|
55
|
HOA4062
|
Cân bằng pha
|
2
|
HK7
|
56
|
HOA4122
|
Kỹ thuật lấy và xử lý mẫu
|
2
|
HK7
|
X.2
|
Chuyên ngành Hóa Phân tích (10 tín chỉ)
|
|
|
|
Học phần Bắt buộc
|
6
|
|
57
|
HOA4072
|
Phân tích quang phổ hóa học
|
2
|
HK7
|
58
|
HOA4082
|
Thực tập hóa học phân tích 3
|
2
|
HK7
|
59
|
HOA4092
|
Phân tích điện hóa
|
2
|
HK7
|
|
Học phần tự chọn (chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4
|
|
60
|
HOA4102
|
Các phương pháp tách
|
2
|
HK7
|
61
|
HOA4112
|
Phân tích sắc ký
|
2
|
HK7
|
|
HOA4122
|
Kỹ thuật lấy và xử lý mẫu
|
2
|
HK7
|
62
|
HOA4132
|
Phân tích môi trường
|
2
|
HK7
|
X.3
|
Chuyên ngành Hóa môi trường (10 tín chỉ)
|
|
|
|
Học phần Bắt buộc
|
6
|
|
|
HOA4132
|
Phân tích môi trường
|
2
|
HK7
|
63
|
HOA4142
|
Thực tập phân tích môi trường
|
2
|
HK7
|
64
|
HOA4152
|
Xử lý nước và nước thải
|
2
|
HK7
|
|
Học phần tự chọn (chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4
|
|
65
|
HOA4162
|
Ô nhiễm nước và không khí
|
2
|
HK7
|
|
HOA4072
|
Phân tích quang phổ hóa học
|
2
|
HK7
|
|
HOA4092
|
Phân tích điện hóa
|
2
|
HK7
|
|
HOA4112
|
Phân tích sắc ký
|
2
|
HK7
|
X.4
|
Chuyên ngành Hóa lý (10 tín chỉ)
|
|
|
|
Học phần Bắt buộc
|
6
|
|
66
|
HOA4172
|
Nhiệt động học ứng dụng
|
2
|
HK7
|
67
|
HOA4182
|
Thực tập chuyên đề Hóa lý
|
2
|
HK7
|
68
|
HOA4192
|
Điện hóa ứng dụng
|
2
|
HK7
|
|
Học phần tự chọn (chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4
|
|
69
|
HOA4202
|
Biến tính polyme
|
2
|
HK7
|
70
|
HOA4212
|
Động hóa học
|
2
|
HK7
|
71
|
HOA4222
|
Hóa keo ứng dụng
|
2
|
HK7
|
72
|
HOA4232
|
Phân tích vật liệu polyme
|
2
|
HK7
|
X.5
|
Chuyên ngành Hóa kỹ thuật (10 tín chỉ)
|
|
|
|
Học phần Bắt buộc
|
6
|
|
73
|
HOA4242
|
Thực tập hóa kỹ thuật 2
|
2
|
HK7
|
74
|
HOA4252
|
Kỹ thuật các quá trình dị thể
|
2
|
HK7
|
75
|
HOA4262
|
Kỹ thuật vật liệu polyme
|
2
|
HK7
|
|
Học phần tự chọn (chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4
|
|
76
|
HOA4272
|
Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ và hóa dầu
|
2
|
HK7
|
77
|
HOA4282
|
Kỹ thuật chế biến thực phẩm
|
2
|
HK7
|
78
|
HOA4292
|
Vật liệu composite
|
2
|
HK7
|
|
HOA4232
|
Phân tích vật liệu polyme
|
2
|
HK7
|
X.6
|
Chuyên ngành Hóa dầu (10 tín chỉ)
|
|
|
|
Học phần Bắt buộc
|
6
|
|
79
|
HOA4302
|
Thực tập hóa dầu
|
2
|
HK7
|
80
|
HOA4312
|
Xúc tác hóa dầu
|
2
|
HK7
|
81
|
HOA4322
|
Chế biến khí thiên nhiên và dầu mỏ
|
2
|
HK7
|
|
Học phần tự chọn (chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4
|
|
82
|
HOA4332
|
Dầu mỡ bôi trơn
|
2
|
HK7
|
83
|
HOA4342
|
Các sản phẩm dầu khí
|
2
|
HK7
|
84
|
HOA4352
|
Kỹ thuật môi trường trong chế biến dầu khí
|
2
|
HK7
|
|
HOA4272
|
Kỹ thuật tổng hợp hữu cơ và hóa dầu
|
2
|
HK7
|
X.7
|
Chuyên ngành Hóa hữu cơ (10 tín chỉ)
|
|
|
|
Học phần Bắt buộc
|
6
|
|
85
|
HOA4362
|
Phân tích hữu cơ
|
2
|
HK7
|
86
|
HOA4372
|
Thực tập phân tích hữu cơ
|
2
|
HK7
|
87
|
HOA4382
|
Xúc tác
|
2
|
HK7
|
|
Học phần tự chọn (chọn 4 trong 8 tín chỉ)
|
4
|
|
88
|
HOA4392
|
Xúc tác Ứng dụng
|
2
|
HK7
|
89
|
HOA4402
|
Kỹ thuật các hợp chất thiên nhiên
|
2
|
HK7
|
90
|
HOA4412
|
Hóa sinh ứng dụng trong thực phẩm
|
2
|
HK7
|
91
|
HOA4422
|
Chất màu và phẩm nhuộm
|
2
|
HK7
|
C
|
THỰC TẬP, KIẾN TẬP (2 tín chỉ)
|
2
|
|
92
|
HOA4432
|
Thực tập thực tế
|
2
|
HK6
|
D
|
KHOÁ LUẬN TỐT NGHIỆP HOẶC TÍCH LŨY TC (8 tín chỉ)
|
8
|
|
93
|
HOA4448
|
Khóa luận tốt nghiệp (KLTN)
|
8
|
HK8
|
|
HOA….
|
Các học phần thay thế KLTN
(dành cho sinh viên không làm KLTN)
|
8
|
HK8
|
|
TỔNG CỘNG
|
126
|
|