English | Français   rss
Liên kết
Tỷ lệ chọi theo các ngành vào Đại học Huế (23-05-2003 15:31)
Góp ý

TRƯỜNG

NGÀNH

Hồ sơ đăng ký

Chỉ tiêu nhận

ĐẠI HỌC KINH TẾ

DHK . 401 . KT Nông nghiệp &PT Nông thôn

1418

180

DHK . 402 . Quản trị kinh doanh

2759

170

DHK . 403 . Kinh tế chính trị

283

40

DHK . 404 . Kế toán doanh nghiệp

1428

90

 

--------

--------

 

ĐẠI HỌC NÔNG LÂM

DHL . 101 . Công nghiệp & C.Trình nông thôn

509

90

DHL . 301 . Trồng trọt

594

90

DHL . 302 . Bảo vệ Thực vật

300

50

DHL . 303 . Bảo quản-chế biến nông sản

784

50

DHL . 304 . Làm vườn & sinh vật cảnh

159

40

DHL . 305 . Lâm nghiệp

906

90

DHL . 306 . Chăn nuôi - thú y

743

90

DHL . 307 . Thú y

321

50

DHL . 308 . Nuôi trồng thủy sản

1664

60

DHL . 309 . Nông học

195

50

DHL . 310 . Khuyến nông & PT nông thôn

745

50

DHL . 311 . QL tài nguyên rừng &môi trường

747

50

DHL . 401 . Quản lý đất đai

600

90

 

--------

--------

 

ĐẠI HỌC NGHỆ THUẬT

DHN . 801 . Hội hoạ

206

40

DHN . 802 . Điêu khắc

32

13

DHN . 803 . SP Hội hoạ

624

25

DHN . 804 . Mỹ thuật ứng dụng

346

50

DHN . 805 . Sáng tác lý luận

17

6

DHN . 806 . Biển diễn âm nhạc

204

17

DHN . 807 . Sư phạm âm nhạc

577

25

DHN . 808 . Nhã nhạc

6

4

 

--------

--------

 

ĐẠI HỌC SƯ PHẠM

DHS . 101 . SP Toán

1183

110

DHS . 102 . SP Tin học

578

110

DHS . 103 . SP Vật lý

662

110

DHS . 201 . SP Hóa học

1476

60

DHS . 301 . SP Sinh học

911

50

DHS . 302 . SP Kỹ thuật nông lâm

445

50

DHS . 501 . SP Tâm lý giáo dục

722

40

DHS . 502 . SP Giáo dục chính trị

2333

100

DHS . 601 . SP Ngữ văn

3235

110

DHS . 602 . SP Lịch sử

2759

50

DHS . 603 . SP Điạ lý

2939

100

DHS . 701 . SP Tiếng Anh

782

70

DHS . 702 . SP Tiếng Nga

44

30

DHS . 703 . SP Tiếng Pháp

153

40

DHS . 704 . SP Tiếng Trung

306

70

DHS . 901 . SP Giáo dục tiểu học

979

50

DHS . 902 . SP Mẫu giáo

792

50

DHS . 903 . SP Thể chất-GD Quốc phòng

960

50

 

--------

--------

 

ĐẠI HỌC KHOA HỌC

DHT . 101 . Toán

134

40

DHT . 102 . Tin học

1028

260

DHT . 103 . Vật lý

212

70

DHT . 104 . Kiến trúc công trình

Liên kết
×