DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐƯỢC/KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ HĐCDGSNN XÉT CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS/PGS
(27-08-2009 07:51)
Góp ý
Hội đồng Chức danh Giáo sư cơ sở Đại học Huế xin thông báo "DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐƯỢC/KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ HĐCDGSNN XÉT CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS/PGS"
DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ HĐCDGSNN XÉT CÔNG NHẬN
ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS/ PGS
Ngày 22 tháng 8 năm 2009
| STT | Họ và tên ứng viên | Chức danh đăng ký | Ngành, chuyên ngành | Nơi công tác | Số phiếu đồng ý/ Số thành viên HĐ có mặt/Tổng số thành viên HĐ |
| GS | PGS |
| 1 | Võ Duy Dần | x | | Vật lý - Vật lý chất rắn | TT ĐTTX - ĐHH | 13/17/17 |
| 2 | Huỳnh Đình Chiến | x | | Y học - Miễn dịch học | TT Học liệu - ĐHH | 14/17/17 |
| 3 | Hoàng Khánh | x | | Y học - Nội khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 16/17/17 |
| 4 | Phạm Văn Lình | x | | Y học - Ngoại khoa | Đại học Cần Thơ | 16/17/17 |
| 5 | Huỳnh Văn Minh | x | | Y học - Nội khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 6 | Bùi Đức Phú | x | | Y học - Ngoại khoa | Bệnh viên TW Huế | 17/17/17 |
| 7 | Nguyễn Hải Thủy | x | | Y học - Nội khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 13/17/17 |
| 8 | Lê Văn An | | x | Nông nghiệp - Chăn nuôi | Ban HTQT - ĐHH | 16/17/17 |
| 9 | Lê Văn An | | x | Y học - Nội khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 13/17/17 |
| 10 | Nguyễn Trường An | | x | Y học - Ngoại tiết niệu | Trường ĐHYD - ĐHH | 16/17/17 |
| 11 | Trương Quang Ánh | | x | Y học - Ký sinh trùng | Trường ĐHYD - ĐHH | 15/17/17 |
| 12 | Trần Đình Bình | | x | Y học - Vi sinh y học | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 13 | Nguyễn Văn Canh | | x | Địa chất - Địa chất khoáng sản | Trường ĐHKH - ĐHH | 14/17/17 |
| 14 | Hồ Khả Cảnh | | x | Y học - Gây mê hồi sức | Trường ĐHYD - ĐHH | 12/17/17 |
| 15 | Đặng Văn Chương | | x | Lịch sử - Lịch sử thế giới | Trường ĐHSP - ĐHH | 17/17/17 |
| 16 | Thái Thanh Hà | | x | Kinh tế - Quản trị kinh doanh | Trường ĐHKT - ĐHH | 17/17/17 |
| 17 | Phùng Thị Hồng Hà | | x | Kinh tế - Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐHKT - ĐHH | 16/17/17 |
| 18 | Hoàng Văn Hiển | | x | Lịch sử - Lịch sử thế giới | Trường ĐHKH - ĐHH | 17/17/17 |
| 19 | Nguyễn Văn Hòa | | x | Triết học – Lịch sử triết học | TT ĐTTX - ĐHH | 15/17/17 |
| 20 | Hoàng Thị Thu Hương | | x | Y học - Sinh hóa | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 21 | Võ Thị Mai Hương | | x | Sinh học - Sinh lý thực vật | Trường ĐHKH - ĐHH | 17/17/17 |
| 22 | Nguyễn Vũ Quốc Huy | | x | Y học - Phụ sản | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 23 | Trần Văn Huy | | x | Y học - Nội khoa | BV Đa khoa K.Hòa | 17/17/17 |
| 24 | Nguyễn Văn Hỷ | | x | Y học - Ngoại khoa | Bệnh viện TW Huế | 17/17/17 |
| 25 | Trần Thị Lệ | | x | Nông nghiệp - Trồng trọt | Trường ĐHNL - ĐHH | 16/17/17 |
| 26 | Nguyễn Thị Lộc | | x | Nông nghiệp - Chăn nuôi thú y | Trường ĐHNL - ĐHH | 16/17/17 |
| 27 | Hoàng Minh Lợi | | x | Y học - Chẩn đoán hình ảnh | Trường ĐHYD - ĐHH | 16/17/17 |
| 28 | Nguyễn Đình Luyện | | x | Hóa học – Hóa phân tích | Trường ĐHSP - ĐHH | 14/17/17 |
| 29 | Phùng Đình Mẫn | | x | Tâm lý giáo dục - Tâm lý học | TT ĐTTX - ĐHH | 14/17/17 |
| 30 | Trương Tấn Minh | | x | Y học - Y tế công cộng | Sở Y Tế Khánh Hòa | 17/17/17 |
| 31 | Phan Văn Năm | | x | Y học - Nhãn khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 15/17/17 |
| 32 | Hoàng Văn Ngoạn | | x | Y học – Nội khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 15/17/17 |
| 33 | Trương Thị Bích Phượng | | x | Sinh học - Sinh lý thực vật | Trường ĐHKH - ĐHH | 17/17/17 |
| 34 | Dương Tuấn Quang | | x | Hóa học – Hóa lý thuyết và hóa lý | Trường ĐHSP - ĐHH | 17/17/17 |
| 35 | Bùi Bình Bảo Sơn | | x | Y học - Nhi khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 36 | Nguyễn Đình Sơn | | x | Y học - Dịch tễ học | TT YTDP TT-Huế | 12/17/17 |
| 37 | Nguyễn Mạnh Sơn | | x | Vật lý - Quang học | Trường ĐHKH - ĐHH | 15/17/17 |
| 38 | Trịnh Văn Sơn | | x | Kinh tế - Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐHKT - ĐHH | 12/17/17 |
| 39 | Võ Tam | | x | Y học - Nội khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 40 | Nguyễn Văn Tập | | x | Y học - Y tế công cộng | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 41 | Bùi Dũng Thể | | x | Kinh tế - Kinh tế nông nghiệp | Trường ĐHKT - ĐHH | 15/17/17 |
| 42 | Lê Thị Bích Thuận | | x | Y học - Nội khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 43 | Dương Viết Tình | | x | Nông nghiệp - Nông học | Trường ĐHNL - ĐHH | 17/17/17 |
| 44 | Phan Nhật Tĩnh | | x | Toán - Vận trù học | Trường ĐHKH - ĐHH | 12/17/17 |
| 45 | Võ Sỹ Tuấn | | x | Sinh học - Thủy sinh vật học | Viện Hải dương học, NT | 17/17/17 |
| 46 | Trương Viên | | x | Ngôn ngữ học – Lý luận ngôn ngữ | Trường ĐHNN - ĐHH | 12/17/17 |
| 47 | Phan Hùng Việt | | x | Y học - Nhi khoa | Trường ĐHYD - ĐHH | 17/17/17 |
| 48 | Nguyễn Tiến Vởn | | x | Nông nghiệp - Chăn nuôi | Trường ĐHNL - ĐHH | 17/17/17 |
DANH SÁCH ỨNG VIÊN KHÔNG ĐƯỢC ĐỀ NGHỊ HĐCDGSNN
XÉT CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS/ PGS
(gồm các ứng viên không được đưa vào danh sách bầu và bầu không đạt)
Ngày 22 tháng 8 năm 2009
| STT | Họ và tên ứng viên | Chức danh đăng ký | Ngành, chuyên ngành | Nơi công tác | Lý do không đạt |
| GS | PGS |
| 1 | Nguyễn Thanh Bình | | x | Công nghệ thông tin - Hệ thống thông tin | TT CNTT - ĐHH | Không đủ điểm công trình quy đổi cần thiết |
| 2 | Phan Thị Minh Lý | | x | Kinh tế - Khoa học quản lý | Trường ĐHKT - ĐHH | Không đủ điểm công trình quy đổi cần thiết |
| 3 | Dương Thị Hoàng Oanh | | x | Ngôn ngữ học - Ngôn ngữ học ứng dụng | Ban HTQT - ĐHH | Không đủ điểm công trình quy đổi cần thiết |
| 4 | Cao Đăng Nguyên | | x | Sinh học - Hoá sinh | Trường ĐHKH - ĐHH | Không đủ phiếu bầu |