TT
|
Họ và tên
|
Ngành, chuyên ngành
|
Nơi làm việc
|
Mã số Giấy chứng nhận
|
Ghi chú
|
1
|
Hoàng Thái
|
Long
|
Hóa học
|
Trường ĐH Khoa Học, Đại học Huế
|
4425
|
/PGS
|
|
2
|
Nguyễn Thị Ái
|
Nhung
|
Hóa học
|
Trường ĐH Khoa Học, Đại học Huế
|
4439
|
/PGS
|
|
3
|
Nguyễn Hải
|
Phong
|
Hóa học
|
Trường ĐH Khoa học, Đại học Huế
|
4441
|
/PGS
|
|
4
|
Nguyễn Quang
|
Tuấn
|
Khoa học Trái đất
|
Trường ĐH Khoa học, Đại học Huế
|
4608
|
/PGS
|
|
5
|
Trần Anh
|
Tuấn
|
Khoa học Trái đất
|
Trường ĐH Khoa học, Đại học Huế
|
4609
|
/PGS
|
|
6
|
Trương Tấn
|
Quân
|
Kinh tế
|
Trường ĐH Kinh tế, Đại học Huế
|
4669
|
/PGS
|
|
7
|
Lê Như
|
Cương
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4747
|
/PGS
|
|
8
|
Lê Văn
|
Dân
|
Thủy sản
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4150
|
/PGS
|
|
9
|
Trần Thanh
|
Đức
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4751
|
/PGS
|
|
10
|
Nguyễn Xuân
|
Hòa
|
Thú y
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4154
|
/PGS
|
|
11
|
Nguyễn Hoàng Khánh
|
Linh
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4763
|
/PGS
|
|
12
|
Phan Thị Phương
|
Nhi
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4770
|
/PGS
|
|
13
|
Trần Nam
|
Thắng
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4775
|
/PGS
|
|
14
|
Nguyễn Đình
|
Thi
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4779
|
/PGS
|
|
15
|
Ngô Hữu
|
Toàn
|
Thủy sản
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4173
|
/PGS
|
|
16
|
Nguyễn Văn
|
Toản
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4786
|
/PGS
|
|
17
|
Nguyễn Duy Quỳnh
|
Trâm
|
Thủy sản
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4174
|
/PGS
|
|
18
|
Nguyễn Hiền
|
Trang
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4788
|
/PGS
|
|
19
|
Nguyễn Viết
|
Tuân
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4793
|
/PGS
|
|
20
|
Lê Quang
|
Vĩnh
|
Nông nghiệp
|
Trường ĐH Nông Lâm, Đại học Huế
|
4798
|
/PGS
|
|
21
|
Thái Phan Vàng
|
Anh
|
Văn học
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
5025
|
/PGS
|
|
22
|
Hoàng Văn
|
Đức
|
Hóa học
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
4404
|
/PGS
|
|
23
|
Hoàng Chí
|
Hiếu
|
Sử học
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
4856
|
/PGS
|
|
24
|
Bùi Đình
|
Hợi
|
Vật lý
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
5055
|
/PGS
|
|
25
|
Trần Kiêm
|
Minh
|
Giáo dục học
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
4337
|
/PGS
|
|
26
|
Lê Thành
|
Nam
|
Sử học
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
4868
|
/PGS
|
|
27
|
Trần Thị
|
Sâm
|
Văn học
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
5038
|
/PGS
|
|
28
|
Nguyễn Tất
|
Thắng
|
Sử học
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
4875
|
/PGS
|
|
29
|
Bùi Thị
|
Thảo
|
Sử học
|
Trường ĐH Sư phạm, Đại học Huế
|
4877
|
/PGS
|
|
30
|
Tôn Nữ Phương
|
Anh
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5124
|
/PGS
|
|
31
|
Lê Văn Ngọc
|
Cường
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5143
|
/PGS
|
|
32
|
Lê Lam
|
Hương
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5189
|
/PGS
|
|
33
|
Nguyễn Hoàng
|
Lan
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5202
|
/PGS
|
|
34
|
Nguyễn Văn
|
Mão
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5212
|
/PGS
|
|
35
|
Nguyễn Văn
|
Minh
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5216
|
/PGS
|
|
36
|
Phùng
|
Phướng
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5233
|
/PGS
|
|
37
|
Nguyễn Minh
|
Tâm
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5243
|
/PGS
|
|
38
|
Lê Thanh
|
Thái
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5245
|
/PGS
|
|
39
|
Nguyễn Đình
|
Toàn
|
Y học
|
Trường ĐH Y Dược, Đại học Huế
|
5269
|
/PGS
|
|
40
|
Nguyễn Duy Anh
|
Tuấn
|
Vật lý
|
Trường ĐH Đồng Nai
|
5082
|
/PGS
|
GVTG
|
41
|
Hồ Sỹ
|
Thắng
|
Hóa học
|
Trường ĐH Đồng Tháp
|
4456
|
/PGS
|
GVTG
|
42
|
Trần Quốc
|
Trị
|
Hóa học
|
Trường ĐH Đồng Tháp
|
4467
|
/PGS
|
GVTG
|
43
|
Chu Đình
|
Lộc
|
Sử học
|
Trường ĐH Khánh Hòa
|
4866
|
/PGS
|
GVTG
|
44
|
Hoàng Sỹ
|
Nguyên
|
Văn học
|
Trường ĐH Nội vụ
|
5037
|
/PGS
|
GVTG
|