English | Français   rss
Liên kết
Danh sách các nhà giáo thuộc Đại học Huế được công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2017 (06-03-2018 10:15)
Góp ý

 

Ngày 05/3/2018, Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước đã có Quyết định số 06/QĐ-HĐCDGSNN về việc công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư năm 2017

 

DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐẠI HỌC HUẾ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2017

(Kèm theo Quyết định số 06/QĐ-HĐCDGSNN ngày 05 tháng 3 năm 2018 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước)

 

TT

Họ và tên 

Ngành, chuyên ngành

Nơi làm việc

Mã số Giấy
chứng nhận

Ghi chú

1

Dương Tuấn

Quang

Hóa học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

485

/GS

 

2

Trần Đăng

Hòa

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

503

/GS

 

3

Lã Văn

Kính

Chăn nuôi

Phân viện Chăn nuôi Nam Bộ, Viện Chăn nuôi

471

/GS

GVTG

4

Phạm Như

Hiệp

Y học

Bệnh viện Trung ương Huế

540

/GS

GVTG

 

DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐẠI HỌC HUẾ ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH PHÓ GIÁO SƯ NĂM 2017

(Kèm theo Quyết định số 06/QĐ-HĐCDGSNN ngày 05 tháng 3 năm 2018 của Chủ tịch Hội đồng Chức danh Giáo sư Nhà nước)

 

TT

Họ và tên 

Ngành, chuyên ngành

Nơi làm việc

Mã số Giấy chứng nhận

Ghi chú

1

Hoàng Thái

Long

Hóa học

Trường ĐH Khoa Học, Đại học Huế

4425

/PGS

 

2

Nguyễn Thị Ái

Nhung

Hóa học

Trường ĐH Khoa Học, Đại học Huế

4439

/PGS

 

3

Nguyễn Hải

Phong

Hóa học

Trường ĐH Khoa học, Đại học Huế

4441

/PGS

 

4

Nguyễn Quang

Tuấn

Khoa học Trái đất

Trường ĐH Khoa học, Đại học Huế

4608

/PGS

 

5

Trần Anh

Tuấn

Khoa học Trái đất

Trường ĐH Khoa học, Đại học Huế

4609

/PGS

 

6

Trương Tấn

Quân

Kinh tế

Trường ĐH Kinh tế, Đại học Huế

4669

/PGS

 

7

Lê Như

Cương

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4747

/PGS

 

8

Lê Văn

Dân

Thủy sản

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4150

/PGS

 

9

Trần Thanh

Đức

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4751

/PGS

 

10

Nguyễn Xuân

Hòa

Thú y

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4154

/PGS

 

11

Nguyễn Hoàng Khánh

Linh

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4763

/PGS

 

12

Phan Thị Phương

Nhi

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4770

/PGS

 

13

Trần Nam

Thắng

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4775

/PGS

 

14

Nguyễn Đình

Thi

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4779

/PGS

 

15

Ngô Hữu

Toàn

Thủy sản

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4173

/PGS

 

16

Nguyễn Văn

Toản

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4786

/PGS

 

17

Nguyễn Duy Quỳnh

Trâm

Thủy sản

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4174

/PGS

 

18

Nguyễn Hiền

Trang

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4788

/PGS

 

19

Nguyễn Viết

Tuân

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4793

/PGS

 

20

Lê Quang

Vĩnh

Nông nghiệp

Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế

4798

/PGS

 

21

 Thái Phan Vàng

Anh

Văn học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

5025

/PGS

 

22

Hoàng Văn

Đức

Hóa học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

4404

/PGS

 

23

Hoàng Chí

Hiếu

Sử học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

4856

/PGS

 

24

Bùi Đình

Hợi

Vật lý

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

5055

/PGS

 

25

Trần Kiêm

Minh

Giáo dục học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

4337

/PGS

 

26

Lê Thành

Nam

Sử học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

4868

/PGS

 

27

Trần Thị

Sâm

Văn học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

5038

/PGS

 

28

Nguyễn Tất

Thắng

Sử học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

4875

/PGS

 

29

Bùi Thị

Thảo

Sử học

Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế

4877

/PGS

 

30

Tôn Nữ Phương

Anh

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5124

/PGS

 

31

Lê Văn Ngọc

Cường

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5143

/PGS

 

32

Lê Lam

Hương

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5189

/PGS

 

33

Nguyễn Hoàng

Lan

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5202

/PGS

 

34

Nguyễn Văn

Mão

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5212

/PGS

 

35

Nguyễn Văn

Minh

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5216

/PGS

 

36

Phùng

Phướng

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5233

/PGS

 

37

Nguyễn Minh

Tâm

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5243

/PGS

 

38

Lê Thanh

Thái

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5245

/PGS

 

39

Nguyễn Đình

Toàn

Y học

Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế

5269

/PGS

 

40

Nguyễn Duy Anh

Tuấn

Vật lý

Trường ĐH Đồng Nai

5082

/PGS

GVTG

41

Hồ Sỹ

Thắng

Hóa học

Trường ĐH Đồng Tháp

4456

/PGS

GVTG

42

Trần Quốc

Trị

Hóa học

Trường ĐH Đồng Tháp

4467

/PGS

GVTG

43

Chu Đình

Lộc

Sử học

Trường ĐH Khánh Hòa

4866

/PGS

GVTG

44

Hoàng Sỹ

Nguyên

Văn học

Trường ĐH Nội vụ

5037

/PGS

GVTG

 

Liên kết
×