Tỷ lệ chọi theo các ngành vào Đại học Huế
(23-05-2003 14:23)
Góp ý
Tỷ lệ chọi theo các ngành vào Đại học
Huế
TRƯỜNG
|
NGÀNH
|
Hồ sơ đăng ký
|
Chỉ
tiêu nhận
|
ĐẠI HỌC KINH TẾ
|
DHK .
401 . KT Nông
nghiệp &PT Nông thôn
|
1418
|
180
|
DHK .
402 . Quản
trị kinh doanh
|
2759
|
170
|
DHK .
403 . Kinh
tế chính trị
|
283
|
40
|
DHK .
404 . Kế
toán doanh nghiệp
|
1428
|
90
|
|
--------
|
--------
|
|
ĐẠI HỌC NÔNG LÂM
|
DHL .
101 . Công
nghiệp & C.Trình nông thôn
|
509
|
90
|
DHL .
301 . Trồng
trọt
|
594
|
90
|
DHL .
302 . Bảo
vệ Thực vật
|
300
|
50
|
DHL .
303 . Bảo
quản-chế biến nông sản
|
784
|
50
|
DHL .
304 . Làm vườn
& sinh vật cảnh
|
159
|
40
|
DHL .
305 . Lâm
nghiệp
|
906
|
90
|
DHL .
306 . Chăn
nuôi - thú y
|
743
|
90
|
DHL .
307 . Thú y
|
321
|
50
|
DHL .
308 . Nuôi
trồng thủy sản
|
1664
|
60
|
DHL .
309 . Nông
học
|
195
|
50
|
DHL .
310 . Khuyến
nông & PT nông thôn
|
745
|
50
|
DHL .
311 . QL tài
nguyên rừng &môi trường
|
747
|
50
|
DHL .
401 . Quản
lý đất đai
|
600
|
90
|
|
--------
|
--------
|
|
ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT
|
DHN .
801 . Hội
hoạ
|
206
|
40
|
DHN .
802 . Điêu
khắc
|
32
|
13
|
DHN .
803 . SP
Hội hoạ
|
624
|
25
|
DHN .
804 . Mỹ
thuật ứng dụng
|
346
|
50
|
DHN .
805 . Sáng tác
lý luận
|
17
|
6
|
DHN .
806 . Biển
diễn âm nhạc
|
204
|
17
|
DHN .
807 . Sư
phạm âm nhạc
|
577
|
25
|
DHN .
808 . Nhã
nhạc
|
6
|
4
|
|
--------
|
--------
|
|
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM
|
DHS .
101 . SP Toán
|
1183
|
110
|
DHS .
102 . SP Tin
học
|
578
|
110
|
DHS .
103 . SP
Vật lý
|
662
|
110
|
DHS .
201 . SP Hóa
học
|
1476
|
60
|
DHS .
301 . SP Sinh
học
|
911
|
50
|
DHS .
302 . SP
Kỹ thuật nông lâm
|
445
|
50
|
DHS .
501 . SP Tâm
lý giáo dục
|
722
|
40
|
DHS .
502 . SP Giáo
dục chính trị
|
2333
|
100
|
DHS .
601 . SP
Ngữ văn
|
3235
|
110
|
DHS .
602 . SP
Lịch sử
|
2759
|
50
|
DHS .
603 . SP
Điạ lý
|
2939
|
100
|
DHS .
701 . SP
Tiếng Anh
|
782
|
70
|
DHS .
702 . SP
Tiếng Nga
|
44
|
30
|
DHS .
703 . SP
Tiếng Pháp
|
153
|
40
|
DHS .
704 . SP
Tiếng Trung
|
306
|
70
|
DHS .
901 . SP Giáo
dục tiểu học
|
979
|
50
|
DHS .
902 . SP
Mẫu giáo
|
792
|
50
|
DHS .
903 . SP
Thể chất-GD Quốc phòng
|
960
|
50
|
|
--------
|
--------
|
|
ĐẠI HỌC KHOA HỌC
|
DHT .
101 . Toán
|
134
|
40
|
DHT .
102 . Tin
học
|
1028
|
260
|
DHT .
103 . Vật
lý
|
212
|
70
|
DHT .
104 .
|
|
×